1 | | 10 sai lầm lớn nhất của người lãnh đạo / Hanz Finzel; Dịch: Minh Hiền . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 236tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08918-PD/VV 08920, PM/VV 06186, PM/VV 06187 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
2 | | 1001 Lời hay - Ý đẹp / Đại Minh . - H. : Phụ Nữ, 2016 . - 163tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08843-PD/VV 08845, PM/VV 06260, PM/VV 06261 Chỉ số phân loại DDC: 153 |
3 | | 365 sách lược xử thế / Kim Oanh . - H. : Thanh niên, 2017 . - 364tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09061, PD/VV 09062, PM/VV 06268, PM/VV 06269 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
4 | | 70 câu chuyện về quan hệ ứng xử trong gia đình và xã hội. Tập 2 / Đỗ Ngọc Hải . - H. : Lao động, 2015 . - 276 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05428-PD/VV 05430, PM/VV 04619, PM/VV 04620 Chỉ số phân loại DDC: 306.87 |
5 | | Bằng hữu chi giao / Dale Carnegie ; Hoàng Nhân dịch . - Tp. HCM. : NXB. Trẻ, 1999 . - 280tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 301.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bang-huu-chi-giao_Dale-Carnegie_1999.pdf |
6 | | Cách đối nhân xử thế của người thông minh / Gia Linh . - Tái bản. - H. : Hồng Đức, 2018 . - 360tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09072, PD/VV 09073, PM/VV 06218, PM/VV 06219 Chỉ số phân loại DDC: 158.2 |
7 | | Cách xử thế của người nay : Winning your way with people / K.C. Ingram ; Nguyễn Hiến Lê dịch . - H. : Văn hóa thông tin, 2013 . - 332tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06725, PD/VV 06726, PM/VV 05080 Chỉ số phân loại DDC: 131 |
8 | | Câu chuyện nhỏ trí tuệ lớn / Nguyễn Thị Vi Khanh biên soạn . - H. : Văn học, 2018 . - 155tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07770, PD/VV 07771, PM/VV 05921 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
9 | | Cẩm nang nghiệp vụ sư phạm đổi mới phương pháp dạy học hiệu quả và những giải pháp ứng xử trong ngành giáo dục hiện nay (CTĐT)/ Vũ Hoa Tươi sưu tầm . - H. : Tài chính, 2013 . - 427tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03911-PD/VT 03914, SDH/VT 01920 Chỉ số phân loại DDC: 371 |
10 | | Dịch học tổng quan trong cách đối nhân xử thế / Đỗ Hoàng Linh . - H. : Công an nhân dân, 2012 . - 207tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06629 Chỉ số phân loại DDC: 133.5 |
11 | | Đắc nhân tâm : How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; First News biên dịch (CTĐT) . - H. : Nxb. Thế giới, 2017 . - 280tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07338, PD/VV 07339 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
12 | | Đắc nhân tâm : Ứng xử nơi công sở / Tony Evans . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07707, PD/VV 07708, PM/VV 05815, PM/VV 05816 Chỉ số phân loại DDC: 158.26 |
13 | | Đắc nhân tâm trong giao tiếp và ứng xử / Nicole James biên soạn . - H. : Thanh niên, 2019 . - 151tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07709, PD/VV 07710, PM/VV 05817, PM/VV 05818 Chỉ số phân loại DDC: 158.2 |
14 | | Giao tiếp thông minh và tài ứng xử / Tạ Ngọc Ái . - H. : Tài chính, 2018 . - 469tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09166-PD/VV 09168, PM/VV 06258, PM/VV 06259 Chỉ số phân loại DDC: 302.2 |
15 | | Giáo dục toàn diện cho thanh niên, học sinh những giải pháp quan trọng, hữu ích và cần thiết / Kim Nam sưu tầm và hệ thống . - H. : Thanh niên, 2015 . - 395 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05628, PD/VT 05629 Chỉ số phân loại DDC: 371 |
16 | | Handbook of applied behavior analysis / edited by Wayne W. Fisher, Cathleen C. Piazza, Henry S. Roane . - Second edition. - New York : Guilford, 2021 . - xvi, 624p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 371.102/4 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-applied-behavior-analysis_2ed_Wayne-W.Fisher_2021.pdf |
17 | | Học trong sử sách / Lã Thúc Xuân . - H. : Lao Động, 2015 . - 202tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06501, PD/VV 06502, PM/VV 05102 Chỉ số phân loại DDC: 158.2 |
18 | | Học trong sử sách / Lã Thúc Xuân; Người dịch: Nguyễn Thị Thại . - H. : Lao động, 2015 . - 208tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07793, PD/VV 07794, PM/VV 05836, PM/VV 05837 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
19 | | Khôn ngoan trong đối nhân xử thế / Vương Đại Quân ; Thành Khang, Ngọc San dịch . - Tái bản lần thứ 3. - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2018 . - 199tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06898 Chỉ số phân loại DDC: 158.2 |
20 | | Lý luận và nghệ thuật ứng xử trong kinh doanh / Vũ Đình Bách chủ biên . - H. : Viện Thông tin tư liệu mỏ và địa chất, 1990 . - 249tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00717 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Một số biện pháp nâng cao năng lực giao tiếp ứng xử của sinh viên Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Lương Thị Kim Oanh, Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00631 Chỉ số phân loại DDC: 302 |
22 | | Nghệ thuật "bán mình" cho sếp : 20 yếu tố để trở thành nhân viên phi thường = The exceptional employee / Orison Swett Marden ; Tạ Thanh Hải dịch . - H. : Lao động-xã hội, 2017 . - 191tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06348-PD/VV 06350, PM/VV 04976, PM/VV 04977 Chỉ số phân loại DDC: 158.7 |
23 | | Nghệ thuật giao tiếp ứng xử / Gia Linh . - Tái bản lần 3. - H. : Hồng Đức, 2019 . - 256tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09077, PD/VV 09078, PD/VV 09112, PM/VV 06325, PM/VV 06326 Chỉ số phân loại DDC: 153.6 |
24 | | Nghệ thuật hiểu thấu tâm lý người khác / Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Minh Đức . - H. : Thanh niên, 2019 . - 224tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09137-PD/VV 09139, PM/VV 06311, PM/VV 06312 Chỉ số phân loại DDC: 153.6 |
25 | | Nghệ thuật xử thế toàn thư : Hãy nỗ lực nhiệt tình trong cuộc sống và cuốn sách này sẽ giúp bạn trở thành một người ứng xử thông minh/ Rasmus Mereen Hoài Nam . - H. : Tài chính, 2019 . - 508tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09175-PD/VV 09177, PM/VV 06226, PM/VV 06227 Chỉ số phân loại DDC: 158.2 |
26 | | Nghiên cứu ứng xử của sỹ quan hàng hải Việt Nam trong tình huống cắt hướng có nguy cơ đâm va trên biển trong điều kiện nhìn thấy nhau bằng mắt thường tại phòng mô phỏng hàng hải thuộc Trường Đại học hàng hải Việt Nam / Mai Xuân Hương, Lê Quang Huy, Bùi Quang Khánh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00436 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
27 | | Nhìn thấu lòng người / Kim Oanh . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 332tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09088-PD/VV 09090, PM/VV 06216, PM/VV 06217 Chỉ số phân loại DDC: 153.6 |
28 | | Những sai lầm trong xử thế / Tăng Văn ; Thành Khang, Đức Hải dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 191tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06880, PD/VV 06881 Chỉ số phân loại DDC: 153.6 |
29 | | Nói lời bạc được việc vàng / Tiêu Tương Tử ; Thành Khang, Thúy Hiền dịch . - Tái bản lần thứ 3. - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2018 . - 246tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06842, PD/VV 06843 Chỉ số phân loại DDC: 158.2 |
30 | | Phản đòn đẳng cấp : Gặp chuyện khó đỡ, xoay xở làm sao? / Amy Alkon ; Trần Trọng Hải Minh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2014 . - 382tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07047, PD/VV 07048, PM/VV 05400-PM/VV 05402 Chỉ số phân loại DDC: 395 |