1 | | Bão lửa U23 - Thường Châu tuyết trắng / Lan Phương, Quốc Việt, Hoài Thu.. . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Thể dục-Thể thao, 2018 . - 272tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06387, PD/VV 06388, PM/VV 05004, PM/VV 05005 Chỉ số phân loại DDC: 796.3 |
2 | | Common writing errors of Non-major freshmen in Vietnam maritime university = Những lỗi thông thường trong bài viết Tiếng Anh của sinh viên năm thứ nhất khối không chuyên ngữ trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Ngô Thị Nhàn, Nguyễn Thị Phượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 35tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00970 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
3 | | Đừng tin chém gió đấy : Chuyện của người FSOFT . - H. : Thế giới, 2015 . - 251tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06811, PD/VV 06812, PM/VV 05094 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
4 | | Genre analysis of research article introductions in maritime industry in english and in Vietnamese / Hoàng Thị Ngọc Diệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 42tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00966 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
5 | | Họ đã làm gì để có được thành quả / Đặng Thiên Sơn tuyển chọn & giới thiệu . - H. : Dân Trí, 2017 . - 208tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06903, PD/VV 06904 Chỉ số phân loại DDC: 920.05 |
6 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 1 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 535tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02404 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
7 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 10 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 736tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02413 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
8 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 11 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 689tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02414 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
9 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 12 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 625tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02415 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
10 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 2 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 555tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02405 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
11 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 3 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 654tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02406 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
12 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 4 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 589tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02407 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
13 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 5 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 810tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02408 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
14 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 6 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 688tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02409 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
15 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 7 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 635tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02410, Pd/vv 00310 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
16 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 8 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 660tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02411 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
17 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 9 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 674tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02412 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |