1 | | Đường ô tô : Yêu cầu thiết kế . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2004 . - 39tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 0126-Pd/vt 0128, Pm/vt 00768-Pm/vt 00773, SDH/Vt 00786 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
2 | | Đường ô tô yêu cầu thiết kế TCVN 4054:1998 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00126-Pd/vt 00128 Chỉ số phân loại DDC: 388.1 |
3 | | Emerging stock markets factbook 1998 . - Washington : Inernational finance corporation, 1998 . - 348 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00547 Chỉ số phân loại DDC: 332.64 |
4 | | Hội nghị quốc tế về đào tạo và cấp bằng cho thuyền viên 1978/ Tổ chức Hàng Hải quốc tế . - H.: Giao thông vận tải, 1991 . - 550 tr.: 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00976, Pd/vv 00977, Pm/vv 00137-Pm/vv 00142 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
5 | | Kinh tế Việt nam thương mại và đầu tư (1988-2008) = Vietnam economic trade and investment / Bộ công thương . - H : Thống kê, 2008 . - 718 tr ; 35 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03151-PD/VT 03153, SDH/VT 01510 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
6 | | Tiêu chuẩn xây dựng TCXD 205:1998 : Móng cọc : Tiêu chuẩn thiết kế / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 1998 . - 66tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TCXD-205-1998_Mong%20coc_Tieu-chuan-thiet-ke_1998.pdf |
7 | | Useful information for surveyors 1998/ RINA . - Italy: Rina, 1998 . - 280tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01886, Pd/Lv 01887, Pm/Lv 01880, Pm/Lv 01881 Chỉ số phân loại DDC: 526 |
8 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T. 57, 1998 / Đảng Cộng sản Việt Nam; Đinh Hữu Long chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2015 . - 641tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07870 Chỉ số phân loại DDC: 324.259707 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/vkdtap57,%202015.pdf |