1 | | Advanced marine electrics and electronics troubleshooting : a manual for boatowners and marine technicians / Ed Sherman . - Second edition. - Chicago : International Marine/ McGraw-Hill, c2012 . - xiii, 217 pages : color illustrations ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 623.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-marine-electrics-and-electronics-troubleshooting_Ed-Sherman_2007.pdf |
2 | | International Code of Safety for High-Speed Craft, 2000 : Resolution MSC. 97(73) adopted on 5 December 2000 as amended by resolutions MSC. 175(79) and MSC. 222(82) . - 2008 ed. (2nd ed.). - London : IMO, 2008 . - xiii, 304 pages : illustrations ; 21 cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-code-of-safety-for-high-speed-craft_HSC-code-2000_2008.pdf |
3 | | Nghiên cứu bộ chuyển nguồn tự động ATS-Đi sâu điều khiển bộ chuyển nguồn ATS bằng PLC của hãng Siemens / Nguyễn Quang Thắng; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 46 tr. ; 30 cm + 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15462, PD/TK 15462 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Nghiên cứu chế tạo mô hình tự động chuyển mạch nguồn điện ATS ứng dụng trong công nghiệp / Trần Trung Đông, Nguyễn Ngọc Tùng, Đỗ Anh Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21078 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Nghiên cứu kết cấu, nguyên lý hoạt động lập quy trình khai thác và bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu của động cơ DAIHATSU 8DK20 - 20 / Nguyễn Chước Long, Nguyễn Văn Nhật, Nguyễn Văn Thế, Nguyễn Văn Hùng, Phạm Mạnh Phường; Nghd.: Đoàn Tân Rường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 88tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17566 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Nghiên cứu thiết kế thiết bị Inverter chuẩn 50HZ sóng sin trong hệ thống ATS / Nguyễn Huy Hoàng; Nghd.: Ngô Xuân Hường, Vũ Xuân Hậu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 44 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15279 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Nghiên cứu và xây dựng các bài thực hành thí nghiệm điều chế và giải điều chế AM trên bộ KIT ITF-01A của hãng IWATSU / Vũ Thị Thúy; Nghd.: Vũ Đức Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15242 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Nghiên cứu và xây dựng các bài thực hành thí nghiệm điều chế và giải điều chế FM trên bộ kit ITF-204 của hãng IWATSU / Nguyễn Thu Hà; Nghd.: Ths Trương Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 56 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16381 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu xây dựng bộ chuyển nguồn tự động (ATS) điều khiển bằng PLC và giám sát trên màn hìnhHMI / Vũ Trường Sơn, Ngô Vinh Quang, Lê Đức Trung; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 60 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18243 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Nghiên cứu xây dựng giao diện điều khiển và giám sát diesel lai máy phát tích hợp công cụ ATSCADA / Lê Văn Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00887 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Nghiên cứu, thiết kế bộ tự động chuyển đổi nguồn điện trong hệ thống ATS / Phạm Đức Anh; Nghd.: Ngô Xuân Hường, Vũ Xuân Hậu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 44 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15253 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Reviews of Environmental Contamination and Toxicology Volume 246 . - Cham : Springer, 2019 . - 1 online resource (172 pages) Chỉ số phân loại DDC: 571.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Reviews-of-environmental-contamination-and-toxicology_Vol.246_Pim-de-Voogt_2019.pdf |
13 | | Reviews of environmental contamination and toxicology. Volume 241 / editor, Pim de Voogt . - London : Springer, 2017 . - 1 online resource (177 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 571.95 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Reviews-of-environmental-contamination-and-toxicology_Vol.241_Pim-de-Voogt_2017.pdf |
14 | | Reviews of environmental contamination and toxicology. Volume 242 / editor, Pim de Voogt . - London : Springer, 2017 . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 363.73 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Reviews-of-environmental-contamination-and-toxicology_Vol.242_Pim-de-Voogt_2017.pdf |
15 | | Reviews of environmental contamination and toxicology. Volume 243 / editor, Pim de Voogt . - London : Springer, 2017 . - 1 online resource (xiv, 175 pages) : illustrations (some color) Chỉ số phân loại DDC: 363.73 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Reviews-of-environmental-contamination-and-toxicology_Vol.243_Pim-de-Voogt_2017.pdf |
16 | | Thiế kế máy nâng chạc phía trước Q=2250 tấn, H=3m theo kiểu máy BX50 của hãng Komatsu / Ninh Thúy Loan; Nghd.: Bùi Thức Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 122 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15563, PD/TK 15563 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
17 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng 2.000T máy chính DÂÍHTU 6DKM-25, công suất 2.000hp, N=750v/p / Vũ Bá Toản;Nghd.; Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 106 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08300, PD/TK 08300 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
18 | | Thiết kế, tính toán và mô phỏng hệ thống điều khiển từ xa động cơ diesel DAIHATSU trang bị trong phòng thực hành xưởng Trường Cao đẳng Hàng hải I. / Phạm Ngọc Anh; Nghd.: TS. Nguyễn Trí Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01757 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
19 | | Xây dựng bộ chuyển nguồn ATS cho lưới điện xoay chiều 3 pha / Hoàng Trần Dũng, Trương Quốc Bách, Nguyễn Duy Thắng; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17502 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Xây dựng hệ thống điều khiển và giám sát nhà thông minh ứng dụng PLC và ATSCADA / Nguyễn Tuấn Hiệp, Lê Văn Hiệp, Bùi Như Huy; Nghd.: Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19249 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |