1 | | Beyond cybersecurity : Protecting your digital business / James M. Kaplan, Tucker Bailey, Chris Rezek, .. . - New Jersey : Wiley, 2015 . - 220p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02937, SDH/LT 02938, SDH/LT 03662 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Beyond-cybersecurity_Protecting-your-digital-business_James-M.Kaplan_2015.pdf |
2 | | Computer network security and cyber ethics / Joseph Migga Kizza . - London : McFarland & Company, 2002 . - 185p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00463 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 |
3 | | Defending the digital frontier : Practical security for management / Jan Babiak, John Butters, Mark W Doll . - 2nd ed. - New York : John Wiley&Sons, 2005 . - 253p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01279 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 |
4 | | Firewalls complete / Marcus Goncalves . - New York : McGraw Hill, 1997 . - 632p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01875 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 |
5 | | Network security . - Elsevier, 2007 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00146 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2007/Network_Sercurity/ |
6 | | Security without obscurity : A guide to PKI operations / J.J. Stapleton . - Boca Raton : CRC Press, 2019 . - 193p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Security-without-obscurity_A-guide-to-PKI-operations_J.J.Stapleton_2019.pdf |
7 | | Security without obscurity : A guide to PKI operations / J.J. Stapleton, W.Clay Epstein . - Boca Raton : CRC Press, 2016 . - 343p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02945, SDH/LT 02946 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002945-46%20-%20Security-without-obscurity_A-guide-to-PKI-operations_J.J.Stapleton_2016.pdf |
8 | | Xây dựng thành phần sinh ảnh tự động nhằm chống đăng nhập tự động / Nguyễn Trường Nguyên; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09047 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |