Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 101 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 2000 annual review of development effectiveness : From strategy to results / Timothy Johnston, William Battaile . - Washington DC : World Bank, 2001 . - 63p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00898
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 2 306 sơ đồ kế toán / Võ Văn Nhị . - H. : Tài chính, 2004 . - 562tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02640, Pd/vt 02641, Pm/vt 04730, Pm/vt 04731, SDH/Vt 00713
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004730-31%20-%20306-so-do-ke-toan-doanh-nghiep.pdf
  • 3 Academic writing : From paragraph to essay / Dorothy E. Zemach, Lisa A. Rumisek . - Oxford, U.K. : Macmillan Education, 2005 . - 131p. : colour illustrations ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04345
  • Chỉ số phân loại DDC: 808.042 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Academic-writing_From-paragraph-to-essay_E.Z.Dorothy_2005.pdf
  • 4 An overview of international investment : World investment report 2015 / United Nations . - Geneva : United Nations, 2015 . - 218p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.6
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-overview-of-international-investment_World-investment-report-2015_2015.pdf
  • 5 Annals : Year XIV. Vol. 19 / Constanta Maritime University . - Constanta, Romania : Etura Nautica, 2013 . - 330p. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 6 Annual report and statements of the IMO liaison committee . - 161 p. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TC00115
  • 7 Annual report and statements of the IMO liaison committee for the fiscal year 2012 / IAMU . - Tokyo : IAMU, 2013 . - 69p. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 8 Australian trade commission : Annual report 2014 - 2015 / Australian Government . - Canberra : Australian trade commission, 2015 . - 280p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Australian%20trade%20commission%20(Austrade),%201996,%20Winning%20export%20a%20planning%20guide,%20business%20&%20professional%20publishing,%20Australia.pdf
  • 9 Báo cáo Logistics Việt Nam 2022 : Logistics xanh / Bộ Công Thương . - H. : Nxb. Công thương, 2023 . - 179tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03678
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-cao-Logistics-Viet-Nam-2022_2023.pdf
  • 10 Bài giảng nguyên lý kế toán / Bộ môn Kế toán - Kiểm toán. Khoa Quản trị - Tài chính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 101tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/BG-Nguyen-ly-ke-toan_28108_2016.pdf
  • 11 Bài tập - bài giải phân tích hoạt động kinh doanh / Phạm Văn Dược . - H. : Thống kê, 2010 . - 287tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-bai-giai-phan-tich-hoat-dong-kinh-doanh_Pham-Van-Duoc_2010.pdf
  • 12 Bài tập lập báo cáo tài chính : Tài liệu lưu hành nội bộ dành cho học tập của sinh viên / Đặng Thị Hòa, Trần Thị Hồng Mai, Lưu Thị Duyên . - H. : Đại học thương mại, 2008 . - 24tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Lap-bao-cao-tai-chinh_Dang-Thi-Hoa_2008.pdf
  • 13 Bài tập và bài giải nguyên lý kế toán / Phan Đức Dũng . - H. : Thống kê, 2007 . - 494tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bai-tap-va-bai-giai-nguyen-ly-ke-toan_Phan-Duc-Dung_2007.pdf
  • 14 Bài tập và bài giải nguyên lý kế toán và kế toán tài chính / Võ Văn Nhị (CTĐT) . - H. : Thống kê, 2004 . - 317tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 03011, Pd/vv 03012, Pm/vv 02862, Pm/vv 02863, SDH/Vv 00280
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2003011-12%20-%20Bai%20tap%20&%20bai%20giai%20nguyen%20ly%20ke%20toan%20&%20ke%20toan%20tai%20chinh.pdf
  • 15 Báo cáo khoa học: Nghiên cứu mô hình điện toán đám mây và ứng dụng/ Nguyễn Như Sơn , Đoàn Văn Ban . - Viện Công nghệ thông tin - Viện Khoa học công nghệ Việt Nam, 2009
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 24740
