1 | | Băng đai nghiêng vận chuyển bao 50kg L=18m, H=4m / Lê Mạnh Hùng; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 72 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08066, Pd/Tk 08066 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Lập qui trình sửa chửa băng đai Q = 100T/h; H = 4,5m; L = 30m / Trần Quang Dương, Đoàn Hữu Thắng, Nguyễn Thị Minh Thảo; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 123tr. ; 30cm + 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 20413, PD/TK 20413 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Lập quy trình chế tạo băng đai cao su vận chuyển cát từ hầm tàu lên miệng hầm hàng của tàu chở hàng trọng tải 3 vạn tấn P= 50 T/h, L=22, H=5m / Trần Văn Công; Nghd.: Th.s Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 100 tr. ; 30 cm. + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09982, PD/TK 09982 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Nghiên cứu tính toán băng đai vận chuyển liên tục. / Phạm Hoàng Nghĩa; Nghd.: PGS.TS. Đào Ngọc Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01923 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Nghiên cứu tự động hóa tính toán băng đai vận chuyển liên tục / Đào Ngọc Biên, Phạm Hoàng Nghĩa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 69tr, 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00099 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
6 | | Thiết kế băng đai cao su vận chuyển than, năng suất 500T/h / Lê Ngọc Hải . - 88 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07661, PD/TK 07661 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Thiết kế băng đai có xe con dỡ tải vận chuyển vật liệu đến kho chứa có mái che Q=120 T/H trong nhà máy xi măng Hải phòng / Đỗ Tiến Hiếu; Nghd.: Th.S Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 82 tr. ; 30 cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12464, PD/TK 12464 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Thiết kế băng đai di động dùng để bốc xếp hàng bao kiện tại cảng Phú Mỹ với năng suất 3T/H / Nguyễn Quang Tuấn; Nghd.: Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 81tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14147, PD/TK 14147 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Thiết kế băng đai di động rót hàng rời lên phương tiện vận chuyển đường bộ. / Lê Khả Đăng; Nghd.: Ths Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82 tr. ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14722, PD/TK 14722 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Thiết kế băng đai di động, vận chuyển xi măng bao 50kg lên phương tiện vận tải đường bộ, năng suất 80T/h, chiều dài vận chuyển 12m cho công ty cổ phần xi măng Nghi Sơn-Thanh Hóa / Nguyễn Tùng Lâm, Nguyễn Văn Hải, Đặng Thái Bình; Nghd.: Phạm Đức . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 153tr.; 30cm+ 07BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17600, PD/TK 17600 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Thiết kế băng đai nghiêng dùng để vận chuyển clanke tại nhà máy xi măng chifon với năng suất 350 (T/H), Lvc=49,9(M) Hvc=11,8(M / Đới Thế Thành; Nghd.: Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 131 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15567, PD/TK 15567 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Thiết kế băng đai nghiêng năng suất Q = 120 T/h, L = 25 M, H = 3 M vận chuyển than tại xí nghiệp khai thác than Cẩm Phả Quảng Ninh / Phạm Văn Dương; Nghd.: Ths. Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 99 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10233, PD/TK 10233 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
13 | | Thiết kế băng đai nghiêng Q = 100 m3/H, L = 70 m / Trần Đình Dương; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 60 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08841, PD/TK 08841 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
14 | | Thiết kế băng đai nghiêng vận chuyển bao xi măng Q = 100 T/H / Vũ Ngọc Hưởng; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 78 tr.; 30 cm + 06 Bv Thông tin xếp giá: PD/BV 10273, PD/TK 10273 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
15 | | Thiết kế băng đai Q=120T/h, H=5m, L=35m vận chuyển thạch cao và phụ gia trong nhà máy sản xuất xi măng / Vũ Thành Đạt, Phạm Viết Hoàng, Phạm Thanh Tùng; Nghd.: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 76tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18665, PD/TK 18665 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
16 | | Thiết kế băng đai tự hành vận chuyển hàng rời L = 70 m, Q = 120 T/h / Trần Thành Trường; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 93 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10018, PD/TK 10018 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
17 | | Thiết kế băng đai vận chuyển bao xi măng, chiều dài vận chuyển 8m chiều cao nâng 2m, năng suất 80T/h / Nguyễn Hải Đăng . - 113 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07663, PD/TK 07663 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
18 | | Thiết kế băng đai vận chuyển cát chiều dài vận chuyển 24 m chiều cao 3,5 m, năng suất 100 T/h / Trần Văn Quang; Nghd.: PGS.TS. Trần Văn Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 70 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08859, PD/TK 08859 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
19 | | Thiết kế băng đai vận chuyển cát, chiều dài vận chuyển L=56m, chiều cao nâng 6,5m, năng suất 120T/h / Đỗ Anh Vũ; Nghd: TS Trần Văn Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 82 tr. ; 30 cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10091, PD/TK 10091 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
20 | | Thiết kế băng đai vận chuyển hàng bao xuồng tàu, sà lan ở cảng sông. / Lã Mạnh Ninh; Nghd.: Th.S Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 87 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12576, PD/TK 12576 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
21 | | Thiết kế băng đai vận chuyển than cho cảng Hải Phòng năng suất 73 T/h / Hoàng Văn Dương; Nghd.: Ths. Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 80 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10000, PD/TK 10000 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
22 | | Thiết kế băng đai vận chuyển than trong kho chứa Q=61 73 T/h, T=158m, V=0,95 m/s / Phạm Hữu Luân . - 68 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07660, PD/TK 07660 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
23 | | Tính toán thiết kế băng đai vận chuyển than đá có Q=700T/h, H=6M, L=30M / Bùi Quang Huy, Nguyễn Quang Huy . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 85tr. ; 30cm+ 04BV Thông tin xếp giá: PD/BV 21056, PD/TK 21056 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
24 | | Tự động hóa tính toán lực căng trong băng đai bằng phương pháp vòng theo chu vi / Đào Ngọc Biên . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 38, tr.13-17 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |