1 | | Nghiên cứu phân tích, xử lý dữ liệu Lidar bằng công nghệ GIS phục vụ công tác thành lập bản đồ biển/ Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 41tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01574 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Tài liệu học tập: Thành lập bản đồ biển/ Đỗ Hồng Quân . - Hải Phòng: Nxb.Hàng hải, 20?? . - 368tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TLHT%20K%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt,%20c%C3%B4ng%20ngh%E1%BB%87%20x%C3%A2y%20d%E1%BB%B1ng%20h%E1%BA%A3i%20%C4%91%E1%BB%93%20%C4%91i%E1%BB%87n%20t%E1%BB%AD.pdf |
3 | | Thành lập bản đồ biển : Dùng cho sinh viên ngành: Kỹ thuật An toàn Hàng hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 420tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
4 | | Thành lập và cách sử dụng bản đồ biển / Nguyễn Ngọc Bích; Trần Đắc Sửu hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học hàng hải, 1995 . - 361tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 551 |
5 | | Thiết kê kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:10.000 khu vưc quần đảo Cô Tô ( mảnh bản đồ IA -25-06 ) / Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: Ths Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 103 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15979, PD/TK 15979 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công đo vẽ thành lập bản đồ biển tỉ lệ 1 : 50.000 khu vực từ mũi Đại Lãnh đến Hòn Tre / Nguyễn Mạnh Lân; Nghd.: Lê Sỹ Xinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 136 tr. ; 30 cm + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07776, PD/TK 07776 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Thiết kế kỹ thuật đo đạc thành lập bản đồ biển tỉ lệ 1 : 50.000 khu vực cửa Ba Lạt - Cửa Đáy / Lê Hải Như; Nghd.: Ths. Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 111 tr. ; 30 cm + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07782, PD/TK 07782 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Thiết kế kỹ thuật đo đạc thành lập bản đồ biển tỉ lệ 1 : 50.000 khu vực cửa Đà Nẵng - Cửa Đại / Vũ Hiến Giang; Nghd.: Ths. Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 108 tr. ; 30 cm + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07775, PD/TK 07775 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Thiết kế kỹ thuật đo đạc thành lập bản đồ biển tỉ lệ 1 : 50.000 khu vực Cửa Sót - Mũi Ròn / Nguyễn Mạnh Cường; Nghd.: Ths. Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 111 tr. ; 30 cm + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07779, PD/TK 07779 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Thiết kế kỹ thuật đo đạc thành lập bản đồ biển tỉ lệ 1 : 50.000 khu vực cửa Tùng - Cửa Thuận An / Đoàn Viết Cường; Nghd.: Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 114 tr. ; 30 cm + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07777, PD/TK 07777 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Thiết kế kỹ thuật đo đạc thành lập bản đồ biển tỉ lệ 1 : 50.000 khu vực cửa từ mũi Ròn đến cửa Nhật Lệ / Ngô Tiến Tùng; Nghd.: Ths. Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 193 tr. ; 30 cm + 23 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07783, PD/TK 07783 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Thiết kế kỹ thuật đo đạc thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1 : 50000 khu vực từ mũi An Dủ đến vụng Làng Mai / Nguyễn Đức Nghĩa; Nghd.: Th.s Nguyễn Bá Sơn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 111 tr+ phụ lục ; 30 cm. + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11333, PD/TK 11333 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thiết kế kỹ thuật đo đạc thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:50.000 khu vực cửa Đáy-Hòn Mê / Trần Văn Mạnh; Nghd.: Ths. Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 Thông tin xếp giá: Pd/BV 07763, Pd/Tk 07763 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế kỹ thuật đo đạc thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:50000 khu vực từ Cù Lao Xanh đến mũi Đại Lãnh (mảnh bản đồ IA - 100 - 16) / Bùi Quang Phi; Nghd.: Ths. Nguyễn Bá Sơn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 111 tr. + phụ lục ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11346, PD/TK 11346 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Thiết kế kỹ thuật đo đạc thành lập bản đồ biển tỷ lệ: 1:50.000 khu vực từ mũi Đại Lãnh đến Hòn Tre / Đỗ Hoàng Tùng; Nghd.: Nguyễn Bá Sơn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 199 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11340, PD/TK 11340 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1/50000 khu vực từ vịnh Phan Rí đến Mũi Kê Gà. / Lê Quý Bảo; Nghd.: Đỗ Hồng Quân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 165tr.; 30cm+ 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14635, PD/TK 14635 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1: 50.000 khu vực từ mũi Cà Ná đến vịnh Phan Rí / Bùi Việt Anh; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 120tr. ; 30cm 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 14008, PD/TK 14008 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:10000 khu vực quần đảo An Thới và Hòn An Đông mảnh bản đồ IA-25-43 / Trương Bá Hùng; Nghd.: Trương Bá Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 150 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15773, PD/TK 15773 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:10000 khu vực từ Hàm Luông đến rạch Cồn Lòi mảnh bản đồ IA-100-24 / Nguyễn Cao Minh; Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 120 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15774, PD/TK 15774 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:10000 khu vực vịnh Bái Tử Long / Lâm Văn Hoàng; Nghd.: Th.s Nguyễn Bá Sơn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 150 tr+phụ lục ; 30 cm. + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11337, PD/TK 11337 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:50.000 khu vực từ đảo Hạ Mai đến Cô Tô mảnh bản đồ IA-100-01b / Bùi Thọ Được; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - tr.; 30cm+ BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14628, PD/TK 14628 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:50.000 khu vực từ mũi An Hòa đến mũi Ba Làng An (mảnh bản đồ IA-100-13) / Nguyễn Mạnh Dương; Nghd.: Th.S Nguyễn Bá Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 168 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11351, PD/TK 11351 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:50.000 khu vực từ vịnh Rạch Giá đến quần đảo Nam Du / Nguyễn Trung Hiếu; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 103tr. ; 30cm 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 14006, PD/TK 14006 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:5000 khu vực song Soi Ráp TP. Hồ Chí Minh mảnh bản đồ IA - 15 - 3d. / Nguyễn Quý Quyền; Nghd.: Ths Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 90 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15789, PD/TK 15789 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Thiết kế kỹ thuật thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1/25000 khu vực từ cửa Nhật Lệ đến cửa Tùng (mảnh bản đồ IA -100-09) / Trương Quang Thắng; Nghd.: Th.s Nguyễn Bá Sơn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 166 tr + phụ lục ; 30 cm. + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11336, PD/TK 11336 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
26 | | Trắc địa bản đồ biển / Trần Khánh Toàn (cb.), Lê Quốc Tiến, Lê Sỹ Xinh, ... ; Đào Văn Tuấn hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 259tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Trac-dia-ban-do-bien_Tran-Khanh-Toan_2017.pdf |