|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Đột phá : Hành trình thay đổi thế giới của một thần đồng khoa học / Jack Andreka, Matthew Lysiak ; Hoàng Phương Thúy dich . - H. : Dân trí ; Công ty sách Alpha, 2017 . - 284tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06305-PD/VV 06307, PM/VV 04940, PM/VV 04941, PM/VV 05122 Chỉ số phân loại DDC: 509.2 |
2 | | International convention on standards of training certification and watchkeeping for seafarers, 1978, as amended in 1995 and 1997 (STCW Convention) / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 1996 . - 327p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00055, SDH/Lv 00277 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000055%20-%20STCW95.pdf |
3 | | International convention on standards of training certification and watchkeeping for seafarers,1978 : Including 2010 Manila amendments STCW Convention and Code / IMO . - London : IMO, 1996 . - 120tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/STCW_Song%20ngu.pdf |
4 | | Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép : Quy phạm Anh quốc BS 8110-1997 / Người dịch: Nguyễn Trung Hòa . - H. : Xây dựng, 2003 . - 234tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02485, Pd/vt 02486, Pm/vt 04602-Pm/vt 04605 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-be-tong-va-be-tong-cot-thep_2003.pdf |
5 | | Sổ đăng ký tàu biển 1996 - 1997 =Register of ships/ Đăng kiểm Việt Nam . - Hải Phòng: Đăng kiểm, 1996 . - 275 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00882 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
6 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 56, 1997 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2015 . - 685tr. ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 324.259707 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/vkdtap56,%202015.pdf |
|
|
1
|
|
|
|