1 | | Australian symposium on small ships at the university of New South Wales 4/5 november 1975 . - Australia : AMC library, 1975 . - 112p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00183 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Australian-symposium-on-small-ships-at-the-university-of-New-South-Wales_1975.pdf |
2 | | Austrialia và Singapore tổng quan về nghệ thuật kiến trúc : Hợp tuyển có chỉnh lý và bổ sung / Đặng Thái Hoàng . - H. : Xây dựng, 2023 . - 80tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10290, PM/VV 06693 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
3 | | Các biện pháp thúc đẩy hoạt động xuất khẩu hạt điều của Việt Nam sang thị trường Australia / Nguyễn Chi Mai, Nguyễn Thị Thanh Tâm, Ngô Minh Nam; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 68tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17832 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Culture and customs of Australia / Laurie Clancy . - Westport, Conn. : Greenwood Press, 2004 . - viii, 191 pages : illustrations ; 25 cm Chỉ số phân loại DDC: 306/.0994 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Culture-and-customs-of-Australia_Laurie-Clancy_2004.pdf |
5 | | Financial management : Principles and applications / Sheridan Titman, Tony Martin, Arthur J. Keown, .. . - 8th ed. - Melbourne, VIC : Pearson Australia, 2018 . - xxx, 746p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04249 Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Financial-management_Principles-and-applications_8ed_Sheridan-Titman_2018.pdf |
6 | | Lập phương án xuất khẩu trái vải sang Australia / Phạm Thị Nguyệt Hài, Đào Thu Hiền, Trần Xuân Yến; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 69tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17927 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Một số giải pháp thúc đẩy xuất khẩu hàng dệt may từ Việt Nam sang Australia sau khi Hiệp định đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương có hiệu lực / Nguyễn Thị Ngọc Anh, Phạm Thị Phương, Vũ Thị Liên; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18408 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | Nghiên cứu đẩy mạnh xuất khẩu vải thiều sang thị trường Australia / Trần Thị Hải Hà, Hoàng Minh Ngọc, Vũ Thanh Tùng; Nghd.: Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 49 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17252 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
9 | | Thiết kế tàu chở container 980 TEU vận tốc 17,5hl/h chạy tuyến Hải phòng-Australia / Nguyễn Quang Sáng; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 151 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08477, Pd/Tk 08477 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế tàu chở container sức chở 1160 TEU, tốc độ 18,5hl/h chạy Hải phòng-Australia / Vũ Văn Duy; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 189 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08393, Pd/Tk 08393 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Thiết kế tàu chở container sức chở 1560TEU, vận tải 16,5hl/g chạy tuyến Hải phòng-Australia / Dương Tiến Đức; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 163 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07567, Pd/Tk 07567 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế tàu chở container sức chở 680 TEU, tốc độ 15,5hl/h chạy tuyến Hải Phòng-Australia / Nguyễn Hải Hiến; Nghd.:Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 112tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 09012, Pd/Tk 09012 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế tàu chở hàng rời trọng tải 14000 tấn, tốc độ 11,5hl/giờ chạy tuyến Quảng Ninh-Australia / Nguyễn Hữu Bằng; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 190tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08470, Pd/Tk 08470 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế tàu chở than sức chở 17500 tấn, vận tốc 14hl/h chạy tuyến Quảng Ninh-Australia / Hoàng Đình Chúc; Nghd.: ThS. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 145 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08452, Pd/Tk 08452 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế tàu chở than trọng tải 12.500 tấn, chạy tuyến Quảng Ninh-Australia, tốc độ 12hl/h / Trần Viết Hùng; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 140 tr.; 30 cm + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08077, Pd/Tk 08077 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Tìm hiểu những quy định và hướng dẫn về quản lý nước dằn tàu của Australia / Nguyễn Văn Xuân; Nghd.: Phạm Trung Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16563 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |