1 | | Bảng điện chính tàu PREJIA POLARIS 37000T, đi sâu nghiên cứu công suất trạm phát điện bằng phương pháp bảng tải / Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Thiện Quý, Phan Văn Thành ; Nghd.: Lê Văn Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18766 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Giới thiệu một số hệ thống điện trên tàu xi măng. Nghiên cứu bảng điện chính tàu xi măng / Lương Nhân Quang; Nghd.: Lê Văn Tâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 46 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15539, PD/TK 15539 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Giới thiệu và phân tích các chế độ điều khiển các tổ hợp Diezel lai máy phát của hãng Taiyo tại phòng mô phỏng bảng điện chính / Lý Văn Hưng, Phạm Văn Hậu, Nguyễn tuấn Hưng, Nguyễn Trung Hậu; Nghd.: Đỗ Văn A . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 46 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17435 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Hệ thống năng lượng tàu Diamond Falcon. Đi sâu tính toán lựa chọn các khí cụ tiêu biểu cung cấp năng lượng và bảo vệ trên bảng điện chính / Nguyễn Long Hải; Nghd.: TS. Nguyễn Tiến Ban . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 90 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 07477, PD/Tk 07477 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Nghiên cứu bảng điện chính và phân tích một số hệ thống máy phụ buồng máy tàu chở hóa chất 6500 tấn / Đỗ Văn Toản, Phạm Thành Công, Vũ Thế Hiển, Trần Ngọc Xuyên; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17806 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Nghiên cứu bảng điện sự cố tàu K3000. Xây dựng mô hình vật lý hệ thống báo động các thông số / Bùi Thị Sen; Nghd.: Vương Đức Phúc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 43 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15526, PD/TK 15526 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Nghiên cứu bảng điện sự cố tàu kiểm ngu KN491 / Phạm Duy Mạnh; Nghd.: Hứa Xuân Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16694, PD/TK 16694 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Nghiên cứu các chức năng điều khiển cơ bản trong bảng điện chính mô phỏng hệ thống cung cấp điện của hãng Taiyo trên tàu contarner 60100T / Đỗ Đăng Hoàng; Nghd.: Đỗ Văn A . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16681, PD/TK 16681 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu các chức năng điều khiển cơ bản trong bảng điện chính tàu 56200T / Đoàn Văn Hiện; Nghd.: Đỗ Văn A . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 52 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16680, PD/TK 16680 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Nghiên cứu các chức năng điều khiển trong Panel khởi động nhóm của bảng điện chính tàu hàng rời trọng tải 56000T / Nguyễn Huy Hoàng; Nghd.: Đỗ Văn A . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 50 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16710, PD/TK 16710 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Nghiên cứu chức năng điều khiển điện chính và hệ thống bảng điện sự cố tàu chở xi măng / Phạm Đức Nhật; Nghd.: Đỗ Văn A . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 32 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16717, PD/TK 16717 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nghiên cứu hệ thống bảng điện chính tàu hút bùn 650M3 / Vũ Đình Phòng; Nghd.: Lê Văn Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 41 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16682, PD/TK 16682 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Nghiên cứu hệ thống điều khiển và giám sát các thông số của bản điện chính hãng Taiyo tại phòng thí nghiệm 101-A4 / Nguyễn Thị Thảo; Nghd.: Vương Đức Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr. ; 30 cm+ 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16675, PD/TK 16675 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Nghiên cứu kết cấu bảng điện chính tàu 700 TEU và phân tích một số hệ thống truyền động máy phụ buồng máy / Nguyễn Tuấn Đạt, Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Anh Vũ; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 71tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17508 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Nghiên cứu phân tích bảng điện chính mô phỏng của khoa điện - điện tử. Đi sâu xây dựng mạch khởi động động cơ phục vụ thực hành thí nghiệm / Nguyễn Anh Phương; Nghd.: Vương Đức Phúc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 34 tr.; 30 cm + 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16126, PD/TK 16126 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Nghiên cứu phân tích trạm phát điện tàu 22500T / Nguyễn Minh Tuấn; Nghd.: Ths Phan Đăng Đào . