1 | | Bài tập giải sẵn giải tích: Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Tập 1/ Trần Bình . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 524 tr.; 21 cm. - ( Sổ tay toán học cho sinh viên kỹ thuật và kỹ sư ) Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02711-Pd/Vv 02713, Pm/vv 02297-Pm/vv 02313 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
2 | | Bài tập giải sẵn giải tích: Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Tập 2/ Trần Bình . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 400 tr.; 21 cm. - ( Sổ tay toán học cho sinh viên kỹ thuật và kỹ sư ) Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02714-Pd/Vv 02716, Pm/vv 02203-Pm/vv 02219 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
3 | | Bài tập giải sẵn giải tích: Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Tập 3 / Trần Bình . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 343 tr.; 21 cm. - ( Sổ tay toán học cho sinh viên kỹ thuật và kỹ sư ) Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02717-Pd/Vv 02719, Pm/vv 02220-Pm/vv 02236 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
4 | | Bài tập giải tích: Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến. Tập 1/ Trần Đức Long . - In lần 2. - H.: Đại học Quốc Gia, 2001 . - 330 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02699-Pd/Vv 02701, Pm/vv 02483-Pm/vv 02489 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
5 | | Bài tập giải tích: Tích phân không xác định. Tích phân xác định. Tích phân suy rộng. Chuỗi số. Chuỗi hàm. Tập 2, phần 1/ Trần Đức Long . - H.: Đại học Quốc Gia, 2001 . - 441 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02705-Pd/Vv 02707, Pm/vv 02490-Pm/vv 02496 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
6 | | Bài tập giải tích: Tích phân không xác định. Tích phân xác định. Tích phân suy rộng. Chuỗi số. Chuỗi hàm. Tập 2/ Trần Đức Long . - In lần 2. - H.: Đại học Quốc Gia, 2002 . - 442 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02702-Pd/Vv 02704, Pm/vv 02497-Pm/vv 02503 Chỉ số phân loại DDC: 515 |