|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Nam nữ bình quyền / Đặng Văn Bảy . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2019 . - 294tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09507, PD/VV 09508 Chỉ số phân loại DDC: 305.42 |
2 | | Tự Lực Văn Đoàn với vấn đề phụ nữ nước ta / Đoàn Ánh Dương . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020 . - 599tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09509, PD/VV 09510 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
3 | | Women in engineering, science, and technology : education and career challenges / Edited by Aileen Cater-Steel, Emily Cater . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), 2010 . - 317p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 502.3 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/209.%20Women%20in%20Engineering,%20Science%20and%20Technology.pdf |
4 | | Women voices, feminist visions : Classic and contemporary readings / Susan M.Shaw, Janet Lee editors . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2012 . - 677p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02655-SDH/LT 02657 Chỉ số phân loại DDC: 305.42 |
|
|
1
|
|
|
|