1 | | Access thiết kế và xây dựng ứng dụng cơ sở dữ liệu/ Hoàng Ngọc Liên . - H. : Giao thông vận tải, 1998 . - 936tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02115, Pd/vv 02116, Pm/vv 01587-Pm/vv 01589 Chỉ số phân loại DDC: 005.7 |
2 | | Assistive technology research, practice, and theory / Boaventura Da Costa, Soonhwa Seok editors . - 2014 . - 1 online resource (PDFs (310 pages)) Chỉ số phân loại DDC: 681 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/149.%20Assistive%20Technology%20Research,%20Practice,%20and%20Theory.pdf |
3 | | Code division multiple access (CDMA) / R. Michael Buehrer . - 1st ed. - San Rafael, Calif : Morgan & Claypool Publishers, 2006 . - x, 182p. : file. illustrations; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3845 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Code-division-multiple-access-(CDMA)_R.Michael-Buehrer_2006.pdf |
4 | | Giáo trình lập trình quản lý với Microsoft Access / Huỳnh Tôn Nghĩa biên soạn . - HCM. : Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Tp. Hồ chí Minh, 2009 . - 278tr Chỉ số phân loại DDC: 005.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-lap-trinh-quan-ly-voi-Microsoft-Access_Huynh-Ton-Nghia_2009.pdf |
5 | | Handbook of applied cryptography / Alfred J. Menezes, Paul C. van Oorschot, Scott A. Vanstone . - Boca Raton : CRC Press, 1996 . - xxviii, 780p. : illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04446 Chỉ số phân loại DDC: 005.8/2 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-applied-cryptography-A.Menezes_1996.pdf |
6 | | Hướng dẫn sử dụng Microsoft access 97/ Phạm Văn Ất . - H. : Khoa học kỹ thuật, 19?? . - 431 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02140, Pd/vv 02141, Pm/vv 01631 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
7 | | Hướng dẫn sử dụng Microsoft Access trong kinh doanh / Trương Văn Thiện, Nguyễn Minh Hiệp . - H. : Thống kê, 1996 . - 371 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03806 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
8 | | Microsoft Office Access 2003 : A beginner's guide / Robert Sheldon . - New York : McGraw - Hill, 2004 . - 438p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01378 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
9 | | Microsoft Office Access 2003 : Complete / Stephen Haag, James Perry, Merrill Wells . - Boston : McGraw Hill, 2004 . - 279p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01274 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
10 | | Microsoft Office Access 2003 : Introductory / Stephen Haag, James Perry, Merrill Wells . - Boston : McGraw Hill, 2004 . - 230p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01273 Chỉ số phân loại DDC: 005.7 |
11 | | Microsoft Office Access 2010 : A lesson approach, complete / Jon Juarez, John Carter . - New York : McGraw Hill, 2010 . - 594p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02630, SDH/LT 02631 Chỉ số phân loại DDC: 005.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002630-31%20-%20Microsoft-Office-Access-2010_A-lesson-approach,-complete_Jon-Juarez_2011.pdf |
12 | | MOS 2016 study guide for Microsoft Access : Exam 77-730 / John Pierce . - New Jersey : Pearson Education, Inc., 2017 . - 230p. : color illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 005.5/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/MOS-2016-study-guide-for-Microsoft-Access_John-Pierce_2017.pdf |
13 | | Sử dụng Access 7.0. Tập 1/ Nguyễn Hồng Phát, Phan Chánh Minh . - Tp.HCM: Nxb Trẻ, 1997 . - 302 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01790, Pd/vv 01791, Pm/vv 00994-Pm/vv 00996 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
14 | | Sử dụng Access 7.0. Tập 2/ Nguyễn Hồng Phát, Phan Chánh Minh . - Tp. HCM: Nxb.Trẻ, 1997 . - 520 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01792, Pd/vv 01793, Pm/vv 00997-Pm/vv 00999 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
15 | | Tự học lập trình cơ sở dữ liệu Access 2003 và Visual Basic.NET một cách nhanh chóng và có hiệu quả nhất qua các chương trình mẫu / Đậu Quang Tuấn . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 459tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-hoc-lap-trinh-csdl-Access-2003-va-Visual-Basic.NET_Dau-Quang-Tuan_2005.pdf |
16 | | Tự học lập trình cơ sở dữ liệu Visual C++ .NET một cách nhanh chóng và có hiệu quả qua các chương trình mẫu / Đậu Quang Tuấn . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 372tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-hoc-lap-trinh-csdl-Visual-C++.NET_Dau-Quang-Tuan_2005.pdf |
17 | | Tự học lập trình hướng đối tượng và lập trình cơ sở dữ liệu C# một cách nhanh chóng và có hiệu quả nhất qua các chương trình mẫu / Đậu Quang Tuấn . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 392tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-hoc-lap-trinh-huong-doi-tuong-va-lap-trinh-csdl-C%23_Dau-Quang-Tuan_2006.pdf |
18 | | Using decision support systems for transportation planning efficiency / Ebru V. Ocalir-Akunal editor . - 2016 . - 1 online resource (PDFs (475 pages)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/104.%20Using%20Decision%20Support%20Systems%20for%20Transportation%20Planning%20Efficiency.pdf |