1 | | Bàn về vận tải và an toàn giao thông / Phạm Thế Minh . - H : Hội nhà văn, 2007 . - 358 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00143, PD/VV 00144 Chỉ số phân loại DDC: 353.9 |
2 | | Các biện pháp tăng cường an toàn giao thông đường bộ trên địa bàn thành phố Hải Phòng giai đoạn 2017 - 2020 / Bùi Thị Minh Hiếu; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02697 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Cẩm nang an toàn giao thông đường bộ / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 335 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05646, PD/VV 05647, PM/VV 04667 Chỉ số phân loại DDC: 363.12 |
4 | | Cẩm nang hiểu, nhận biết rủi ro để lái xe ô tô an toàn / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 196 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05640, PD/VV 05641, PM/VV 04666 Chỉ số phân loại DDC: 363.12 |
5 | | Đề xuất phương pháp nghiên cứu, xây dựng mô hình đánh giá an toàn giao thông thủy tại vịnh Gành Rái-Vũng Tàu / Lê Văn Thức, Nguyễn Văn Thư . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 51, tr.116-121 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Đề xuất quy trình công nghệ sản xuất đèn báo hiệu sử dụng năng lượng mặt trời phục vụ bảo đảm an toàn giao thông đường thủy nội địa / Trần Khánh Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00912 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
7 | | Hướng dẫn an toàn giao thông đường thủy / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 318 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05648, PD/VV 05649, PM/VV 04665 Chỉ số phân loại DDC: 363.12 |
8 | | Hướng dẫn giao thông - du lịch Hà Nội và các vùng phụ cận . - H. : Giao thông vận tải, 2019 . - 203tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09231, PD/VV 09232 Chỉ số phân loại DDC: 915.973 |
9 | | Hướng dẫn lái xe an toàn / Nguyễn Văn Nhân . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 208tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09278, PD/VV 09279, PM/VV 06436 Chỉ số phân loại DDC: 363.125 |
10 | | Hướng dẫn tham gia giao thông an toàn khu vực nông thôn / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 172 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05642, PD/VV 05643, PM/VV 04668 Chỉ số phân loại DDC: 363.12 |
11 | | Kỹ năng tham gia giao thông an toàn và văn hoá giao thông : Dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên / Bộ Giao thông Vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2019 . - 255tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09235, PD/VV 09236 Chỉ số phân loại DDC: 363.125 |
12 | | Lái xe an toàn và bảo vệ môi trường / Phạm Gia Nghi, Chu Mạnh Hùng . - H. : Giao thông vận tải, 2019 . - 208tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09233, PD/VV 09234 Chỉ số phân loại DDC: 363.125 |
13 | | Nghiên cứu chế tạo thiết bị kiểm tra nồng độ cồn, quản lý dữ liệu thông qua mã QR, ứng dụng trong an toàn giao thông/ Trần Thị Phương Thảo, Nguyễn Văn Tiến, Vũ Thị Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 25tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01630 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Phòng chống tai nạn giao thông do rượu, bia, thuốc lá và các chất kích thích khác / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 200 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05644, PD/VV 05645, PM/VV 04669 Chỉ số phân loại DDC: 363.12 |
15 | | Quản lý rủi ro an toàn giao thông nội bộ tại công ty cổ phần cảng Hải Phòng chi nhánh Chùa Vẽ / Dương Thị Bích Ngọc; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14934 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Sổ tay an toàn giao thông dùng cho khu vực nông thôn / Trương Thành Trung . - H. : Giao thông vận tải, 2018 . - 244tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06055, PM/VV 04802, PM/VV 04803 Chỉ số phân loại DDC: 363.12 |
17 | | Sổ tay hướng dẫn kỹ thuật và quản lý đường giao thông nông thôn / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 408tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05852, PD/VT 05853, PM/VT 08187 Chỉ số phân loại DDC: 363.12 |
18 | | Sổ tay lái xe ô tô an toàn . - H. : Giao thông vận tải, 2020 . - 216tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09513 Chỉ số phân loại DDC: 363.1 |
19 | | Tài liệu học tập luật giao thông đường thuỷ nội địa / Nguyễn, Văn Nhân . - H. : Giao thông vận tải, 2011 . - 216tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09271, PD/VV 09272, PM/VV 06442, PM/VV 06443 Chỉ số phân loại DDC: 343.597 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-luat-giao-thong-duong-thuy-noi-dia_2011.pdf |
20 | | Thiết kế thiết bị đo nồng độ cồn sử dụng cảm biến MQ3 trong an toàn giao thông / Nguyễn Ngọc Huy; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr. ; 30 cm + 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15958, PD/TK 15958 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Thiết kế và khai thác đường ô tô, đường thành phố theo quan điểm an toàn giao thông / Nguyễn Xuân Vinh . - H. : Xây dựng, 2012 . - 289tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05278, PM/VT 07501 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |