1 | | 3000 solved problems in physics / Ph.D. Alvin Halpern . - New York : McGraw-Hill, 1988 . - 750p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00097 Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/3000-solved-problems-in-physics_Alvin-Halpern_1988.pdf |
2 | | Áp dụng phương pháp phần tử hữu hạn giải quyết một số bài toán cơ kỹ thuật / Trần Ngọc An, Nguyễn Hữu Dĩnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 20tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00108 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
3 | | Bài toán tiếp xúc của hệ đàn hồi nhiều lớp chịu uốn / Nguyễn Văn Liên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2022 . - 208tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10206, PM/VV 06560, PM/VV 06561 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
4 | | Đến Starbucks mua cà phê cốc lớn / Yoshio Yoshimoto ; Thu Thảo dịch . - H. : Thế giới, 2015 . - 323 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05035-PD/VV 05038, PM/VV 04495 Chỉ số phân loại DDC: 339.4 |
5 | | Giáo trình phương pháp tối ưu trong kinh doanh / Trần Việt Lâm . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2009 . - 206 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04533, PD/VV 04534, PM/VV 04293-PM/VV 04295 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
6 | | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 1 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2006 . - 231tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02871-Pd/vt 02874, Pm/vt 05250-Pm/vt 05255 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
7 | | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 2 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2003 . - 288 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02739-Pd/vt 02741, Pd/vt 02875-Pd/vt 02878, Pm/vt 04976-Pm/vt 04991, Pm/vt 05256-Pm/vt 05261, SDH/vt 00857 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
8 | | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 4 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - H. : Giáo dục, 2003 . - 235 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02745-Pd/vt 02747, Pd/vt 02883-Pd/vt 02886, Pm/vt 05008-Pm/vt 05023, Pm/vt 05268-Pm/vt 05273, SDH/vt 00858 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
9 | | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 5 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - H. : Giáo dục, 2006 . - 219tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02887-Pd/vt 02890, Pm/vt 05274-Pm/vt 05279 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
10 | | Giải các bài toán địa kỹ thuật bằng đường ứng suất / Nguyễn Uyên . - H. : Xây dựng, 2014 . - 141tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05266, PM/VT 07520 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
11 | | Nghiên cứu bài toán thấm và biện pháp xử lý thấm trong các công trình thủy ở Việt Nam / Nguyễn Thị Bích Diệp; Nghd.: TS Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 96 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01007 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Nghiên cứu giải các bài toán hàng hải trên máy tính bỏ túi CASIO FX-4800P / Vũ Công Thế; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2001 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00251 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
13 | | Nghiên cứu kỹ thuật học máy, áp dụng bài toán tư vấn khám bệnh / Phạm Xuân Quyền; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04485 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
14 | | Nghiên cứu kỹ thuật học sâu CNNs áp dụng cho bài toán nhận dạng cảm xúc dựa trên ảnh mặt người / Nguyễn Hữu Tuân, Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01007 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
15 | | Nghiên cứu mạng NEURAL nhân chập cho bài toán phân lớp câu văn / Hà Mạnh Hùng; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03988 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
16 | | Nghiên cứu mô hình học sinh chuỗi từ chuỗi và áp dụng cho bài toán CHATBOT tiếng Việt / Phạm Hồng Vân; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03963 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
17 | | Nghiên cứu tổng quan về hệ truyền động điện xoay chiều ba pha. Xây dựng bài toán thí nghiệm điều khiển biến tần - động cơ dị bộ bằng PLC cho phòng thí nghiệm / Trần Kim Toàn; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình, Trần Tiến Lương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 88 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08953, PD/TK 08953 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
18 | | Nghiên cứu, xây dựng hệ thống xử lý song song áp dụng cho bài toán thám mã với độ dài từ mã hữu hạn / Lê Thị Hoàng Hà; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Luận văn thạc sĩ Công nghệ thông tin . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02664 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
19 | | Phân tích bài toán dao động bằng phương pháp phần tử hữu hạn / Lê Thị Thùy Dương, Nguyễn Vĩnh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 38 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00597 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
20 | | Phương pháp sai phân giải các bài toán biên / R.D. Rikhơmaye, K.W. Moocton, Hoàng Tuấn Hưng,...[dịch] . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1978 . - 311 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01426, Pm/vt 01427 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
21 | | Song song hóa giải thuật di truyền trên nền tảng Fpga, áp dụng trong giải quyết bài toán người du lịch / Nguyễn Trung Quân; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04343 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
22 | | Tổng quan dự án thủy điện PLEIKEO, nghiên cứu ứng dụng PLC trong một số bài toán đo lường bảo vệ / Lê Văn Nam, Nguyễn Duy Long, Nguyễn Hương Thảo ; Nghd.: Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 106tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18792 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
23 | | Ứng dụng mạng học sâu giải quyết bài toán phát hiện người đi bộ và phân loại người trưởng thành và trẻ em từ tín hiệu camera hành trình / Nguyễn Mạnh Hùng; Nghd.; Trần Thị Hương, Lê Quyết Tiến . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04488 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
24 | | Ứng dụng phần mềm SAP 2000 giải bài toán kết cấu công trình / Nguyễn Hải Hưng chủ biên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 308tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05906, PD/VT 05907, PM/VT 08189, PM/VT 08190 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
25 | | Vận dụng kiến thức toán học đề giải quyết một số bài toán có nội dung thực tiễn / Nguyễn Thị Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00734 Chỉ số phân loại DDC: 500 |