Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 1459 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Thiết kế bản vẽ thi công cầu cảng 10.000 DWT Đoàn 273 tại Đông Nam đảo Đình Vũ / Trần Thị Phương Loan; Nghd.: Phạm Quốc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm + 19 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16941, PD/TK 16941
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 2 Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 2 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 115tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06406, PM/VT 08736, PM/VT 08737
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2
  • 3 Bản vẽ kỹ thuật - tiêu chuẩn quốc tế / Trần Hữu Quế dịch . - H. : Giáo dục, 1998 . - 406tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01215, Pd/vt 01216, Pm/vt 00842, Pm/vt 03172-Pm/vt 03177
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.202
  • 4 Bản vẽ máy xây dựng. T. 1 / Đoàn Tài Ngọ . - H. : Đại học xây dựng, 1977 . - 279tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00580
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.022
  • 5 Bản vẽ máy xây dựng. T. 1 / Đoàn Tài Ngọ . - H. : Đại học Xây dựng, 1977 . - 165tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00106
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.022
  • 6 Becoming an architect : A guide to careers in design / Lee W. Waldrep . - 3rd ed. - New Jersey : John Wiley & Sons, 2014 . - 350p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02704, SDH/LT 02705
  • Chỉ số phân loại DDC: 720.23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Becoming-an-architect_A-guide-to-careers-in-design_3ed_Lee-W.Waldrep_2014.pdf
  • 7 Building construction drawing / P. Barsukov . - M. : Mir, 1969 . - 311 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00377, Pm/Lv 00378
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.202
  • 8 Căn hộ cao cấp Thảo Điền - Thành phố Hồ Chí Minh / Tăng Viết Cương; Nghd.: Ths. KTS. Nguyễn Xuân Lộc, PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 168 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08730, PD/TK 08730
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 9 Cầu tàu 200 DWT và hạ tầng kỹ thuật quản lý công ty Sơn Hải - Bộ Tự lệnh Biên phòng / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: TS. Phạm Văn Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 203 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09869, PD/TK 09869
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 10 Chi cục thuế Hàng hải - Hải Phòng / Bùi Đình Thắng; Nghd.: Lê Văn Cường, Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 162 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17075, PD/TK 17075
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 11 Chi cục thuế Thủy Nguyên, Hải Phòng / Vũ Huy Hùng, Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Hồng Quân; Nghd.: Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 231tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19372
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 12 Chugn cư công nhân-Công ty than Mạo Khê / Đoàn Đức Thăng; Nghd.: Phạm Văn Tùng, Trịnh Đoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 214 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12514, PD/TK 12514
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 13 Chung cư A1 khu đô thị Phúc Khánh - Thành phố Thái Bình / Hà Tú Anh; Nghd.: Ths Lê Văn Cường, TS Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 228 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10962, PD/TK 10962
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 14 Chung cư Bảo Long - Hà Nội / Phạm Văn Tuấn; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc, Ths. Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 203 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09599
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 15 Chung cư cao tầng Phú Thành phục vụ di dân tái định cư khu đô thị Mỹ Đình - Hà Nội / Bùi Văn Công; Nghd.: Ths KTS. Lê Văn Cường, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 299 tr. ; 30 cm + 19 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08735, PD/TK 08735
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 16 Chung cư cao tầng Thiện An-quận Tân Bình- Tp. Hồ Chí Minh / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đỗ Quang Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 237tr.; 30cm+ 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14617, PD/TK 14617
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 17 Chung cư Dũng Mai - Bắc Ninh / Bùi Văn Dũng; Nghd.: Lê Văn Cường, Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 220 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17088, PD/TK 17088
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 18 Chung cư Hoàng Nam - Hưng Yên / Lê Thành Luân, Hà Lâm Vượng, Lê Đức Mạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 279 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20630
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 19 Chung cư Kim Liên-Hà Nội / Vũ Văn Thong; Nghd.: Lê Văn Cường, Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 301tr.; 30cm+ 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14683, PD/TK 14683
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 20 Chung cư New Century - Tp. Hồ Chí Minh / Phạm Quang Hiếu; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 173 tr. ; 30 cm + 13 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09563, PD/TK 09563
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 21 Chung cư Thái Bình Vàng-Thái Bình / Trần Hữu Linh; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 189tr; 30cm+ 17BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14690, PD/TK 14690
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 22 Chung cư Tuấn Minh - Từ Liêm - Hà Nội / Nguyễn Văn Huy, Hoàng Tiến Tuấn, Lê Văn Minh; Nghd.: Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 241tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17751
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 23 Drawing of machines . - Kđ: Knxb, 19?? . - 183 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00334-Pd/Lt 00336, Pm/Lt 01130-Pm/Lt 01136
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 24 Engineering drawing / M.B. Shah, B.C. Rana . - 2nd ed. - Delhi : Pearson Education, 2009 . - 567p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Engineering-drawing_2ed_M.B.Shah_2009.pdf
  • 25 Giáo trình vẽ kỹ thuật / Nguyễn Độ . - H. : Xây dựng, 2013 . - 175tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10762
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.202
  • 26 Handbook of research on visual computing and emerging geometrical design tools / Giuseppe Amoruso editor . - 1 online resource (PDFs (924 pages) :) illustrations
  • Chỉ số phân loại DDC: 720.28
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/76.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Visual%20Computing%20and%20Emerging%20Geometrical%20Design%20Tools.pdf
  • 27 Hồ sơ kỹ thuật của dây chuyền cán ống của Nhà máy VINA PIPE - Hải Phòng . - Hải Phòng : KNxb., 20?? . - 39tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ho-so-ky-thuat-cua-day-chuyen-can-ong-cua-nha-may-VINA-PIPE-Hai-Phong.pdf
  • 28 Hồ sơ kỹ thuật của dây chuyền sản xuất KMD2.90-23D Nhà máy nhựa Tiền Phong - Hải Phòng . - Hải Phòng : KNxb., 20?? . - 49tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ho-so-ky-thuat-cua-day-chuyen-san-xuat-KMD2.90-23D-nha-may-nhua-Tien-Phong-Hai-Phong.pdf
  • 29 Hồ sơ kỹ thuật của dây chuyền sản xuất xi măng Hải Phòng . - Hải Phòng : KNxb., 20?? . - 14tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ho-so-ky-thuat-cua-day-chuyen-san-xuat-xi-mang-Hai-Phong.pdf
  • 30 Khối nhà ở và cho thuê quận Cầu Giấy - Hà Nội / Vũ Văn Lượng; Nghd.: Lê Văn Cường, PGS TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 160 tr. ; 30 cm + 10BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09574, PD/TK 09574
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49
    Tìm thấy 1459 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :