Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 17 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bão lửa U23 - Thường Châu tuyết trắng / Lan Phương, Quốc Việt, Hoài Thu.. . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Thể dục-Thể thao, 2018 . - 272tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06387, PD/VV 06388, PM/VV 05004, PM/VV 05005
  • Chỉ số phân loại DDC: 796.3
  • 2 Common writing errors of Non-major freshmen in Vietnam maritime university = Những lỗi thông thường trong bài viết Tiếng Anh của sinh viên năm thứ nhất khối không chuyên ngữ trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Ngô Thị Nhàn, Nguyễn Thị Phượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 35tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00970
  • Chỉ số phân loại DDC: 410
  • 3 Đừng tin chém gió đấy : Chuyện của người FSOFT . - H. : Thế giới, 2015 . - 251tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06811, PD/VV 06812, PM/VV 05094
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 4 Genre analysis of research article introductions in maritime industry in english and in Vietnamese / Hoàng Thị Ngọc Diệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 42tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00966
  • Chỉ số phân loại DDC: 410
  • 5 Họ đã làm gì để có được thành quả / Đặng Thiên Sơn tuyển chọn & giới thiệu . - H. : Dân Trí, 2017 . - 208tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06903, PD/VV 06904
  • Chỉ số phân loại DDC: 920.05
  • 6 Hồ Chí Minh toàn tập. T. 1 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 535tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02404
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6
  • 7 Hồ Chí Minh toàn tập. T. 10 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 736tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02413
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6
  • 8 Hồ Chí Minh toàn tập. T. 11 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 689tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02414
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6
  • 9 Hồ Chí Minh toàn tập. T. 12 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 625tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02415
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6
  • 10 Hồ Chí Minh toàn tập. T. 2 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 555tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02405
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6
  • 11 Hồ Chí Minh toàn tập. T. 3 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 654tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02406
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6
  • 12 Hồ Chí Minh toàn tập. T. 4 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 589tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02407
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6
  • 13 Hồ Chí Minh toàn tập. T. 5 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 810tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02408
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6
  • 14 Hồ Chí Minh toàn tập. T. 6 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 688tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02409
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6
  • 15 Hồ Chí Minh toàn tập. T. 7 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 635tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02410, Pd/vv 00310
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6
  • 16 Hồ Chí Minh toàn tập. T. 8 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 660tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02411
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6
  • 17 Hồ Chí Minh toàn tập. T. 9 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 674tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02412
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6
  • 1
    Tìm thấy 17 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :