1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Liên doanh Việt Nga, chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Thị Kim Dinh ; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03272 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Dioxin nỗi đau nhân loại lương tri và hành động / Lê Hải Triều chủ biên; Nguyễn Thị Ngọc Toản, Vũ Hoài Tuân, Mai Thế Chính,... biên soạn . - H. : Quân đội nhân dân, 2005 . - 588 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00231, SDH/Vt 00760 Chỉ số phân loại DDC: 305.9 |
3 | | Đường Hồ Chí Minh huyền thoại con đường của khát vọng độc lập tự do và thống nhất đất nước / Nguyễn Đức Cường, Pham Lan Hương, Nguyễn Anh Minh sưu tầm biên soạn . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014 . - 439 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05624 Chỉ số phân loại DDC: 335.02 |
4 | | Hoàn thiện công tác quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng liên doanh Việt Nga-chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Minh Trang; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03630 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Ký ức thời oanh liệt : Ảnh phóng sự về chiến tranh Việt Nam / Báo Cựu chiến binh Việt Nam . - Tp. Hồ chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2003 . - 227tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Vt 00748 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
6 | | Một số biện pháp cơ bản nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần Anh Việt / Nguyễn Thị Minh Nguyệt; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03299 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Phần mềm từ điển anh việt chuyên ngành hàng hải trên thiết bị di động / Vũ Văn Kiên; Nghd.: Nguyễn Vương Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13840 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
8 | | Từ điển Anh Việt = English Vietnamese dictionary / Mai Lan Hương . - Đà nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2006 . - 683tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03808 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
9 | | Từ điển Anh Việt = The Oxford concise dictionary : 75000 từ / Hoàng Văn Lộc biên soạn . - Thừa Thiên Huế : Nxb. Thuận Hóa, 2014 . - 1151tr. ; 16cm Thông tin xếp giá: PNN 00046-PNN 00050 Chỉ số phân loại DDC: 423 |
10 | | Từ điển Anh Việt học sinh = English Vietnamese dictionary for pupils / Phạm Đăng Bình . - H. : Nxb. Hà Nội, 2003 . - 686tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03801, Pm/vv 03802 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
11 | | Từ điển Anh-Việt / Viện Ngôn ngữ học . - H. : Khoa học xã hội, 2009 . - 1218tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03008 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
12 | | Từ điển Anh-Việt / Viện Ngôn ngữ học (CTĐT) . - Tp.HCM. : Nxb. Tp.HCM., 2002 . - 2139tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03009 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
13 | | Từ điển Anh-Việt : Trên 145000 từ Anh Anh Việt (CTĐT) . - H. : Từ điển bách khoa, 2014 . - 1319tr. ; 16cm Thông tin xếp giá: PNN 00016-PNN 00020 Chỉ số phân loại DDC: 423 |
14 | | Xây dựng ứng dụng từ điển Anh Việt trên hệ điều hành Windows Phone 8 / Nguyễn Trí Huy; Nghd.: Nguyễn Vương Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15147 Chỉ số phân loại DDC: 005 |