1 | | Bảo hộ lao động và kỹ thuật an toàn điện / Trần Quang Khánh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008 . - 321tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06291 Chỉ số phân loại DDC: 621.37 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2006291%20-%20Bao-ho-lao-dong-va-ky-thuat-an-toan-dien_Tran-Quang-Khanh_2008.pdf |
2 | | Bảo hộ lao động và kỹ thuật an toàn điện / Trần Quang Khánh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 379tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10098, PM/VT 10099 Chỉ số phân loại DDC: 620.8 |
3 | | Giáo trình an toàn điện / Nguyễn Đình Thắng . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 127tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.37 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-an-toan-dien_Nguyen-Dinh-Thang_2009.pdf |
4 | | Giáo trình kỹ thuật an toàn và môi trường / Nguyễn Văn Nghĩa, Phạm Thanh Cường chủ biên . - H. : Đại học Nông nghiệp Hà Nội, 2006 . - 151tr Chỉ số phân loại DDC: 620.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ky-thuat-an-toan-va-moi-truong_Nguyen-Van-Nghia_2006.pdf |
5 | | JAN-701/901M : Additional instruction manual . - Japan : Japan Radio, 2005 . - 67p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/JAN-701-901M_Additional-instruction-manual_2005.pdf |
6 | | JAN-701/901M ECDIS : Instruction manual . - Japan : Japan Radio, 2005 . - 488p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/JAN-701-901M-ECDIS_Instruction-manual_2005.pdf |
7 | | JAN-901M ECDIS : Instruction manual . - Japan : Japan Radio, 2003 . - 68p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/JAN-901M-ECDIS_Instruction-manual_2003.pdf |
8 | | Kỹ thuật an toàn máy tàu thuỷ / Nguyễn Văn Canh, Trần Hùng Sơn, Nguyễn Văn Duy . - H. : Giao thông vận tải, 1995 . - 191tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: ATMT 0001-ATMT 0029, Pd/vv 01221-Pd/vv 01223, Pm/vv 00235, Pm/vv 00236 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Kỹ thuật an toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng / Nguyễn Đình Thám, Nguyễn Bá Dũng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 205tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01223, Pd/vt 01224, Pm/vt 03117-Pm/vt 03123 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
10 | | Kỹ thuật bảo hộ lao động / Tạ Bá Phụng . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1976 . - 399tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01718-Pm/vt 01727 Chỉ số phân loại DDC: 331.25 |