1 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu cảng 10.000 DWT Đoàn 273 tại Đông Nam đảo Đình Vũ / Trần Thị Phương Loan; Nghd.: Phạm Quốc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16941, PD/TK 16941 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 2 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 115tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06406, PM/VT 08736, PM/VT 08737 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
3 | | Bản vẽ kỹ thuật - tiêu chuẩn quốc tế / Trần Hữu Quế dịch . - H. : Giáo dục, 1998 . - 406tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01215, Pd/vt 01216, Pm/vt 00842, Pm/vt 03172-Pm/vt 03177 Chỉ số phân loại DDC: 604.202 |
4 | | Bản vẽ máy xây dựng. T. 1 / Đoàn Tài Ngọ . - H. : Đại học xây dựng, 1977 . - 279tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00580 Chỉ số phân loại DDC: 624.022 |
5 | | Bản vẽ máy xây dựng. T. 1 / Đoàn Tài Ngọ . - H. : Đại học Xây dựng, 1977 . - 165tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00106 Chỉ số phân loại DDC: 624.022 |
6 | | Becoming an architect : A guide to careers in design / Lee W. Waldrep . - 3rd ed. - New Jersey : John Wiley & Sons, 2014 . - 350p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02704, SDH/LT 02705 Chỉ số phân loại DDC: 720.23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Becoming-an-architect_A-guide-to-careers-in-design_3ed_Lee-W.Waldrep_2014.pdf |
7 | | Building construction drawing / P. Barsukov . - M. : Mir, 1969 . - 311 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00377, Pm/Lv 00378 Chỉ số phân loại DDC: 604.202 |
8 | | Căn hộ cao cấp Thảo Điền - Thành phố Hồ Chí Minh / Tăng Viết Cương; Nghd.: Ths. KTS. Nguyễn Xuân Lộc, PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 168 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08730, PD/TK 08730 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
9 | | Cầu tàu 200 DWT và hạ tầng kỹ thuật quản lý công ty Sơn Hải - Bộ Tự lệnh Biên phòng / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: TS. Phạm Văn Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 203 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09869, PD/TK 09869 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
10 | | Chi cục thuế Hàng hải - Hải Phòng / Bùi Đình Thắng; Nghd.: Lê Văn Cường, Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 162 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17075, PD/TK 17075 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
11 | | Chi cục thuế Thủy Nguyên, Hải Phòng / Vũ Huy Hùng, Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Hồng Quân; Nghd.: Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 231tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19372 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
12 | | Chugn cư công nhân-Công ty than Mạo Khê / Đoàn Đức Thăng; Nghd.: Phạm Văn Tùng, Trịnh Đoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 214 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12514, PD/TK 12514 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
13 | | Chung cư A1 khu đô thị Phúc Khánh - Thành phố Thái Bình / Hà Tú Anh; Nghd.: Ths Lê Văn Cường, TS Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 228 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10962, PD/TK 10962 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
14 | | Chung cư Bảo Long - Hà Nội / Phạm Văn Tuấn; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc, Ths. Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 203 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09599 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
15 | | Chung cư cao tầng Phú Thành phục vụ di dân tái định cư khu đô thị Mỹ Đình - Hà Nội / Bùi Văn Công; Nghd.: Ths KTS. Lê Văn Cường, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 299 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08735, PD/TK 08735 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
16 | | Chung cư cao tầng Thiện An-quận Tân Bình- Tp. Hồ Chí Minh / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đỗ Quang Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 237tr.; 30cm+ 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14617, PD/TK 14617 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
17 | | Chung cư Dũng Mai - Bắc Ninh / Bùi Văn Dũng; Nghd.: Lê Văn Cường, Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 220 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17088, PD/TK 17088 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
18 | | Chung cư Hoàng Nam - Hưng Yên / Lê Thành Luân, Hà Lâm Vượng, Lê Đức Mạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 279 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20630 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
19 | | Chung cư Kim Liên-Hà Nội / Vũ Văn Thong; Nghd.: Lê Văn Cường, Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 301tr.; 30cm+ 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14683, PD/TK 14683 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
20 | | Chung cư New Century - Tp. Hồ Chí Minh / Phạm Quang Hiếu; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 173 tr. ; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09563, PD/TK 09563 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
21 | | Chung cư Thái Bình Vàng-Thái Bình / Trần Hữu Linh; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 189tr; 30cm+ 17BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14690, PD/TK 14690 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Chung cư Tuấn Minh - Từ Liêm - Hà Nội / Nguyễn Văn Huy, Hoàng Tiến Tuấn, Lê Văn Minh; Nghd.: Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 241tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17751 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
23 | | Drawing of machines . - Kđ: Knxb, 19?? . - 183 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00334-Pd/Lt 00336, Pm/Lt 01130-Pm/Lt 01136 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
24 | | Engineering drawing / M.B. Shah, B.C. Rana . - 2nd ed. - Delhi : Pearson Education, 2009 . - 567p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Engineering-drawing_2ed_M.B.Shah_2009.pdf |
25 | | Giáo trình vẽ kỹ thuật / Nguyễn Độ . - H. : Xây dựng, 2013 . - 175tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10762 Chỉ số phân loại DDC: 604.202 |
26 | | Handbook of research on visual computing and emerging geometrical design tools / Giuseppe Amoruso editor . - 1 online resource (PDFs (924 pages) :) illustrations Chỉ số phân loại DDC: 720.28 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/76.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Visual%20Computing%20and%20Emerging%20Geometrical%20Design%20Tools.pdf |
27 | | Hồ sơ kỹ thuật của dây chuyền cán ống của Nhà máy VINA PIPE - Hải Phòng . - Hải Phòng : KNxb., 20?? . - 39tr Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ho-so-ky-thuat-cua-day-chuyen-can-ong-cua-nha-may-VINA-PIPE-Hai-Phong.pdf |
28 | | Hồ sơ kỹ thuật của dây chuyền sản xuất KMD2.90-23D Nhà máy nhựa Tiền Phong - Hải Phòng . - Hải Phòng : KNxb., 20?? . - 49tr Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ho-so-ky-thuat-cua-day-chuyen-san-xuat-KMD2.90-23D-nha-may-nhua-Tien-Phong-Hai-Phong.pdf |
29 | | Hồ sơ kỹ thuật của dây chuyền sản xuất xi măng Hải Phòng . - Hải Phòng : KNxb., 20?? . - 14tr Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ho-so-ky-thuat-cua-day-chuyen-san-xuat-xi-mang-Hai-Phong.pdf |
30 | | Khối nhà ở và cho thuê quận Cầu Giấy - Hà Nội / Vũ Văn Lượng; Nghd.: Lê Văn Cường, PGS TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 160 tr. ; 30 cm + 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09574, PD/TK 09574 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |