1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động tại công ty cổ phần Bạch Đằng 5 / Nguyễn Mạnh Hùng; Nghd.: Bùi Bá Khiêm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02113 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong đấu thầu xây dựng của công ty cổ phần thương mại và xây dựng Bạch Đằng Hải Phòng / Hoàng Thị Thanh Hòa; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 78 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02647 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của người lao động tại công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Đức Quang Duy, Trần Thu Hà, Nguyễn Cẩm Ly; Nghd.: Đỗ Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 71tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17816 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 / Sở văn hoá thông tin Hải Phòng . - Hải Phòng: Hải Phòng, 1982 . - 152 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01883 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
5 | | Đánh giá chất lượng môi trường nước và xác định mối tương quan giữa hàm lượng TSS và độ đục tại khu vực cửa Sông Bạch Đằng / Phạm Đức Hoàng;Nghd.: Lê Xuân Sinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 42 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16524 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
6 | | Hoàn thiện công tác đấu thầu của công ty cổ phần xây dựng Bạch Đằng 201 / Mạc Văn Sang; Nghd.: Phạm Văn Thứ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02181 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty TNHH MTV đóng tàu Bạch Đằng / Vũ Thị Thu Hà; Nghd.: Nguyễn Ngọc Quang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15087 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Hoàn thiện tổ chức kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần nhựa Bạch Đằng / Nguyễn Thị Thanh Tâm; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 94tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15069 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
9 | | Khảo sát lập bình đồ độ sâu tỷ lệ 1/2000 khu vực cửa sông Bạch Đằng / Hoàng Tuấn Linh; Nghd.: Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 184 tr.; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17173, PD/TK 17173 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Khảo sát lập bình đồ độ sâu tỷ lệ 1/2000 khu vực luồng Bạch Đằng (Từ KM 26+600 đến KM 31+800) / Đặng Tuấn Trung; Nghd.: Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 182 tr.; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17180, PD/TK 17180 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Lập dự án xây dựng khu chung cư dành cho người có thu nhập thấp tại tổng công ty xây dựng Bạch Đằng / Nguyễn Thị Hà Anh, Nguyễn Thị Hải Yến, Bùi Thị Tươi; Nghd.: Lương Nhật Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 91 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17410 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
12 | | Lập QTCN Đóng tàu dầu 22500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Văn Hoan; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 128 tr. ; 30 cm +09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16827, PD/TK 16827 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập QTCN tàu hàng rời 22.500 DWT Tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Mai Văn Điệp; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 130 tr. ; 30 cm +09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16828, PD/TK 16828 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trìng công nghệ tàu hàng tổng hợp 17500T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Văn Quyết; Nghd.:TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 265 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08196, PD/TK 08196 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17500T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: ThS. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 182 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08206, PD/TK 08206 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 13050 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 98tr.; 30cm+ 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14776, PD/TK 14776 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Xuân Thiêm; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 127tr.; 30cm+ 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14751, PD/TK 14751 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Văn Sang; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 131 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16845, PD/TK 16845 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Trung Hiếu; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 153tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14779, PD/TK 14779 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu trọng tải 13.500 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đặng Thanh Long; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 125 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09320, PD/TK 09320 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Duy Khánh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 137 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15594, PD/TK 15594 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Đức Nhã; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 165 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15685, PD/TK 15685 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở xi măng 15.000 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Bùi Trung Huy; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 221 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09436, PD/TK 09436 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở xi măng 15.000 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Vũ Đức Linh; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 161 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09468, PD/TK 09468 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu container 1.700 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Trần Thị Như Mai; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 125 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09296, PD/TK 09296 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13.000 DWT tại Công ty Đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Thị Ly; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 158 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16829, PD/TK 16829 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Tài Tùng; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 108 tr. ; 30 cm +11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16838, PD/TK 16838 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Vũ Thị Ninh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 123 tr. ; 30 cm +09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16835, PD/TK 16835 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 6500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Việt Hùng; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 98 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15602, PD/TK 15602 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu đánh cá vỏ thép 1482C tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Đặng Văn Hiệu; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 167 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15676, PD/TK 15676 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |