1 | | 235 câu hỏi và trả lời về bộ luật tố tụng dân sự năm 2004 . - H. : Tư pháp, 2004 . - 248tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02980, Pm/vv 02812 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
2 | | Autocad 2004 companion : Essentials of autocad plus solid modeling / James A. Leach . - Boston : McGraw Hill, 2005 . - 722p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01269, SDH/Lt 01298 Chỉ số phân loại DDC: 006 |
3 | | Đảm bảo các yêu cầu của công ước quốc tế về nước dằn và cặn lắng tàu biển dưới góc độ nhà thiết kế / Trần Ngọc Tú, Trần Tuấn Thành . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.43-46 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Đề xuất giải pháp tạm thời cho doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam đáp ứng kiểm tra theo công ước BWM 2004 / Vũ Đăng Thái, Phạm Kỳ Quang, Nguyễn Văn Sướng . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 50, tr.62-66 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Kinh tế - xã hội Việt Nam hướng tới chất lượng tăng trưởng-hội nhập-phát triển bền vững . - H. : Thống kê, 2004 . - 604tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02577, Pm/vt 04688 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
6 | | Nghiên cứu phát triển ứng dụng tia cực tím trong chế tạo hệ thống xử lý nước ballast cho tàu biển theo công ước BWM 2004 / Nguyễn Đình Thạch; Nghd.: Nguyễn Cảnh Sơn, Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 156tr. ; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00055 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000055%20-%20Nguy%E1%BB%85n%20%C4%90%C3%ACnh%20Th%E1%BA%A1ch%20-%20Tom%20tat.pdf |
7 | | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của công ước quản lý nước dằn tàu biển( BWM CONVENTION 2004) đối với đội tàu biển của Việt Nam / Hồ Văn Dũng; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16567 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | Nghị định số 209/2004/NĐ-CP : Về quản lý chất lượng công trình xây dựng / Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam, 2004 . - 49tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/ND-209-2004-ND-CP_Ve-quan-ly-chat-luong-cong-trinh-xay-dung_2004.pdf |
9 | | Nghị định số 37/2015/NĐ-CP / Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam, 2015 . - 42tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/ND-37_2015.pdf |
10 | | Nghị định số 44/2015/NĐ-CP / Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam, 2015 . - 36tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/ND-44_2015.pdf |
11 | | Nghị định số 46/2015/NĐ-CP / Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam, 2015 . - 57tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/ND-46_2015.pdf |
12 | | Nghị định số 68/2015/NĐ-CP / Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam, 2019 . - 30tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/ND-68_2019.pdf |
13 | | Những nội dung đổi mới về quản lý chất lượng công trình xây dựng / Lê Văn Thịnh . - H. : KNxb., 2005 . - 171tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 346 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nhung-noi-dung-doi-moi-ve-quan-ly-chat-luong-cong-trinh-xay-dung_Le-Van-Thinh_2005.pdf |
14 | | Niên giám Bộ Giao thông vận tải 2004 - 2005 / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 425tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07896 Chỉ số phân loại DDC: 050 |
15 | | Quyết định số: 479/2004/QĐ-NHNN : Về việc ban hành Hệ thống tài khoản kế toán các Tổ chức tín dụng / Ngân hàng Nhà nước . - H. : Ngân hàng Nhà nước, 2004 . - 2tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/QD-479.2004.QD.NHNN.pdf |
16 | | SOLAS 2004 : Amendments / International Maritime Organization . - London : IMO, 2014 Thông tin xếp giá: PM/KD 12431 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Sử dụng Autocad 2004. T. 1, Cơ sở thiết kế hai chiều / Nguyễn Hữu Lộc . - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 . - 543tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: ACAD1 0001, ACAD1 0003-ACAD1 0157, ACAD1 0159-ACAD1 0174, ACAD1 0176-ACAD1 0288, ACAD1 0290, ACAD1 0291, Pd/vt 02754-Pd/vt 02756, Pm/vt 05036-Pm/vt 05041, SDH/vt 00862 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
18 | | Sử dụng Autocad 2004. T. 2, Hoàn thiện bản vẽ thiết kế 2 chiều / Nguyễn Hữu Lộc . - Tp Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 . - 523tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: ACAD2 0001-ACAD2 0013, ACAD2 0015-ACAD2 0244, ACAD2 0246-ACAD2 0291, Pd/vt 02757-Pd/vt 02759, Pm/vt 05042-Pm/vt 05047, SDH/vt 00863 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
19 | | Tai nạn do bão gây ra cho tàu VHAN 05 trên vùng biển Nhật Bản tháng 8 năm 2004-Bài học kinh nghiệm / Nguyễn Viết Thành, Lê Thanh Sơn . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 6, tr. 13-15 Chỉ số phân loại DDC: 363.12 |
20 | | Tìm hiểu công ước quốc tế BWM-2004 / Thái Ngọc Sơn; Nghd.: Nguyễn Bá Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 87 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15337 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Từ điển các lệnh trong AutoCad 2004 / Phạm Thành Đường . - H. : Thống kê, 2003 . - 723tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04598 Chỉ số phân loại DDC: 006 |
22 | | York-Antwerp rules 2004 . - Kxd,: Knxb, ?? Thông tin xếp giá: PM/KD 16601 |