Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 6846 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cẩm nang thanh toán quốc tế bằng L/C/ Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống kê, 2008 . - 636 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 03118-Pd/vt 03122
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 2 Fundamentals of acoustic signal processing/ Mikio Tohyama, Tsunehiko Koike . - San Diego: Academic Press Limited, 1998 . - 312 p.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01863
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.2
  • 3 Recommendation to enhance business efficieny of Namsung shipping agency department at vosa Hai Phong / Dinh Thi Hao; Nghd.: Hoang Bao Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 49 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15376
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 4 Tài liệu hướng dẫn thực hành - thí nghiệm / Khoa Công trình . - Hải Phòng : Hàng hải, 2023 . - 65tr. ; 27cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%C3%A0i%20gi%E1%BA%A3ng%20Tin%20h%E1%BB%8Dc%20UD%20trong%20X%C3%A2y%20d%E1%BB%B1ng.pdf
  • 5 "A Study on Passive Voice in York-Antwerp Rules 2016 (Nghiên cứu thể bị động trong Quy tắc York-Antwerp 2016)"/ Hoàng Thị Thu Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 44tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01488
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 6 "Đối đầu" nơi công sở / Kelly McDonald ; Thanh Vân dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2017 . - 215tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07117, PD/VV 07118, PM/VV 05460-PM/VV 05462
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.3
  • 7 "Gây bão " trên mạng : Bí quyết thành công trên mạng xã hội / Jonathan Goodman ; Hoàng Minh Quân, Tô Văn Hiệp dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Zenbooks, 2018 . - 191tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07089, PD/VV 07090, PM/VV 05418-PM/VV 05420
  • Chỉ số phân loại DDC: 646.7
  • 8 10 điều răn dành cho doanh nhân / Mario Bruhlmann ; Nguyễn Thu Thuỷ, Trần Quốc Duy dịch . - H. : Lao động-xã hội, 2013 . - 351tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03656-PD/VV 03660
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 9 10 lời khuyên khởi nghiệp: các bước cơ bản để xây dựng thành công một doanh nghiệp / Caspian Woods; Thanh Hằng dịch . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lao động, 2015 . - 253 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04983-PD/VV 04986, PM/VV 04480
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 10 10 ngày tập trung ôn tập cho bài thi TOEFL iBT = 10 days crash course / Ichizo Ueda, Chiaki Taoka, Toshiko Ueda ; Trần Bích Ngọc dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2017 . - 351tr. : CD + phụ lục ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07665, PD/VV 07666, PM/VV 05807, PM/VV 05808
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 11 10 nguyên tắc vàng của nhà lãnh đạo = The ordinary leader / Randy Grieser ; Trịnh Huy Ninh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Saigonbooks, 2018 . - 277tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06991, PD/VV 06992, PM/VV 05565-PM/VV 05567
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • 12 10 phút tự học tiếng Anh mỗi ngày = 10 minutes for everyday self-study English / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương, Ngọc Mai hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 311 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04390, PM/VV CD04390, PNN 00272-PNN 00275, PNN/CD 00272-PNN/CD 00275
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 13 10 sai lầm lớn nhất của người lãnh đạo / Hanz Finzel; Dịch: Minh Hiền . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 236tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08918-PD/VV 08920, PM/VV 06186, PM/VV 06187
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.3
  • 14 10 suy nghĩ không bằng 1 hành động / Hoàng Văn Tuấn . - H. : Thanh niên, 2016 . - 400tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08947, PD/VV 08948, PM/VV 06270, PM/VV 06271
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 15 10.000 câu đàm thoại tiếng Anh cho người bán hàng = 10.000 communicative sentences for the sellers / Thanh Mai . - H. : Dân trí, 2012 . - 211 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04430, PM/VV CD04430, PNN 00348-PNN 00351, PNN/CD 00348-PNN/CD 00351
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 16 100 cách giao tiếp cần học hỏi trong cuộc sống hàng ngày / Bích Lãnh . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 302tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09172-PD/VV 09174, PM/VV 06317, PM/VV 06318
  • Chỉ số phân loại DDC: 302.2
  • 17 100 cách sống hạnh phúc : Cẩm nang dành cho người bận rộn = 100 ways to happiness - A guide for busy people / Timothy J. Sharp ; Lê Thiện Trí dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng : Zenbooks, 2018 . - 288tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07143, PD/VV 07144, PM/VV 05601, PM/VV 05602
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 18 100 câu chuyện thành bại / Quách Thành ; Thành Khang, Ngọc San dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Hồng Đức ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 159tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06839-PD/VV 06841, PM/VV 05105-PM/VV 05107
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 19 100 câu chuyện về sự giàu có / Quách Thành ; Thành Khang, Thanh Nhàn dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Hồng Đức ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 214tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06835, PD/VV 06836, PM/VV 05100
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 20 100 điều nên làm nên tránh trong kinh doanh / Trương Mưu Tử; Dịch: Tạ Ngọc Ái . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 443tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08949-PD/VV 08951, PM/VV 06198, PM/VV 06199
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 21 100 sơ đồ hạch toán kế toán trong xí nghiệp sản xuất kinh doanh / Dương Nhạc chủ biên . - H.: Thống kê, 1991 . - 88 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00714
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • 22 100 ý tưởng bán hàng tuyệt hay / Patrick Forsyth ; Mai Mai Hương dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 306tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.81
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-ban-hang-tuyet-hay_Patrick-Forsyth_2011.pdf
  • 23 100 ý tưởng huấn luyện tuyệt hay / Peter Shaw ; Nguyễn Thị Kim Diệu dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2014 . - 296tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.312
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-huan-luyen-tuyet-hay_Peter-Shaw_2014.pdf
  • 24 100 ý tưởng kinh doanh tuyệt hay / Jeremy Kourdi ; Mai Mai Hương dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 340tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-kinh-doanh-tuyet-hay_Jeremy-Kourdi_2011.pdf
  • 25 100 ý tưởng PR tuyệt hay / Jim Blythe ; Mạc Tú Anh, Hoàng Dương dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2013 . - 232tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 659.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-PR-tuyet-hay_Jim-Blythe_2013.pdf
  • 26 100 ý tưởng tạo ảnh hưởng cá nhân / Peter Shaw ; Hiếu Trung, Ý Như dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2014 . - 248tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-tao-anh-huong-ca-nhan_Peter-Shaw_2014.pdf
  • 27 100 ý tưởng tiếp thị tuyệt hay / Jim Blythe ; Mạc Tú Anh dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 272tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-tiep-thi-tuyet-hay_Jim-Blythe_2011.pdf
  • 28 100 ý tưởng viết quảng cáo tuyệt hay / Andy Maslen ; Trần Thị Kim Cúc dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 320tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 659.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-viet-quang-cao-tuyet-hay_Andy-Maslen_2011.pdf
  • 29 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test / Jim Lee . - HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 447tr. ; 26cm + 01CD, 01 Phụ bản
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04432-PD/VT 04436, PM/VT 06505-PM/VT 06508, PM/VT 07675, PM/VT CD06505-PM/VT CD06509, PM/VT CD07675, PNN 01640, PNN 01641, PNN/CD 01640, PNN/CD 01641, PNN/PB 01640, PNN/PB 01641
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 30 1000 reading comprehension practice test items for the new Toeic test / Jim Lee . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 332 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07674, PNN 01642, PNN 01643
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229
    Tìm thấy 6846 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :