1 | | Thiết kế hàng tàu khô tổng hợp trọng tải 14.000T, chạy biển cấp không hạn chế, vận tốc 13HL/G / Dư Quốc Biên, Phạm Thị Kim Anh, Hoàng Anh Hùng, Nguyễn Ngọc Minh; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 104tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17772 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Thiết kế hàng tàu khô tổng hợp trọng tải 14.000T, chạy biển cấp không hạn chế, vận tốc 13HL/G / Phạm Thị Kim Anh, Dư Quốc Biên, Hoàng Anh Hùng, Nguyễn Ngọc Minh; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 213tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17770 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 14000T hoạt động tuyến Vũng Tàu- Indonesia chạy với vận tốc 13 hải lý /H / Phạm Tuấn Anh; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 178 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07587, PD/TK 07587 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Thiết kế tàu chở hàng rời trọng tải 14000 tấn, tốc độ 11,5hl/giờ chạy tuyến Quảng Ninh-Australia / Nguyễn Hữu Bằng; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 190tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08470, Pd/Tk 08470 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế tàu hàng khô tổng hợp, trọng tải 14000 tấn, chạy biển cấp không hạn chế 13 HL/G / Hoàng Anh Hùng, Phạm Thị Kim Anh, Dư Quốc Biên, Nguyễn Ngọc Minh; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 144tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17771 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế tàu hàng khô tổng hợp, trọng tải 14000 tấn, chạy biển cấp không hạn chế, vận tốc 13 HL/G / Nguyễn Ngọc Minh, Phạm Thị Kinh Anh, Dư Quốc Biên, Hoàng Anh Hùng; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 166tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17767, PD/TK 17767 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế tàu hàng khô tổng hợp, trọng tải 14000 tấn, chạy biển cấp không hạn chế, vận tốc 13 HL/G / Phạm Thị Kim Anh, Dư Quốc Biên, Hoàng Anh Hùng, Nguyễn Ngọc Minh ;Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17773 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế tàu hàng khô trọng tải 14000 tấn, lắp máy 7000CV, chạy tuyến Việt Nam-Đông Nam Á / Vũ Minh Chính; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 188 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08449, Pd/Tk 08449 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|