1 | | Common standard practice for design and construction of concrete silos and stacking for storing granular materials Thông tin xếp giá: PM/KD 11015 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
2 | | Kết cấu bê tông cốt thép – Phần kết cấu đặc biệt / Ngô Thế Phong . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005 Thông tin xếp giá: PM/KD 11012 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
3 | | ANSI/AISC 341-16 : Seismic provisions for structural steel buildings / American Institute of Steel Construction, Inc . - Chicago, Ill. : American Institute of Steel Construction, 2016 . - xliv, 430p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1762 21/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Seismic-provisions-for-structural-steel-buildings_AISC_2016.pdf |
4 | | ANSI/AISC 360-16 : Specification for structural steel buildings / American Institute of Steel Construction, Inc . - Chicago, Ill. : American Institute of Steel Construction, 2016 . - 620p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1762 21/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Specificity-and-designing-of-multi-hull-ships-and-boats_Victor-Dubrovsky_2016.pdf |
5 | | Áp dụng công nghệ đúc đẩy trong xây dựng cầu bê tông cốt thép dự ứng lực / Đặng Gia Nải . - H. : Xây dựng, 2009 . - 179tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05320, PM/VT 07373 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
6 | | BÀI GIẢNG CẦU BÊ TÔNG CỐT THÉP/ Nguyễn Phan Anh. PHẦN 1 . - Hải phòng, 2015 . - 141tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16506_Bai%20giang%20Cau%20be%20thong%20cot%20thep.pdf |
7 | | Bài giảng kết cấu bê tông cốt thép 1 . - 62tr ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Bai%20giang%20BTCT%201%20-%20pdf.pdf |
8 | | Bài giảng Kết cấu bê tông cốt thép 2 / Đỗ Quang Thành . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 195tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TLHT%20KET%20CAU%20BTCT%202.pdf |
9 | | Bê tông . - H.: Xây dựng, 2001 . - 43 tr.; 31 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01907, Pd/vt 01908, Pm/vt 03992-Pm/vt 03994 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
10 | | Bê tông cho công trình biển / Phạm Hữu Hanh chủ biên; Lê Trung Thành, Nguyễn Văn Tuấn . - H. : Xây dựng, 2013 . - 215tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04311-PD/VT 04313, PD/VT 08042, PM/VT 06425, PM/VT 06426, PM/VT 11011, PM/VT 11012 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
11 | | Bê tông cốt sợi thép / Nguyễn Viết Trung chủ biên; Nguyễn Ngọc Long, Phạm Duy Anh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 102tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04367-PD/VT 04369, PM/VT 06407, PM/VT 06408 Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Be-tong-cot-soi-thep_Nguyen-Viet-Trung_2010.pdf |
12 | | Bê tông cốt sợi và bê tông sợi thép / Nguyễn Quang Chiêu . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 108tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06716 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
13 | | Bê tông cốt thép : Tài liệu học tập . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2015 Thông tin xếp giá: PM/KD 11004 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
14 | | Bê tông cường độ cao / Phạm Duy Hữu chủ biên ; Nguyễn Long . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 132tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04346-PD/VT 04348, PM/VT 06447, PM/VT 06448 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
15 | | Bê tông cường độ cao và chất lượng cao / Phạm Duy Hữu chủ biên ; Nguyễn Ngọc Long, Đào Văn Đông, Phạm Duy Anh . - H. : Xây dựng, 2008 . - 144tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Be-tong-cuong-do-cao-va-chat-luong-cao_Pham-Duy-Huu_2008.pdf |
16 | | Bê tông đầm lăn / Phạm Hữu Hanh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 203tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04275-PD/VT 04277, PM/VT 06431, PM/VT 06432 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
17 | | Bê tông đầm lăn trong xây dựng các công trình giao thông / Phạm Hữu Hanh chủ biên, Nguyễn Ngọc Lâm, Nguyễn Văn Đồng .. . - H. : Xây dựng, 2022 . - 192tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07982, PD/VT 08195, PM/VT 10926, PM/VT 10927, PM/VT 11166 Chỉ số phân loại DDC: 625.84 |
18 | | Biện pháp nâng cao năng lực tài chính của công ty cổ phần bê tông và xây dựng Hải Phòng / Đoàn Thị Thu Huyền; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01975 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Building code requirements for structural concrete (ACI 318-08) and commentary / Reported by ACI Committee 318 . - Farmington Hills, MI : American Concrete Institute, 2008 . - 473p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1834 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Building-code-requirements-for-structural-concrete-and-commentary_ACI_2008.pdf |
20 | | Building code requirements for structural concrete (ACI 318-95) and commentary (ACI 318R-95) / Reported by ACI Committee 318 . - Detroit, Mich. : American Concrete Institute, 1995 . - 371p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1834 20/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Building-code-requirements-for-structural-concrete-(ACI-318-95)-and-commentary-(ACI-318R-95)_ACI_1995.pdf |
21 | | Building code requirements for structural concrete (ACI 318M-14) : an ACI Standard : Commentary on building code requirements for structural concrete (ACI 318M-14) / reported by ACI Committee 318 . - Farmington Hills, MI : American Concrete Institute, 2015 . - 519 pages : illustrations ; 28 cm Chỉ số phân loại DDC: 693.54 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Building-code-requirements-for-structural-concrete-(ACI-318-14)-and-commentary-(ACI-318M-14)_ACI_2015.pdf |
22 | | Cast -in - place concrete construction = Công nghệ thi công bê tông tại chỗ / Hồ Ngọc Khoa, Phạm Nguyễn Vân Phương đồng chủ biên, Nguyễn Anh Đức .. . - H. : Xây dựng, 2023 . - 156tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08210, PM/VT 11181 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
23 | | Các bảng tra để tính toán bản đàn hồi hình chữ nhật / V.L.Sadurski; Lê Mạnh Lân dịch . - H. : Xây dựng, 1999 . - 154 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04647, PM/VV 04447 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
24 | | Các phương pháp thực hành và những ví dụ tính toán kết cấu bê tông cốt thép / V.I. Konxtantinov; Đặng Tỉnh dịch . - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1975 . - 270tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01598, Pm/vt 01864 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
25 | | Các ví dụ tính toán cầu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn mới 22 TCN272-01. T. 1 / Nguyễn Viết Trung chủ biên, Hoàng hà, Đào Duy Lâm . - H. : Xây dựng, 2012 . - 202tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05369, PM/VT 07528 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
26 | | Các ví dụ tính toán dầm cầu chữ I,T, super - T bê tông cốt thép dự ứng lực theo tiêu chuẩn 22TCN 272 05 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Đào Duy Lâm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 285 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05247, PM/VT 07452 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
27 | | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05 ( CTĐT) / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 652tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06582 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
28 | | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05. T. 1 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 320tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06019, PM/VT 08355 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
29 | | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05. T. 1 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 320tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10046 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
30 | | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05. T. 2 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 275tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06018, PM/VT 08354, PM/VT 10785 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |