1 | | ANSI/AISC 341-16 : Seismic provisions for structural steel buildings / American Institute of Steel Construction, Inc . - Chicago, Ill. : American Institute of Steel Construction, 2016 . - xliv, 430p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1762 21/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Seismic-provisions-for-structural-steel-buildings_AISC_2016.pdf |
2 | | ANSI/AISC 360-16 : Specification for structural steel buildings / American Institute of Steel Construction, Inc . - Chicago, Ill. : American Institute of Steel Construction, 2016 . - 620p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1762 21/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Specificity-and-designing-of-multi-hull-ships-and-boats_Victor-Dubrovsky_2016.pdf |
3 | | Chế tạo lớp phủ chống ăn mòn và mài mòn trên mặt trong các chi tiết dạng ống trụ tròn bằng công nghệ phun phủ hồ quang điện / Phùng Tuấn Anh, Nguyễn Đình Chiến, Lê Viết Bình . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 47, tr.18-23 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Handbook of research on visual computing and emerging geometrical design tools / Giuseppe Amoruso editor . - 1 online resource (PDFs (924 pages) :) illustrations Chỉ số phân loại DDC: 720.28 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/76.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Visual%20Computing%20and%20Emerging%20Geometrical%20Design%20Tools.pdf |
5 | | Hệ thống AIS vệ tinh tầm thấp leo và nghiên cứu phương pháp khử nhiễu trong máy thu AIS vệ tinh / Đỗ Quang Anh; Nghd.: Ths. Phạm Trọng Tài . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 54 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08876, PD/TK 08876 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
6 | | Introducing property valuation / Michael Blackledge . - London ; New York : Routledge, 2009 . - xiii, 390p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 333.332 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-property-valuation_Michael-Blackledge_2009.pdf |
7 | | Khai thác sử dụng tối ưu AIS SAMYUNG SI - 30A sử dụng AIS trong việc dẫn tàu / Đinh Viết Giỏi; Nghd.: Phạm Văn Luân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 53 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16562 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | Logistics and supply chain management / Martin Christopher . - 6th ed. - Harlow, United Kingdom ; Hoboken, NJ : Pearson/Financial Times Publishing, 2023 . - xvii, 337p. : illustrations (black and white, and colour) ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04440 Chỉ số phân loại DDC: 658.78 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Logistics-and-supply-chain-management_6ed_Martin-Christopher_2023.pdf |
9 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của thời gian ủ kết tinh lại đến tính năng chống ăn mòn của thép không gỉ Austenit AISI 304 sau Laser xung kích / Trần Văn Nghĩa, Phùng Tuấn Anh . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.103-107 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
10 | | Nghiên cứu giải pháp định vị thông qua tín hiệu AIS sử dụng kỹ thuật TOA và TDOA / Phạm Việt Hưng, Nguyễn Phương Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01235 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Nghiên cứu khai thác hiệu quả máy thu AIS FURUNO FA 100 / Nguyễn Ngọc Quân; Nghd.: Nguyễn Xuân Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16573 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
12 | | Nghiên cứu nguyên lý hoạt động của hệ thống tự động nhận dạng AIS và phương thức khai thác hệ thống đạt hiệu quả cao / Phạm trung Đức . - Hải phòng : Trường ĐHHH, 2005 . - 105 tr. ; 30 cm + 01 Tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00487 |
13 | | Nghiên cứu phát triển tăng cường năng lực quan sát và quản lý tàu thuyền ứng dụng hệ thống nhận dạng tự động (AIS) / Nguyễn Thanh Vân ; Nghd.: Nguyễn Minh Đức, Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 151tr. ; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00097 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
14 | | Nghiên cứu phương án lắp đặt hệ thống AIS báo hiệu hàng hải luồng Hòn Gai - Cái Lân / Trần Trọng Tú; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00538 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
15 | | Nghiên cứu phương pháp phục hồi dữ liệu AIS của tàu khi hành trình trên luồng / Trần Đình Minh; Nghd.: Nguyễn Văn Sướng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03970 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
16 | | Nghiên cứu phương pháp phục hồi dữ liệu động học tàu thủy AIS khi tàu hành trình trong khu / Vũ Đức Toàn; Nghd.: Nguyễn Văn Sướng . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04447 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Nghiên cứu phương pháp tính toán nội suy hiệu chỉnh dữ liệu AIS trong khu vực luồng / Trương Thị Ngọc Mỹ, Trương Đình Bình, Nguyễn Thị Phương Thùy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20501 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
18 | | Nghiên cứu thiết kế, chế tạo bộ thu mềm hệ thống nhận dạng tự động (AIS) / Phạm Việt Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2020 . - 30 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01371 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Nghiên cứu triển khai hệ thống tự động nhận dạng tàu ở Việt Nam / Nguyễn Phúc Chính; Nghd.: TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00259 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
20 | | Nghiên cứu ứng dụng hệ thống tự động nhận dạng (AIS) nâng cao hiệu quả quản lý ngư trường khu vực biển Khánh Hòa cho lực lượng tàu kiểm ngư / Võ Tiến Công; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 69tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03434 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Nghiên cứu ứng dụng hệ thống tự động nhận dạng (AIS) nâng cao hiệu quả quản lý vùng neo Hòn Gai - Quảng Ninh / Bùi Đức Hiền; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 83 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00956 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
22 | | Nghiên cứu xây dựng cơ sở dữ liệu trong hệ thống nhận dạng tự động (AIS) / Nguyễn Thanh Vân, Lê Quốc Tiến, Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 26tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00891 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | The Oxford dictionary of pronunciation for current English / [compiled by] Clive Upton, William A. Kretzschmar, Rafal Konopka . - Oxford : Oxford University Press, 2015 . - xix, 1208 pages ; 23 cm Chỉ số phân loại DDC: 421/.52 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-Oxford-dictionary-of-pronunciation-for-current-English_Clive-Upton_2015.pdf |
24 | | Thiết kế hệ Anten Taylor - Kaiser / Phạm Thị Thủy; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 55 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11731, PD/TK 11731 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Thiết kế kết cấu thép : Theo quy phạm Hoa Kỳ AISC 360-10 / Đoàn Định Kiến chủ biên; Hoàng Kim Vũ, Nguyễn Song Hà . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 268tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05966, PD/VT 05967, PM/VT 08299, PM/VT 08300 Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-ket-cau-thep-theo-quy-pham-Hoa-Ky-aisc-360-10_Doan-Dinh-Kien_2018.pdf |
26 | | Trung tâm dịch vụ giao thông tàu biển VTS và thực tiễn tại Việt Nam / Hoàng Văn Hùng; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 61tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08021, Pd/Tk 08021 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
27 | | Ứng dụng của hệ thống tự động nhận dạng AIS trong quản lý tàu biển / Nguyễn Ngọc Sơn . - 2008 // Tạp chí công nghệ thông tin&truyền thông, số 321, tr. 17-22 Chỉ số phân loại DDC: 384.5 |