Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 11 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Additive manufacturing of mechatronic integrated devices / Friedrich Wilhelm Proes . - Cham : Springer International Publishing, 2022 . - xxii, 211p. : illustrations (some color) : 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.988 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Additive-manufacturingmof-mechatronic-integrated-devices_Friedrich-W.Proes_2022.pdf
  • 2 Giáo trình ngôn ngữ lập trình Assembly : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn, Thành Trung . - H. : Nxb. Hà Nội, 2007 . - 74tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ngon-ngu-lap-trinh-Assembly_Nguyen-Thanh-Trung_2007.pdf
  • 3 Hướng dẫn lập trình với assembly/ Nguyễn Kim Tuấn . - H: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 185 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02090, Pd/vt 02091, Pm/vt 04271-Pm/vt 04273
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.1
  • 4 Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý / Đỗ Xuân Tiến . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 395tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-vi-xu-ly-va-lap-trinh-assembly-cho-he-vi-xu-ly_do-xuan-tien_2006.pdf
  • 5 Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý / Đỗ Xuân Tiến . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 349tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: KTVXL 00001-KTVXL 00041, Pd/vt 01813, Pd/vt 01814
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.1
  • 6 Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý : Biên soạn theo chương trình chuẩn của Bộ GD-ĐT năm 2005 / Đỗ Xuân Tiến . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2012 . - 395tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06505, PM/VT 08740, PM/VT 08741
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • 7 Lập trình bằng ngôn ngữ (Ngôn ngữ Assembly) / Ngô Diên Tập . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 359tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 05487
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • 8 Lập trình bằng ngôn ngữ (Ngôn ngữ Assembly)/ Ngô Diên Tập . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 359 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01331, Pm/vt 03350, Pm/vt 03351
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • 9 Lập trình bằng ngôn ngữ Assembly cho máy tính PC - IBM/ Nguyễn Mạnh Giang . - H.: Giáo dục, 2000 . - 323 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01444, Pd/vt 01445, Pm/vt 03548
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • 10 Tool and manufacturing engineers handbook. Vol. 2, Forming / Charles Wick, John T. Benedict, Raymond F. Veilleux editors . - 4th ed. - Dearborn, Mich., 1984 . - 1 various. : ill. ; 29cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Tool-and-manufacturing-engineers-handbook_Vol.2_4ed_Charles-Wick_1984.pdf
  • 11 Tool and manufacturing engineers handbook. Vol.3, Materials, finishing and coating / Charles Wick, Raymond F. Veilleux editors . - 4th ed. - Dearborn, Mich., 1985 . - 1 various. : ill. ; 29cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Tool-and-manufacturing-engineers-handbook_Vol.3_4ed_Charles-Wick_1985.pdf
  • 1
    Tìm thấy 11 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :