1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nợ xấu tại AGRIBANK Chi nhánh Đại Hợp - Hải Phòng / Hoàng Trung Kiên; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03864 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng tại Agribank-chi nhánh huyện Tứ Kỳ, Hải Dương / Nguyễn Mạnh Cường; Nghd.: Đặng Văn Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03388 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao chất lượng cho vay của Ngân hàng Agribank Chi nhánh Huyện Hải Hà Đông, Quảng Ninh / Nguyễn Thành Đạt; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04052 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nâng cao chất lượng thẩm định tín dụng đối với khách hàng cá nhân tại Agribank chi nhánh huyện Kim Thành, Hải Dương / Phạm Đình Long; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03752 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng khách hàng cá nhân tại Agribank chi nhánh An Lão Hải Phòng / Nguyễn Lê Ngọc Hà; Nghd.: Đào Văn Thi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04690 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng khách hàng cá nhân tại Agribank Chi nhánh Huyện Kim Thành / Trương Thành Trung; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03037 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng khách hàng cá nhân tại Agribank chi nhánh huyện Kinh Môn Hải Dương II / Hoàng Văn Long; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03459, SDH/LA 03583 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng ngắn hạn tại Agribank chi nhánh quận Hồng Bàng, Hải Phòng / Nguyễn Thị Diệp; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02060 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tại Agribank An Dương - Hải Phòng / Phạm Thị Hiền; Nghd.: Từ Sĩ Sùa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 112 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02358 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp phát triển tín dụng tiêu dùng tại Agribank chi nhánh Bãi Cháy, Quảng Ninh / Nguyễn Thúy Hạnh; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04578 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp tăng cường công tác huy động vốn tại Agribank Huyện Cô Tô Tỉnh Quảng Ninh / Phạm Hồng Thái; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04002 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Agribank tỉnh Hải Dương / Bùi Thị Huyền; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03013 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Hoàn thiện công tác quản lý rủi ro tín dụng tại Agribank chi nhánh huyện Kinh Môn Hải Dương / Chu Thị Thu Hương; Nghd.: Nguyễn Hoài Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02248 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Hoàn thiện công tác quản lý rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh huyện Vân Đồn, Quảng Ninh / Nguyễn Thu Hiền; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02718 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Hoạch địch chiến lược kinh doanh của Agribank chi nhánh huyện An Dương đến năm 2020 / Đặng Văn Luân; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 96 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02308 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Một số biện pháp hạn chế rủi ro tín dụng tại Agribank chi nhánh huyện Tiên Lãng / Vũ Thị Cúc; Nghd. : Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03031 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản trji rủi ro tín dụng tại Agribank chi nhánh huyện Ninh Giang-Hải Dương / Trần Huy Khao; Nghd.: Vũ Thế Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03767 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Một số biện pháp hoàn thiện quản trị rủi ro tín dụng cá nhân tại Agribank chi nhánh huyện Gia Lộc-tỉnh Hải Dương / Đoàn Văn Tuyền; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03297 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Agribank chi nhánh huyện Ninh Giang-Hải Dương / Nguyễn Phi Hùng; Nghd.: Đặng Văn Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 72tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03389 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Agribank chi nhánh Thành phố Hải Dương / Nguyễn Ngọc Hà; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03038 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại Agribank chi nhánh huyện Ninh Giang Hải Dương / Nguyễn Thành Trung; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 73tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03376 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại Ngân Hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - chi nhánh tỉnh Hải Dương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02954 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Kim Thành Hải Dương giai đoạn 2017-2021 / Nguyễn Như Huy; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03040 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Một số biện pháp phát triển sản phẩm dịch vụ thẻ tại Agribank chi nhánh thành phố Hải Phòng / Đào Viết Nhất; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02871 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Một số biện pháp quản trị rủi ro tín dụng tại Agribank chi nhánh Sao Đỏ / Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02890 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Một số biện pháp tăng cường công tác bảo đảm tiền vay bằng tài sản tại Agribank chi nhánh Ngô Quyền / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04442 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Một số biện pháp tăng cường công tác huy động vốn tại Agribank Thành Đông Hải Dương / Phạm Khánh Hưng; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 87tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03326 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Một số biện pháp tăng cường công tác xử lý nợ xấu tại Agribank Hải Phòng trong giai đoạn hiện nay / Đặng Thị Thao ; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03350 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng trực tuyến của ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thông Agribank / Vũ Quang Minh, Nguyễn Thị Hiền, Phùng Quang Thành Đạt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20905 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Nâng cao hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Agribank Chi nhánh Hải Phòng / Hoàng Thùy Linh, Bùi Nhật Hạ, Lương Thị Dung Uyên; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19068 Chỉ số phân loại DDC: 382 |