1 | | Evaluating the quality of shipbroking services at maritime shipbrokers Hai Phong representative office / Vo Thi Thu Trang; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 59 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16631 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Hệ thống điện tự động máy phụ và an toàn tàu thủy (CTĐT) / Vương Đức Phúc, Nguyễn Tất Dũng . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 208tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06821, PD/VT 06822 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Marine auxiliary machinery / H.D. McGeorge (CTĐT) . - 7th ed. - Oxford : Butterworth-Heinemann, 1995 . - 514p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00234 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000234%20-%20Marine%20auxiliary%20machinery.pdf |
4 | | Marine auxiliary machinery / Trịnh Bá Trung, Phạm Xuân Dương, Trần Hồng Hà . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2004 . - 90tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM/Vt 05739 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Marine auxiliary machinery / Trịnh Bá Trung, Phạm Xuân Dương, Trần Hồng Hà; Lê Văn Điểm hiệu đính . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1999 . - 90tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Marine-auxiliary-machinery_Trinh-Ba-Trung_1999.pdf |
6 | | Marine engineering practice. Vol. 2, P. 15: Operation of machinery in ships: steam turbines, boilers and auxiliary plant / A. Norris . - London : The Institute of marine engineers, 1978 . - 118p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00211-SDH/Lv 00221 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
7 | | Máy phụ tàu thủy . T. 2, Bơm cánh dẫn, truyền động thủy động máy lọc dầu và quạt gió / Trần Huy Dũng . - H. : Giao thông vận tải, 2018 . - 379tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MPTT 2 00001-MPTT 2 00040, PD/VT 06443-PD/VT 06447, PM/VT 08787-PM/VT 08791 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Máy phụ tàu thủy. T. 2 / Trịnh Bá Trung, Bùi Hồng Dương . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1999 . - 166tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: MPTT2 00001-MPTT2 00031, MPTT2 0032-MPTT2 0038, PD/VV 03371 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2003371%20-%20May-phu-tau-thuy.pdf |
9 | | Máy tàu thủy / Trương Văn Đạo; Phạm Hữu Tân hiệu đính . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 184tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06255, PD/VT 06256, PM/VT 08558 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
10 | | Nghiên cứu thiết kế bộ điều khiển mờ điều khiển mức nước của nồi hơi phụ tàu thủy. / Nguyễn Ngọc Anh; Nghd.: PGS.TSKH. Đặng Văn Uy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 102 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01758 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | The design of high effciency turbomachinery and gas turbines / Gordon Wilson David , Theodosios Korakianitis . - London : Prentice Hall, .1998 . - 593 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01022 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công ụ tàu 7500DWT - Công ty Cổ phần Đóng tàu Hoàng Gia - Cổ Phục, Kim Lương, Kim Thành, Hải Dương / Hoàng Thị Chè, Nguyễn Huy Hải, Nguyễn Tiến Ngọc ; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 104tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17764 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công ụ tàu số 1 nhà máy đóng tàu Dung Quất - Quảng Ngãi. / Vũ Văn Thăng; Nghd.: Lê Tùng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 191 tr. ; 30 cm. + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12629, PD/TK 12629 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế kỹ thuật và bản vẽ thi công ụ tàu khô 20.000 DWT nhà máy Đóng tàu Thái Bình Dương - Hải Phòng / Đỗ Văn Mạnh; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 100 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09857, PD/TK 09857 Chỉ số phân loại DDC: 690 |