1 | | Đo đạc / Phạm Văn Chuyên . - H. : Xây dựng, 2001 . - 186tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01841, Pd/vt 01842, Pd/vt 01977, Pd/vt 01978, Pm/vt 03944-Pm/vt 03946, Pm/vt 04063-Pm/vt 04070 Chỉ số phân loại DDC: 526.9 |
2 | | Đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 500 khu A Trường Đại học Hàng Hải. / Đinh Huy Hoàng; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 92 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12672, PD/TK 12672 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Khảo sát thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ 1:500 khu vực ngõ 226 Lê Lai, phường Máy Chai, Quân Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng phục vụ xây dựng khu tái định cư và chỉnh trang đô thị / Phạm Quang Anh, Nguyễn Tùng Bách, Bùi Thị Thảo Chi, Trịnh Thị Ái Linh, Phạm Tuấn Linh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 119 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20625 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Lập phương án kỹ thuật và khảo sát thành lập bản đồ địa hình tỉ lệ 1:500 phục vụ qui hoạch và xây dựng khu du lịch Logistics tại phường Tràng Cát, quận Hải An thuộc khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, Hải Phòng / Nguyễn Thanh Hoà, Nguyễn Bảo Long, Đoàn Thị Ngát; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20385 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Quy phạm đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:500, 1:1000, 1:2000, 1:5000 : Phần ngoài trời / Cục Đo đạc Bản đồ Nhà nước . - H. : Cục Đo đạc Bản đồ Nhà nước, 1990 . - 200tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 526.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quy-pham-do-ve-ban-do-dia-hinh-ty-le-1-500,-1-1000,-1-2000,-1-5000_1990.pdf |
6 | | Quy phạm thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 500, 1:1000, 1: 2000 và 1: 5000 / Cục Đo đạc bản đồ Nhà nước Thông tin xếp giá: PM/KD 10989 Chỉ số phân loại DDC: 526.9 |
7 | | Thành lập bản đồ địa hình tỉ lệ 1/500 phục vụ qui hoạch chi tiết khu vực Thuỷ Sơn, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng / Trần Quang Uy, Hoàng Mạnh Hiếu, Đặng Hà Phương; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20384 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Thành lập BDĐH tỷ lệ 1/1000 khu vực Thủy Tú-Thủy Đường - Thủy Nguyên - Hải Phòng / Nguyễn Thành Việt; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - 95tr. ; 30cm + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 14010, PD/TK 14010 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Thành lập BĐĐH tỷ lệ 1/500 khu vực Trường Cao đẳng Cảnh sát nhân dân I - Thanh Xuân - Hà Nội. / Lâm Trung Hiếu; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 100tr.; 30cm+ 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14639, PD/TK 14639 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải cho luồng vào cảng Dung Quất, Quảng Ngãi cho tàu 30.000 DWT / Trịnh Thanh Hưng; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 188 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09910, PD/TK 09910 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Thiết kế đo vẽ bản đồ địa chính tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Làng Sen - Nam Đàn - Nghệ An / Nguyễn Minh Tú; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 186 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08547, PD/TK 08547 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Thiết kế kỹ thuật đo đạc địa hình đáy biển tỷ lệ 1 : 50.000 khu vực Đào Kông đến Đào Kút / Trịnh Anh Tú; Nghd.: Ths. Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 100 tr. ; 30 cm + 23 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09943, PD/TK 09943 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1:50.000 khu vực từ cửa Thuận An đến vịnh Đà Nẵng. / Vũ Trung Hiếu; Nghd.Ths Đỗ Hồng Quân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 129 tr. ; 30 cm. + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10893, PD/TK 10893 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1:50.000 khu vực cửa Nhật Lệ đến Cửa Tùng / Nguyễn Thành Trung; Nghd.: Nguyễn Bá Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 104 tr. ; 30 cm. + 20 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10918, PD/TK 10918 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1:50.000 khu vực từ cửa Định An đến cửa Mỹ Thạnh / Nguyễn Ngọc An; Nghd.: Ths Nguyễn Trọng Khuê . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 186 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10921, PD/TK 10921 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỉ lệ 1/2000 khu vực Lâm Thao-Phú Thọ / Trần Xuân Học; Nghd.: ThS. Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 183tr. ; 30cm + 15 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08495, Pd/Tk 08495 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỉ lệ 1/2000 khu vực Sơn Tịnh-Quảng Ngãi / Trần Hoàng Bách; Nghd.: ThS.Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 230tr. ; 30cm + 17 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08492, Pd/Tk 08492 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 1000 khu 1 Quán Toan - Thành phố Hải Phòng / Phạm Quang Huy; Nghd.: Ths. Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 127 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09929, PD/TK 09929 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 1000 khu vực Ba Thá - Hà Tây / Đinh Văn Toàn; Nghd.: Ths. Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 176 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08515, PD/TK 08515 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 1000 khu vực Diêm Điền - Thái Bình / Lưu Huyền Đức; Nghd.: Ths. Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 227 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09958, PD/TK 09958 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 1000 khu vực Đồng Xá Bắc - Hải Dương / Đinh Văn Hạnh; Nghd.: Ths. Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 144 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09915, PD/TK 09915 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 2000 khu cực Phú Thứ tỉnh Hải Dương / Nghiêm Xuân Ngọc; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 163 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09923, PD/TK 09923 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 2000 khu vực An Dương - Hải Phòng / Vũ Quang; Nghd.: Ths. Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 196 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09962, PD/TK 09962 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Dương Am - Tiên Lãng - Hải Phòng / Nguyễn Cường Việt; Nghd.: Ths. Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 100 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09937, PD/TK 09937 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Gia Lâm - Hà Nội / Cao Xuân Hiếu; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 182 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08543, PD/TK 08543 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
26 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Gia Lộc- Hải Dương / Lưu Quang Linh; Nghd.: Th.s Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 169 tr. ; 30 cm. + 13 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11339, PD/TK 11339 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Ngã 5 - Thành phố Hồ Chí Minh / Phạm Gia Hưng; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 223 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08510, PD/TK 08510 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Ninh Bình / Giáp Văn Đinh; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 164 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08545, PD/TK 08545 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
29 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Ninh Giang - Hải Dương. / Tiêu Hà Định; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 247tr.; 30cm+ 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14638, PD/TK 14638 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
30 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Sơn Tây / Vũ Quang Huy; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 262 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08518, PD/TK 08518 Chỉ số phân loại DDC: 627 |