  • 16 Báo cáo logistics Việt Nam 2017 : Logistics: Từ kế hoạch đến hành động . - H. : Công thương, 2017 . - 144tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-cao-logistics-Viet-Nam-2017_2017.pdf
  • 17 Báo cáo logistics Việt Nam 2018 : Logistics và thương mại điện tử . - H. : Công thương, 2018 . - 154tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-cao-logistics-Viet-Nam-2018_2018.pdf
  • 18 Báo cáo logistics Việt Nam 2019 : Logistics nâng cao giá trị nông sản . - H. : Công thương, 2019 . - 158tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-cao-logistics-Viet-Nam-2019_2019.pdf
  • 19 Báo cáo logistics Việt Nam 2020 : Cắt giảm chi phí Logistics . - H. : Công thương, 2020 . - 138tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-cao-logistics-Viet-Nam-2020_2020.pdf
  • 20 Báo cáo logistics Việt Nam 2021 : Phát triển nhân lực logistics . - H. : Công thương, 2021 . - 174tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-cao-logistics-Viet-Nam-2021_2021.pdf
  • 21 Báo cáo và phân tích tài chính doanh nghiệp / Phạm Văn Dược . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 278tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-cao-va-phan-tich-tai-chinh-doanh-nghiep_phamvanduoc_2010.pdf
  • 22 Biện pháp phát triển và nâng cao chất lượng đội ngũ báo cáo viên cấp huyện tại huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Thị Hồng Nhung; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 91tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02722
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 23 Các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính của doanh nghiệp cảng biển niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam / Nguyễn Đức Duy, Đỗ Ngọc Quế Anh, Đặng Thị Thùy; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 63tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19651
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 24 Các vấn đề lý luận và thực tiễn ứng dụng báo cáo kế toán doanh nghiệp Việt Nam / Đoàn Ngọc Quế, Võ Văn Nhị . - H. : Thống kê, 1999 . - 392tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01588
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • 25 Chế độ báo cáo tài chính và hệ thống tài khoản kế toán đối với các tổ chức tín dụng, ngân hàng / Quang Minh hệ thống . - H. : Tài chính, 2015 . - 447tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05186, PM/VT 07363-PM/VT 07366
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 26 Chế độ kế toán doanh nghiệp : Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT - BTC và Thông tư số 202/2014/TT - BTC ngày 22/12/2004 của Bộ Tài chính. T. 2, Báo cáo tài chính chứng từ và sổ kế toán / Minh Ngọc tập hợp, biên soạn . - H. : Lao động, 2015 . - 566tr. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06879, PD/VT 07122, PM/VT 09579
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • 27 Dự thảo báo cáo chính trị trình Đại hội XV Đảng bộ Thành phố : Tài liệu sử dụng lấy ý kiến tham gia vào báo cáo chính trị / Thành ủy Hải Phòng . - Hải Phòng : NXB. Hải Phòng, 2015 . - 52tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07652
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259
  • 28 Đo lường chất lượng thông tin Báo cáo tài chính theo chất lượng lợi nhuận của các doanh nghiệp vận tải biển giai đoạn 2019-2022/ Đinh Thị Thu Ngân, Nguyễn Thị Thu Hà, Lê Văn Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 38tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01586
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 29 Entering the 21st century : Wold development report 1999/2000 . - Oxford : Oxford University, 2000 . - 301p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00878
  • Chỉ số phân loại DDC: 337
  • 30 Financial shenanigans : How to detect accounting gimmicks and fraud in financial reports / Howard M. Schilit, Jeremy Perler, Yoni Engelhart . - Fourth edition. - New York, NY : McGraw-Hill Education, 2018 . - xiii, 316 pages ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03967, SDH/LT 03968
  • Chỉ số phân loại DDC: 657/.3 23
  • 1 2 3 4
    Tìm thấy 101 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :