1 | | Bách khoa thư Hà Nội : Kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà nội 1010-2010. T. 1, Lịch sử / Uỷ ban nhân dân Thành phố Hà Nội . - H. : Văn hoá thông tin, 2009 . - 755tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03343, PD/VT 03344, SDH/VT 01706 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
2 | | Bách khoa thư Hà Nội : Kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà nội 1010-2010. T. 5, Kinh tế / Đinh Hạnh, Vũ Đình Bách, Nguyễn Trí Dĩnh, ... chủ biên . - H. : Văn hoá thông tin, 2009 . - 529tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03351, PD/VT 03352, SDH/VT 01710 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
3 | | Bách khoa thư Hà Nội Việt Nam/ Nguyễn Khắc Cần . - H.: Văn hoá dân tộc, 2000 . - 1000 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02448 Chỉ số phân loại DDC: 030 |
4 | | Bách khoa thư Hà Nội. T. 11, Tiếng Việt Hà Nội / Nguyễn Ngọc San, Vương Lộc, Vũ Bá Hùng, .. . - H. : Văn hoá thông tin, 2009 . - 279tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03363, PD/VT 03364, SDH/VT 01716 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
5 | | Bách khoa thư Hà Nội. T. 14, Bảo tàng du lịch . - H. : Từ điển bách khoa, 2000 . - 328tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01630 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
6 | | Bách khoa thư Hà Nội. T. 15, Du lịch . - H. : Từ điển bách khoa, 2000 . - 273tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01631 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
7 | | Bách khoa thư Hà nội. T. 15, Du lịch / Nguyễn Hữu Quỳnh, Phấn Đấu, Băng Sơn, .... . - H. : Văn hóa thông tin, 2009 . - 241tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03371, PD/VT 03372, SDH/VT 01720 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
8 | | Bách khoa thư Hà nội. Tập 10, Văn học / Đinh Gia Khánh, Hoàng Hữu Yên... . - H : Văn hoá thông tin, 2009 . - 655 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03361, PD/VT 03362, SDH/VT 01715 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
9 | | Bách khoa thư Hà nội. Tập 12, Nghệ thuật / Nguyễn Vĩnh Cát, Trần Bảng, Hà Văn Cầu,.. . - H : Văn hóa thông tin, 2009 . - 455 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03365, PD/VT 03366, SDH/VT 01717 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
10 | | Bách khoa thư Hà nội. Tập 13, Thông tin - xuất bản / Hồng Lĩnh, Giang Quân, Dương Linh, .. . - H : Văn hoá thông tin, 2009 . - 349 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03367, PD/VT 03368, SDH/VT 01718 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
11 | | Bách khoa thư Hà nội. Tập 14, Di tích - bảo tàng : Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà nội 1010-2010 / Nguyễn Hữu Quỳnh, Phạm Mai Hùng, Nguyễn Thế Long, .. . - H : Văn hoá thông tin, 2009 . - 406 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03369, PD/VT 03370, SDH/VT 01719 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
12 | | Bách khoa thư Hà nội. Tập 16, Tín ngưỡng tôn giáo / Nguyễn Duy Hinh, Nguyễn Quốc Tuấn, Đặng Nghiêm Vạn, ..... . - H : Văn hóa thông tin, 2009 . - 199 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03373, PD/VT 03374, SDH/VT 01721 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
13 | | Bách khoa thư Hà nội. Tập 17, Phong tục lễ hội : Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà nội 1010-2010 / Nguyễn Đức Khiển, Nguyễn Năng An, Lê Duy Thước,.. . - H : Văn hoá thông tin, 2009 . - 226 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03375, PD/VT 03376, SDH/VT 01722 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
14 | | Bách khoa thư Hà nội. Tập 18, Thể dục - Thể thao / Đoàn Thành Lâm, Dương Nghiệp Chí, Trần Phúc Phong, .. . - H : Văn hoá thông tin, 2009 . - 210 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03377, PD/VT 03378, SDH/VT 01723 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
15 | | Bách khoa thư Hà Nội. Tập 2, Địa lý : Kỉ niệm 1000 Thăng Long - Hà nội 1010-2010 / Hoàng Thiếu Sơn chủ biên . - H. : Văn hoá thông tin, 2009 . - 371tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03345, PD/VT 03346, SDH/VT 01707 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
16 | | Bách khoa thư Hà Nội. Tập 3, Chính trị . - H.: Từ điển bách khoa, 2000 . - 354 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01627, PD/VT 03347, PD/VT 03348 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
17 | | Bách khoa thư Hà nội. Tập 3, Chính trị : Kỉ niệm 1000 Thăng Long -Hà nội 1010-2010 . - H : Văn hoá thông tin, 2009 . - 517 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01708 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
18 | | Bách khoa thư Hà Nội. Tập 4, Pháp luật . - H.: Từ điển bách khoa, 2000 . - 220 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01628, PD/VT 03349, PD/VT 03350 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
19 | | Bách khoa thư Hà nội. Tập 4, Pháp luật : Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà nội 1010-2010 / Hữu Đức, Lê Văn Thâu, Ngô Đức Tiết..... . - H : Văn hoá thông tin, 2009 . - 307 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01709 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
20 | | Bách khoa thư Hà Nội. Tập 6, Khoa học và công nghệ . - H.: Từ điển bách khoa, 1999 . - 196 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01629 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
21 | | Bách khoa thư Hà nội. Tập 6, Khoa học và công nghệ : Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà nội 1010-2010 / Nguyễn Đức Khiển, Nguyễn Năng An, Lê Duy Thước ..... . - H : Văn hóa thông tin, 2009 . - 409 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03353, PD/VT 03354, SDH/VT 01711 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
22 | | Bách khoa thư Hà nội. Tập 7, Khoa học xã hội và nhân văn : Kỉ niệm 1000 Thăng Long - Hà nội 1010-2010 / Vũ Khiêu, Hoàng Minh Thảo, Đặng Đức Siêu.... . - H : Văn hoá thông tin, 2009 . - 255 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03355, PD/VT 03356, SDH/VT 01712 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
23 | | Bách khoa thư Hà nội. Tập 8, Giáo dục : Kỉ niêm 1000 năm Thăng Long - Hà nội 1010-2010 / Nguyễn Thế Long, Nguyễn Hữu Quỳnh, Trịnh Mạnh, ...... . - H : Văn hoá thông tin, 2009 . - 376 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03357, PD/VT 03358, SDH/VT 01713 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
24 | | Bách khoa thư Hà nội. Tập 9, Y t ế / Nguyễn Năng An, Hoàng Bảo Châu, Nguyễn Tài Thu.. . - H : Văn hoá thông tin, 2009 . - 263 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03359, PD/VT 03360, SDH/VT 01714 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
25 | | Bách khoa tri thức gia đình trong cuộc sống hiện đại / Vân Anh sưu tầm, tuyển chọn . - Tái bản lần 1. - H.: Dân trí, 2016 . - 423tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06102, PD/VV 06103, PD/VV 06511, PD/VV 06512, PM/VV 04915 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
26 | | Bách vật diễn giải, bách khoa thư về máy móc/ Lê Mạnh Chiến dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 308 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01028, Pd/vv 01029, Pm/vv 00072-Pm/vv 00074 Chỉ số phân loại DDC: 030 |
27 | | Encyclopedia of vibration. Vol. 1 / S. Braun, D. Ewins, S.S. Rau . - Sandiego : Academic press, 2002 . - 540 tr. ; 28 cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01052 Chỉ số phân loại DDC: 620.3 |
28 | | Encyclopedia of vibration. Vol. 2 / S. Braun, D Ewins, S.S. Rau . - Sandiego : Academic press, 2002 . - 519 tr. ; 28 cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01053 Chỉ số phân loại DDC: 620.3 |
29 | | Encyclopedia of vibration. Vol. 3 / S. Braun, D. Ewins, S.S. Rau . - Sandiego : Academic press, 2002 . - 600 tr. ; 28 cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01054 Chỉ số phân loại DDC: 620.3 |
30 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.1, AAR - ANO . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 721p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST_01/ |
|