Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Liên doanh Việt Nga, chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Thị Kim Dinh ; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 94tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03272
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Dioxin nỗi đau nhân loại lương tri và hành động / Lê Hải Triều chủ biên; Nguyễn Thị Ngọc Toản, Vũ Hoài Tuân, Mai Thế Chính,... biên soạn . - H. : Quân đội nhân dân, 2005 . - 588 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00231, SDH/Vt 00760
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.9
  • 3 Đường Hồ Chí Minh huyền thoại con đường của khát vọng độc lập tự do và thống nhất đất nước / Nguyễn Đức Cường, Pham Lan Hương, Nguyễn Anh Minh sưu tầm biên soạn . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014 . - 439 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05624
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.02
  • 4 Hoàn thiện công tác quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng liên doanh Việt Nga-chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Minh Trang; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 94tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03630
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 5 Ký ức thời oanh liệt : Ảnh phóng sự về chiến tranh Việt Nam / Báo Cựu chiến binh Việt Nam . - Tp. Hồ chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2003 . - 227tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Vt 00748
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 6 Một số biện pháp cơ bản nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần Anh Việt / Nguyễn Thị Minh Nguyệt; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03299
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 7 Phần mềm từ điển anh việt chuyên ngành hàng hải trên thiết bị di động / Vũ Văn Kiên; Nghd.: Nguyễn Vương Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 44tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13840
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 8 Từ điển Anh Việt = English Vietnamese dictionary / Mai Lan Hương . - Đà nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2006 . - 683tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 03808
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 9 Từ điển Anh Việt = The Oxford concise dictionary : 75000 từ / Hoàng Văn Lộc biên soạn . - Thừa Thiên Huế : Nxb. Thuận Hóa, 2014 . - 1151tr. ; 16cm
  • Thông tin xếp giá: PNN 00046-PNN 00050
  • Chỉ số phân loại DDC: 423
  • 10 Từ điển Anh Việt học sinh = English Vietnamese dictionary for pupils / Phạm Đăng Bình . - H. : Nxb. Hà Nội, 2003 . - 686tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 03801, Pm/vv 03802
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 11 Từ điển Anh-Việt / Viện Ngôn ngữ học . - H. : Khoa học xã hội, 2009 . - 1218tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 03008
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 12 Từ điển Anh-Việt / Viện Ngôn ngữ học (CTĐT) . - Tp.HCM. : Nxb. Tp.HCM., 2002 . - 2139tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 03009
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 13 Từ điển Anh-Việt : Trên 145000 từ Anh Anh Việt (CTĐT) . - H. : Từ điển bách khoa, 2014 . - 1319tr. ; 16cm
  • Thông tin xếp giá: PNN 00016-PNN 00020
  • Chỉ số phân loại DDC: 423
  • 14 Xây dựng ứng dụng từ điển Anh Việt trên hệ điều hành Windows Phone 8 / Nguyễn Trí Huy; Nghd.: Nguyễn Vương Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15147
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 1
    Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :