1 | | Asian energy security : The maritime dimension / Hongyi Lai editor . - New York : Palgrave Macmillan, 2009 . - 236p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00738, SDH/LV 00739 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
2 | | Bài giảng an ninh hàng hải và bến cảng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2016 . - 58tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/BG-An-ninh-hang-hai-va-ben-cang.doc |
3 | | Contemporary piracy and maritime terrorism : The threat to international security / Martin N. Murphy . - London : Routledge, 2007 . - 108p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00703, SDH/LV 00704 Chỉ số phân loại DDC: 363.32 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Contemporary-piracy-and-maritime-terrorism_Martin-N.Murphy_2007.pdf |
4 | | Đánh giá thực trạng công tác an ninh hàng hải theo bộ luật an ninh tàu và bến cảng(ISPS Code) tại các cảng biển khu vực Hải Phòng giai đoạn 2010-2014 / Nguyễn Thị Thu Trang; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 53tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14966 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Hiểm họa cướp biển ĐÔng Nam Á và giải pháp tăng cường an ninh hàng hải Việt Nam / Lương Thị Kim Dung . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 41, tr.72-76 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Maritime safety and security in the Indian Ocean / Editors: Vijay Sakhuja, Kapil Narula . - New Delhi : Vij Books, 2016 . - xv, 127p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03909 Chỉ số phân loại DDC: 359.0309165 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003909%20-%20Maritime%20safety%20and%20security%20in%20the%20Indian%20Ocean.pdf |
7 | | Maritime security in Southeast Asia / Kwa Chong Guan, John K. Skogan . - New York : Routledge, 2007 . - 239p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Maritime-security-in-Southeast-Asia.pdf |
8 | | Maritime security of Mozambique channel / Bulafo Gil Damiao Zefanias; Sup.: Nguyen Thi Thuy Hong . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 63per. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04090 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Nghiên cứu các giải pháp nhằm tăng cường công tác bảo đảm an ninh hàng hải tại các cảng dầu khí ngoài khơi khu vực phía nam Việt Nam / Trần Hoàng Anh; Nghd.: Nguyễn Thanh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04300 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
10 | | Nghiên cứu đề xuất giải pháp tăng cường an ninh hàng hải tại khu vực quản lý của cảng vụ hàng hải Quảng Trị / Võ Văn Ngọc; Nghd.: Phạm Kỳ Quang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04817 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao an toàn, an ninh hàng hải, sơ cấp cứu y tế ban đầu cho thuyền viên các tàu đánh bắt thủy sản và tàu VR-SB / Hồ Xuân Phong; Nghd.: Nguyễn Đinh Thạch, Phan Văn Hưng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 144tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04784 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
12 | | Nghiên cứu nâng cao hiệu quả áp dụng bộ luật ISPS cho cảng biển Cái Lân - Quảng Ninh và các tàu đến cảng / Nguyễn Đình Hải; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 127 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00923 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
13 | | Nghiên cứu triển khai áp dụng bộ luật ISPS cho các tàu và cảng khu vực Hải Phòng / Nguyễn Thanh Sơn; Nghd.: TS. Lê Ngọc Hưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 139 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00444 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình đào tạo an ninh hàng hải cho thuyền viên theo công ước STCW 78/95 sửa đổi 2010 tại Trường Cao đẳng hàng hải 1 / Hà Trọng Hiếu; Nghd.: Nguyễn Cảnh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01654 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
15 | | Nghiên cứu xây dựng giải pháp nâng cao năng lực phối hợp, xử lý thông tin an ninh hàng hải tại cục hàng hải Việt Nam / Ngô Hữu Việt; Nghd.: Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01649 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
16 | | Quản lý an toàn và an ninh hàng hải / Bộ môn Luật hàng hải . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2017 . - 59tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/11408_%20Qua%CC%89n%20ly%CC%81%20An%20toan%20an%20ninh%20ha%CC%80ng%20ha%CC%89i.doc |
17 | | Suggestion to ensure the maritime security at HaiPhong new port-189 JSC / Doan Viet Trang, Nghd.: Doan Trong Hieu . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17364 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Thực thi các biện pháp bảo đảm an ninh hàng hải của Úc và kinh nghiệm cho Việt Nam / Lương Thị Kim Dung . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 54, tr.85-90 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |