1 | | Báo chí Hồ Chí Minh. Chuyên luận và tuyển chọn/ Hà Minh Đức . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 447 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02188, Pm/vv 01667 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
2 | | Báo chí và truyền thông đa phương tiện (Sách chuyên khảo) / Nguyễn Thị Trường Giang chủ biên . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2017 . - 514tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06869, PD/VT 07106, PM/VT 09563 Chỉ số phân loại DDC: 070 |
3 | | Dấu ấn của nhà báo Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh trong cách mạng giải phóng dân tộc / Đỗ Quang Hưng, Nguyễn Văn Khoan sưu tầm, biên soạn . - H. : Thông tin và truyền thông, 2011 . - 343tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dau-an-cua-nha-bao-Nguyen-Ai-Quoc-HCM_Do-Quang-Hung_2011.pdf |
4 | | Novosti press agency 82 yearbook USSR . - Moscow : Novosti, 1982 . - 198 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00890, Pm/Lv 00891 Chỉ số phân loại DDC: 077.03 |
5 | | Press working / S.A. Elenev . - M. : Mir, 1983 . - 232p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00656, Pm/Lv 00657 Chỉ số phân loại DDC: 070 |
6 | | Press working / Yu Shukhov . - M. : Mir, 1974 . - 303p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00668, Pm/Lv 00669 Chỉ số phân loại DDC: 070 |
7 | | Thư tịch báo chí Việt Nam/ Tô Huy Tứa chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 1998 . - 608 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02169 Chỉ số phân loại DDC: 070.4 |