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 61 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16112, PD/TK 16112 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Nghiên cứu ứng dụng hệ thống mô phỏng bảng điện chính để xây dựng bài thực hành phục vụ công tác đào tạo cho kỹ sư điện tàu thủy theo công ước STCW 2010 / Đào Minh Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 27 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00512 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Nghiên cứu ứng dụng hệ thống mô phỏng bảng điện chính tàu TT200 để xây dựng bài thực hành / Phạm Xuân Bách; Nghd.: Đào Minh Quân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 42 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16122, PD/TK 16122 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Nghiên cứu về bảng điện chính của tàu nhựa đường ICT - Asphalt 04. Đi sâu tìm hiểu và xây dựng mô hình hệ thống tay chuông truyền lệnh / Phạm Minh Tuân; Nghd.: PGS TS. Lưu Kim Thành, Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 68 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09004, PD/TK 09004 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Nghiên cứu về bảng điện chính tàu cảnh sát biển tiếp vận đa năng H222 / Phạm Văn Nha; Nghd.: Lê Văn Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 58 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16685, PD/TK 16685 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Nghiên cứu về bảng điện chính tàu chở dầu và hóa chất 13000 DWT, phân tích một số hệ thống máy phụ buồng máy / Vũ Đình Hoàng Long, Ngô Văn Nam, Bùi Văn Quý; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 46 tr. ; 30 cm+ TBV Thông tin xếp giá: PD/TK 17433 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Nghiên cứu về bảng điện chính tàu PSV số 1. Đi sâu nghiên cứu về Aptomat của máy phát chính / Nguyễn Văn Mạnh; Nghd.: Hứa Xuân Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 52 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16664, PD/TK 16664 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Nghiên cứu về bảng điện sự cố tàu cảnh sát biển tiếp vận đa năng H222 / Nguyễn Nam Phong; Nghd.: Lê Văn Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 56 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16684, PD/TK 16684 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Nghiên cứu về các chức năng điều khiển trong bảng điện chính trong tàu chở hàng hóa lỏng trọng tải 4500m3 ETYLEN / Nguyễn Văn Đương; Nghd.: Đỗ Văn A . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16718, PD/TK 16718 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Phân tích các thuật toán bảng điện chính mô phỏng của khoa điện - điện tử. Tìm hiểu hệ thống đo tiếng ồn dưới tàu thủy / Phạm Ngọc Dương; Nghd.: TS Vương Đức Phúc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 38 tr.; 30 cm + 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16116, PD/TK 16116 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Phân tích hệ thống bảng điện chính trên tàu lai dắt và hệ thống điều khiển giám sát báo động máy phát, tính toán công suất trạm phát tàu lai dắt 2811 / Lê Văn Phúc, Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Bá Thành; Nghd.: Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19132 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Quy trình công nghệ chế tạo mô hình bảng điện chính tàu thủy / Đào Minh Quân . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 44, tr.50-54 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Tìm hiểu kết cấu bảng điện chính tàu 4900 ô tô. Đi sâu phân tích nguyên lý hệ thống và quy trình khai thác máy lái / Lê Văn Dũng; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16671, PD/TK 16671 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Tìm hiểu kết cấu của bảng điện chính tàu 34.000T. Phân tích, xây dựng quy trình lắp đặt và khai thác hệ thống quạt gió buồng máy của tàu 34.000T/ Hồ Hữu Việt; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16701, PD/TK 16701 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Tổng quan hệ thống điện tàu 53.000 T. Đi sâu nghiên cứu phân tích các hệ thống điều khiển trong bảng điện chính / Hà Minh Duy; Nghd.: Ths. Phan Đăng Đảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 94 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09494, PD/TK 09494 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |