1 | | Anh văn 3 . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 202tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/25113 0001-HH/25113 0024 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
2 | | Anh văn cơ bản 1 : English for general purposes / Khoa Ngoại ngữ . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/25101 0001-HH/25101 0439 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
3 | | Anh văn cơ bản 2 : Basic English for communication at work (2) / Khoa Ngoại ngữ . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2015 . - 239tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/25102 0001-HH/25102 0133 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
4 | | Anh văn cơ bản 3 : Basic English for communication at work (3) / Khoa Ngoại ngữ . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 175tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/25103 0001-HH/25103 0437 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
5 | | English for communication at work 1 / Lê Thị Hồng Loan (ch.b), Phùng Thị Mai Trang ; Nguyễn Thị Hồng Ánh hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2024 . - 260tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08240, PM/VT 11238 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
6 | | English for communication at work 2 = Tiếng Anh giao tiếp trong môi trường làm việc 2 / Nguyễn Thị Hồng Ánh (ch.b), Lê Thị Minh Phương, Phạm Thị Thu Hằng ; Lê Thị Hồng Loan hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2024 . - 265tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08241, PM/VT 11237 Chỉ số phân loại DDC: 420 |