1 | | Bánh dân gian có mặt ở thành phố Cần Thơ : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Tôn Thất Lang . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05905 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
2 | | Các món chè và bánh truyền thống / Vân Anh Sưu tầm, biên soạn . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : NXB. Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 147tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06470, PD/VV 06471, PM/VV 05173 Chỉ số phân loại DDC: 641.8 |
3 | | Công nghệ chế tạo bánh răng : Dùng cho giảng dạy, nghiên cứu và sản xuất / Trần Văn Địch . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 327tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-che-tao-banh-rang_Tran-Van-Dich_2006.pdf |
4 | | Đặc trưng bánh dân gian Nam Bộ / Trần Minh Thương, Trần Phỏng Diều . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 176tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05870 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
5 | | Hệ thống thiết bị điều khiển và lái tàu / Phạm Văn Khảo . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2007 . - 167tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10374 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
6 | | Lập quy trình lắp ráp cơ cấu di chuyển xe con mang hàng của cổng trục bánh lốp RTG / Cao Tuấn Hiệp; Nghd.: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16856, PD/TK 16856 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Lubricated wear science and technology / A. Sethuaramiah . - vol42. - Tokyo : Elsevier, 2003 . - 295 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01007 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Mô hình kế hoạch cho dịch vụ tàu container tốc độ cao: ứng dụng mô hình trục bánh xe và nan hoa trong vận tải biển ven bờ / Nguyễn Thị Minh Tâm, Đào Thị Phương Thảo . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.48-51 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
9 | | Mô phỏng quá trình cắt biên dạng răng thân khai bằng dao thanh răng theo phương pháp bao hình = Imitating of involute tooth profile cutting process with the rack cutter in a shaping method / Đào Ngọc Biên, TS . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 10, Tr.16 - 21 Chỉ số phân loại DDC: 621.801 |
10 | | Nghiên cứu áp dụng công nghệ chế tạo bánh răng sử dụng máy cắt dây CNC DK450 / Nguyễn Văn Hoàn, Trần Xuân Thế . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00873 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của khe hở dọc trục cánh máy nén tuabin tăng áp đến một số thông số công tác của động cơ diesel / TS. Nguyễn Hồng Phúc . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, 2006. Số 7+8, tr. 46-50 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
12 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của thông số công nghệ hàn trong quy trình hồi phục chi tiết bánh răng sử dụng trong hàng hải/ Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Hải Yến, Trần Thế Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 35tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01482 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
13 | | Nghiên cứu ảnh hưởng xâm thực bánh lái đến lực bẻ lái tàu thủy / Cổ Tấn Anh Vũ; Nghd.: Phạm Kỳ Quang, Vũ Văn Duy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 113tr. ; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00063 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 | | Nghiên cứu dao động của động cơ bánh răng dùng cho mô hình chuẩn đoán trạng thái kỹ thuật / Nguyễn Văn Quý; Nghd.: TS Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1998 . - 67tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00408 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
15 | | Nghiên cứu dao động xoắn hệ trục tàu thủy có khớp nối răng / Nguyễn Văn Báu; Nghd.: PTS Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1998 . - 63tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00322 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
16 | | Nghiên cứu động lực học cần trục bánh xích khi cơ cấu nâng làm việc / Bùi Thức Đức; Nghd.: TS Trần Văn Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 82tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00201 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Nghiên cứu nâng cao chất lượng phục hồi bánh răng nhỏ của cơ cấu quay trong máy nâng chuyển/ Nguyễn Lan Hương, Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 39tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01529 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
18 | | Nghiên cứu robot di chuyển đa hướng sử dụng bánh Mecanum cho việc dò line / Tạ Xuân Tiến, Vũ Đức Lộc, Đỗ Xuân An, Chu Thị Lan, Nguyễn Văn Quốc Trung; Nghd.: Phạm Đình Bá . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20275 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
19 | | Nghiên cứu tác động của tổ hợp chân vịt - bánh lái đến điều khiển hướng đi tàu thủy trên tuyến luồng Hải Phòng / Bùi Văn Cường; Nghd.: Phạm Kỳ Quang, Lương Công Nhớ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 141tr. ; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00064 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
20 | | Nghiên cứu thiết kế băng tải công nghiệp trong sản xuất bánh cuốn / Phạm Hữu Sơn, Nguyễn Tấn Sang, Trần Minh Đà; Nghd.: Vũ Văn Duy, Trần Tuấn Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19364 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
21 | | Nghiên cứu thủy động lực học tác động lên bánh lái tàu thủy bằng phương pháp mô phỏng số CFD / Phạm Văn Linh; Nghd.: Phạm Hữu Tân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 79 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01928 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
22 | | Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật số điều khiển tốc độ quay động cơ diesel tàu thủy lai chân vịt định bước / Phan Văn Quân; Nghd.: PGS TS. Phan Chỉ . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Hàng hải, 1998 . - 91 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00317 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
23 | | Nghiên cứu, phân tích, đánh giá ảnh hưởng của chất lượng dầu bôi trơn đến sự làm việc của các cặp bánh răng công tác trong động cơ diesel tàu thủy / Đỗ Hồng Thoan; Nghd.: Nguyễn Đại An . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 86 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02653 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
24 | | Phân phối tỷ số truyền trong hộp giảm tốc hai cấp trục vít - bánh răng / Cao Ngoc Vi . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 24, tr.73-76 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
25 | | Phân tích tình hình tài chính công ty Cổ phần bánh kẹo Hải Hà / Phạm Thị Nghĩa;Nguyễn Thị Phương Anh, ; Nghd.: Đỗ Mạnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21167 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
26 | | Thiết kế cần trục bánh xích LS-248 RH-5 và Q = 150 T, H = 18 m, R = 30 m / Phan Hùng Cường; Nghd.: Lê Thị Minh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 85 tr. ; 30 cm + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07683, PD/TK 07683 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
27 | | Thiết kế cần trục bánh xích LS-248 RH-5 và Q=150T, H=18M, R=30M / Phạm Quốc Cường; Nghd.: Lê Thị Minh Phương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2008 . - 95 tr ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07640, Pd/Tk 07640 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
28 | | Thiết kế chế tạo xe hai bánh tự cân bằng di chuyển trên địa hình không phẳng / Nguyễn Đình Khiêm, Hoàng Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01061 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
29 | | Thiết kế chi tiết máy = Machine elements in mechanical design. T. 1 / Robert L. Mott ; Phan Bình Nguyên dịch . - H : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 . - 485tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10376 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
30 | | Thiết kế chi tiết máy = Machine elements in mechanical design. T. 2 / Robert L. Mott ; Phan Bình Nguyên dịch . - H : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 . - 523tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10377 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |