1 | | Global development finance building coalitions for effective development finance . - Washington : The International Bank, 2001 . - 275p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00675 Chỉ số phân loại DDC: 337 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Global-development-finance-building-coalitions-for-effective-development-finance_2001.pdf |
2 | | Khoa học và công nghệ Việt Nam 2001 / Bộ Khoa học và công nghệ . - H. : Bộ Khoa học - công nghệ, 2001 . - 221tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02324, Pd/vt 02325, Pm/vt 04417-Pm/vt 04419 Chỉ số phân loại DDC: 600.597 |
3 | | Kinh tế - xã hội Việt Nam hướng tới chất lượng tăng trưởng-hội nhập-phát triển bền vững . - H. : Thống kê, 2004 . - 604tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02577, Pm/vt 04688 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
4 | | Mối quan hệ công ước Bunker 2001 và CLC trong chế độ trách nhiệm pháp lý về bồi thường thiệt hại ô nhiễm dầu tàu, và việc thực thi tại Việt Nam / Phạm Văn Tân, Nguyễn Tuấn Anh, Phạm Tất Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00816 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
5 | | Nghiên cứu lập dự án phát triển độ tàu đánh bắt thuỷ sản của tông công ty hải sản biển Đông giai đoạn 2000-2010 / Phạm Thái Hưng;nghd.: PTS Nguyễn Khắc Duật . - TP Hồ Chí Minh: Tr ĐHHH; 1997 . - 81 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00015 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Nghiên cứu mẫu hợp đồng thuê tàu trần "Barecon 2001" và vận dụng phương thức thuê mua trong điều kiện Việt Nam hiện nay. / Đặng Thanh Bình;Nghd.: TS Nguyễn Khắc Duật . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2004 . - 145 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00132 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Nhân lực Việt Nam trong chiến lược kinh tế (2001-2010) / Nguyễn Văn Đễ, Bùi Xuân Trường, Nguyễn Kim Liệu, ... biên soạn; Lê Quang Long, Đỗ Hữu Ất dịch . - H. : Nxb Hà Nội, 2004 . - 670 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02648, Pd/vt 02649, Pm/vt 04722, Pm/vt 04723, SDH/Vt 00714 Chỉ số phân loại DDC: 331.11 |
8 | | Niên giám thống kê 2001 = Statistical yearbook 2001 / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 2002 . - 598tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02020, Pd/vt 02021 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
9 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 485tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02618, Pm/vt 04708, Pm/vt 04709, SDH/Vt 00697 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Tính toán, thiết kế chân vịt tàu thuỷ bằng công nghệ thử nghiệm mô hình và sử dụng các phần mềm MARP 2001, UPCA 2000 / Nguyễn Thị Cẩm Hương; Nghd.: TS. Ngô Cân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 68 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00716 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |