|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Automotive service : Inspection, maintenance, repair / Tim Gilles . - 5th ed. - Australia : Cengage learning, 2016 . - 1758p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02806 Chỉ số phân loại DDC: 629.28 |
2 | | Bảo dưỡng ô tô : Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô hiện đại / Vỹ, Gia Tráng, Kha Túc Vỹ, Hứa Bình ; Trần Giang Sơn dịch, Hoàng Thăng Bình hiệu đính . - H. : Bách khoa, 2017 . - 148tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06762, PD/VT 06763 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
3 | | Chuyên ngành kỹ thuật ô tô và xe máy hiện đại : Bản dịch tiếng Việt từ ấn bản tiếng Đức lần thứ 30. Hợp đồng bản quyền của Nhà xuất bản Europa - Lehrmittel ký ngày 10-10-2013 = Fachkunde kraftfahrzeugtechnik / Đặng Văn Châm ...dịch . - HCM. : Nxb. Trẻ, 2016 . - 800tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/VT 05757, Pd/VT 05758, PM/VT 08076, PM/VT 08077 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2008076-77%20-%20Chuyen-nganh-ky-thuat-o-to-va-xe-may-hien-dai_2016.pdf |
4 | | Công nghệ sửa chữa bảo dưỡng ô tô Thông tin xếp giá: PM/KD 19122 |
5 | | Kỹ năng cơ bản sửa chữa ô tô : Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô hiện đại / Chu Mậu Kiệt, Vỹ Song, Lư Đức Thắng ; Trần Giang Sơn dịch, Hoàng Thăng Bình hiệu đính . - H. : Bách khoa, 2017 . - 332tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06764, PD/VT 06765 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
|
|
1
|
|
|
|