1 | | Concrete technology / A.M. Neville, J.J. Brooks . - 2nd ed. - Harlow : Prentice Hall, 2010 . - xvi, 442p. : ill. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1/36 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Concrete-technology_2ed_J.J.Brooks_2010.pdf |
2 | | Mặt đường bê tông xi măng / Nguyễn Quang Chiêu . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 208tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
3 | | Mặt đường bê tông xi măng : Cho đường ô tô-sân bay / Dương Học Hải, Hoàng Tùng . - H. : Xây dựng, 2010 . - 215tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05336, PM/VT 07468 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
4 | | Mặt đường bêtông xi măng cốt thép liên tục(CRCP) tại trạm thu phí cầu Bãi Cháy / Nguyễn Hữu Trí . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 3, tr. 47-49 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
5 | | Thiết kế thành phần bê tông xi măng / Bộ xây dựng . - H. : KNxb, 2000 Thông tin xếp giá: PM/KD 10108 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
6 | | Trao đổi về thiết kế và thi công mặt đường bê tông xi măng / Trần Ban . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 5, tr. 27-29, 44 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
7 | | Vật liệu xây dựng / Phạm Duy Hữu (cb.), Ngô Xuân Quảng, Mai Đình Lộc . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2011 . - 295tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10362 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
8 | | Vật liệu xây dựng mới / Phạm Duy Hữu . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 134tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Vat-lieu-xay-dung-moi_Pham-Duy-Huu_2005.pdf |
9 | | Vật liệu xây dựng mới / Phạm Duy Hữu, Đào Văn Đông, Phạm Duy Anh . - Tái bản lần thứ 3 có bổ sung, sửa chữa. - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 222tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10763 Chỉ số phân loại DDC: 691 |