1 | | Đánh giá hàm lượng thủy ngân tích lũy trong mô thịt ngao trắng, sò huyết, tu hài phân bố ở Hải Phòng, Quảng Ninh và đề xuất biện pháp sử dụng an toàn thực phẩm / Nguyễn, Thị Hà, Nguyễn Thị Như Ngọc, Nguyễn Thị Tâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00785 Chỉ số phân loại DDC: 363.19 |
2 | | Độc chất học &vệ sinh an toàn nông sản-thực phẩm / Dương Thanh Liêm chủ biên; Trần Văn An, Nguyễn Quang Thiệu . - Tp.HCM : Nông nghiệp, 2013 . - 400tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03962 Chỉ số phân loại DDC: 615 |
3 | | Food safety : The science of keeping food safe / Ian C. Shaw . - Malden, MA : Wiley-Blackwell, 2018 . - xiv, 548p. : illustrations (including color) ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04274 Chỉ số phân loại DDC: 363.1926 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Food-safety_The-science-of-keeping-food-safe_2ed_Ian-C.Shaw_2018.pdf |
4 | | Nghiên cứu những quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm khi xuất khẩu mặt hàng gạo vào thị trường Trung Quốc / Nguyễn Thị Mai Anh, Nguyễn Thị Mai Thi, Đàm Huyền Trang; Nghd.: Đoàn Trong Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18401 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Nghịch lý rau củ quả : Sự "trả thù" của thực vật = The Plant paradox / Steven R. Gundry, Olivia Bell Buehl ; Nguyễn Tư Thắng dịch ; Lê Thị Lý hiệu đính . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức : Saigonbooks, 2018 . - 377tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06721, PD/VT 06722 Chỉ số phân loại DDC: 363.19 |
6 | | Recommendations on the safe use of pesticides in ships / IMO . - 4th ed. - London : IMO, 1996 . - 29p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00054 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000054%20-%20Recommendations-on-the-safe-use-of-pesticides-in-ships_IMO_1996.pdf |
7 | | Thực phẩm và an toàn thực phẩm / Nguyễn Văn Lợi . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2018 . - 335tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06432, PD/VT 06433, PM/VT 08769-PM/VT 08771 Chỉ số phân loại DDC: 363.1 |