1 | | Nghiên cứu KIT C2000 LAUNCHXL - F28377S của hãng TEXAS INSTRUMENTS / Phạm Quang Trung; Nghd.: Phạm Văn Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 53 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16585 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Biên niên sự kiện đảng lãnh đạo quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam ( 1930-2000) / Bộ Quốc Phòng- Ban chỉ đạo Tổng kết chiến tranh . - H. : Quân đội nhân dân, 2021 . - 584tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07843-PD/VT 07845, PM/VT 10557-PM/VT 10650 Chỉ số phân loại DDC: 324.2597075 |
3 | | Các biện pháp cơ bản nhằm duy trì hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2000 tại công ty Bảo đảm an toàn hàng hải / Hoàng Trung Kiên; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 65 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00583 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
4 | | CSI analysis reference manual for SAP 2000, ETABS, and SAFE / CSI . - California : Computers and Structures, Inc., 2007 . - 450p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/CSI-analysis-reference-manual-for-SAP-2000,-ETABS,-and-SAFE_2007.pdf |
5 | | ETABS và SAP2000 thực hành tính toán nhà cao tầng / Đặng Tỉnh . - H. : Xây dựng, 2012 . - 141 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05292, PM/VT 07433 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
6 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu : Sách dùng cho các trường THCN / Tô Văn Nam . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2005 . - 127tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.74 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Co-so-du-lieu_To-Van-Nam_2005.pdf |
7 | | Giáo trình SAP 2000 V14.0.0 / Lê Văn Duy . - H. : KNxb., 2012 . - 115tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-SAP-2000-v14.0.0_Le-Van-Duy_2012.pdf |
8 | | Giáo trình tính toán kết cấu với sự trợ giúp của máy tính : Hướng dẫn sử dụng SAP 2000 . - H. : KNxb, 201? . - 338tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Tinh-toan-ket-cau-voi-su-tro-giup-cua-may-tinh_Huong-dan-su-dung-SAP-2000.pdf |
9 | | Hệ thống sản xuất nước ngọt trên tàu thủy. Đi sâu nghiên cứu hệ thống lọc nước tàu KN2000 của hãng AQUA / Nguyễn Chí Thành; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm+ 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16716, PD/TK 16716 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Hướng dẫn sử dụng chương SAP 2000 phân tích - tính toán kết cấu và cầu (CTĐT) / Vũ Văn Toản . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 164tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01664, Pd/vt 01665 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
11 | | Hướng dẫn sử dụng chương trình SAP - 2000 : Phân tích - Tính toán kết cấu và cầu / Nguyễn Viết Trung, Vũ Văn Toản . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 164tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/vt 00749 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
12 | | Hướng dẫn sử dụng Incoterms 2000 của ICC / Jan Ramberg; Nguyễn Thị Mơ biên tập; Thanh Phúc dịch . - H: , 2000 . - 192 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02064-Pd/vt 02066, Pm/vt 04386, Pm/vt 04387 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
13 | | Hướng dẫn sử dụng Incoterms 2000/ Dương Hữu Hạnh . - H.: Giáo dục, 2000 . - 299 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01589, Pd/vt 01590, Pm/vt 03687 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
14 | | Hướng dẫn sử dụng Windows 2000/ Hải Yến . - H.: Thống kê, 1999 . - 503 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01599 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
15 | | Hướng dẫn tính toán kết cấu theo chuyên đề SAP 2000 / Hồ Đình Thái Hòa . - H. : Thống kê, 2003 . - 938tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02550 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
16 | | Incoterms 2000 và hỏi đáp về Incoterms / Đoàn Thị Hồng Vân . - HCM. : Thống kê, 2002 . - 520tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02916, Pd/Vv 02917, Pm/vv 02681-Pm/vv 02683 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
17 | | Incoterms 2010 - giới thiệu những thay đổi so với Incoterms 2000 . - 7p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Incoterm%202010%20-%20SongAnhlogs/Incoterm%202010.Vietnamese/INCOTERMS%202010%20changes%20summary-VN.pdf |
18 | | Incoterms 2010 .Incoterms 2000 - Các thông lệ tốt nhất / Pavel Andrie . - 71tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Incoterm%202010%20-%20SongAnhlogs/Incoterm%202010.Vietnamese/Incoterms%202010%20Introduction%20-%20VN.pdf |
19 | | Interactive computing series / Kenneth. C Laudon, David Langley, Robin Pickering . - Boston : Mc Graw Hill, 2002 . - 423 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01078 Chỉ số phân loại DDC: 005.2 |
20 | | Khai thác động cơ CW8200ZC / Nguyễn Thị Thúy; Nghd: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 122 tr. ; 30 cm+ 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09681, PD/TK 09681 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa hệ trục chân vịt tàu hàng 20000 tấn / Đoàn Văn Tuyền; Nghd.: Phan Trung Kiên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 88 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15699, PD/TK 15699 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 20.000T tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Trương Đức Mạnh; Nghd.: ThS. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 211 tr. ; 30 cm. + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08212, PD/TK 08212 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 20000T tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Văn Phi; Nghd.: Th.s Trần Văn Phi . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 241 tr. ; 30 cm. + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08218, PD/TK 08218 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu hàng 32000 DWT / Nguyễn Văn Hồng; Nghd: Ths Bùi Đức Tám . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 98 tr. ; 30 cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09683, PD/TK 09683 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu chở hàng 2000T / Bùi Đức Hiếu;Nghd.: Trần Quôc Chiến . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 86 tr ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07702, PD/TK 07702 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
26 | | Mạng thông tin di động CDMA2000 1x. Phân tích cấu trúc, chức năng của cBSC6600 và cBTS3612 của hãng HUAWEI / Đỗ Minh Chiến; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 80tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07538, Pd/Tk 07538 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
27 | | Microsoft Office 2000 / Timothy J. O'Leary . - Boston : McGraw Hill, 2000 . - 392p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01108 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
28 | | Microsoft PowerPoint 2000 introductory edition : Interactive computing series / Kenneth C. Laudon . - USA : McGraw Hill, 2002 . - 170p. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02220 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
29 | | Microsoft Powerpoint: Intervactive computing series/ Kenneth Rosenblatt . - irwin: MC Graw- Hill, 2000 . - 115 tr + 1CD: Introductory edition; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02219 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
30 | | Microsoft Windows 2000 TCP/IP : Protocols and services technical reference / Thomas Lee, Joseph Davies . - Redmond, Wash : Microsoft Press, 2000 . - xxxi, 537p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01764 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Microsoft-Windows-2000-TCP.IP_Protocols-and-services-technical-reference_Thomas-Lee_2000.pdf |