1 | | Ảnh hưởng của mặt thoáng tự do chất lỏng trong các két chứa không đầy đến ổn định tàu / Đinh Xuân Mạnh . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.85-89 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Code on intact stability for all types of ships covered by IMO in struments / IMO . - 2nd ed. - London : IMO, 2002 . - 116p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00063, SDH/Lt 00064 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Code-on-intact-stability_2ed_IMO_2002.pdf |
3 | | Diễn biến của các cửa sông ven biển miền Trung và những giải pháp ổn định / Lê Đình Thành chủ biên, Vũ Minh Cát, Nguyễn Bá Quỳ . - H. : Xây dựng, 2014 . - 133tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05922, PD/VT 05923, PM/VT 08279, PM/VT 08280 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Đánh giá ảnh hưởng của các kích thước chủ yếu và dạng tuyến hình tới tính chòng chành của tàu cá / Trần Tuấn Thành, Nguyễn Văn Quyết, Vũ Viết Quyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 26 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00492 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Đánh giá ổn định cho tàu hành rời / Nguyễn Tiến Anh, Lê Thiên Biểu, Đỗ Ngọc Hợi, Phan Văn Lực; Nghd.: Nguyễn Xuân Long . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17318 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Guide to stability design criteria for metal structures / edited by Ronald D. Ziemian . - 6th ed. - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, cop. 2010 . - xli, 1078 p. : il., gràf. ; 24 cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Guide%20to%20Stability%20Design%20Criteria%20for%20Metal%20Structures,%202010.pdf |
7 | | Handbook of electrical power system dynamics : Modeling, stability, and control / Edited by Mircea Eremia, Mohammad Shahidehpour . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons Inc., [2013] . - 942p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04081 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004081%20-%20Handbook-of-electrical-power-system-dynamics_Mircea-Eremia_2013-1.pdf |
8 | | Handbook of marine craft hydrodynamics and motion control = Vademecum de navium motu contra aquas et de motu gubernando / Thor I. Fossen . - Chichester, West Sussex : Wiley, 2011 . - xviii, 575p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.81 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-marine-craft-hydrodynamics-and-motion-control_Thor-I.Fossen_2011.pdf |
9 | | Hiện trạng hệ sinh thái và đề xuất giải pháp nhằm duy trì tính ổn định của hệ sinh thái đảo Bạch Long Vỹ / Nguyễn Thanh Hằng, Phạm Thị Huyền, Tô Thị Bảo Linh; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 41tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18277 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
10 | | Hướng dẫn quy trình xây dựng phầm mềm tính toán, kiểm tra tính ổn định & sức bền cho tàu chở hàng hạt rời / Trương Tiến Mạnh; Nghd.: Ths Phạm Tất Tiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16409 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Hướng dẫn sử dụng phần mềm tính ổn định mái dốc SLOPE/W / Đỗ Văn Đệ . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 80tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05371, PD/VV 05372, PM/VV 04608-PM/VV 04610 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
12 | | Hướng dẫn tính toán ổn định cho tàu chở hàng hạt rời AMIS BRAVE / Đoàn Quang Sơn; Nghd.: Nguyễn Văn Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16572 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
13 | | Inproved results for the asymptotic stability problem of neural networks with interval time-varying delay / Le Dao Hai An . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.37-42 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
14 | | Lập chương trình tự động hóa tính toán và xây dựng bản thông báo ổn định cho thuyền trưỏng / Nguyễn Thị Thu Quỳnh; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 127 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00602 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
15 | | Luật về ổn định ban đầu đối với tất cả các kiểu tàu thuộc phạm vi áp dụng các văn bản của IMO = Code on intact stability for all types of ships covered by IMO instruments / Tổ chức hàng hải quốc tế . - Hải Phòng : Đăng kiểm, 1996 . - 89tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00857, Pd/vt 00858, Pm/vt 02379, Pm/vt 02380 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
16 | | Lý thuyết tàu thuỷ. Tập 1(CTĐT) / Nguyễn Đức Ân, Nguyễn Bân . - H. : Giao thông vận tải, 2004 . - 459 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02778-Pd/vt 02785, PD/VT 03594, Pm/vt 05109-Pm/vt 05118, Pm/vt 05445, SDH/VT 00910, SDH/VT 00911 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Merchant ship stability / H.J. Pursey . - 6th ed. - Glasgow : Brow, 1996 . - 216p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00236 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000236%20-%20Merchant-ship-stability_6ed_%20H.J.Pursey_1996.pdf |
18 | | Mô phỏng quá trình điều khiển ổn định động tàu phục vụ mục đích huấn luyện quân sự / Nguyễn Thị Vân Anh; Nghd.: Lê Đăng Khánh, Vương Đức Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04864 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
19 | | Nâng cao ổn định động cho hệ thống điện ứng dụng bộ ổn định công suất mờ / Nguyễn Khắc Khiêm, Hoàng Đức Tuấn, Đinh Anh Tuấn . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 51, tr.33-38 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của phên tre đến sự ổn định của mái dốc công trình / Trần Long Giang . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 41, tr.65-69 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
21 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của trạng thái làm việc đến tính ổn định chống lật của máy nâng chạc / Lê Thị Minh Phương, Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 26tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01072 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
22 | | Nghiên cứu biện pháp phục hồi tính ổn định của tàu biển khi bị sự cố / Nguyễn Quế Dương; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 95 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00229 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
23 | | Nghiên cứu các giải pháp kỹ thuật để nâng cao khả năng hoạt động an toàn của tàu cá cỡ nhỏ ở vùng biển miền trung Việt Nam / Nguyễn Phi Thành; Nghd.: PGS TS. Trương Sỹ Cáp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 107 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00546 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Nghiên cứu các giải pháp tài chính nhằm ổn định và phát triển công ty cổ phần vận tải xăng dầu VIPCO / Đỗ Thị Mai Thơm . - 85tr.; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00033 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Nghiên cứu các phần tử tĩnh học, ổn định và động học của tàu đệm khí khai thác tại vùng thềm lục địa Việt Nam / Đỗ Thị Hải Lâm; Nghd.: PTS Trương Sỹ Cáp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 81tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00265 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Nghiên cứu đánh giá mức độ rủi ro trong công tác xây dựng và khai thác hoạt động cảng biển đến độ ổn định khai thác của công trình / Phạm Văn Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01364 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Nghiên cứu khai thác hệ thống Manơ và ổn định động vị trí tàu dịch vụ công trình dầu khí hãng ALSTDN / Nguyễn Đức Học; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 124 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00258 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
28 | | Nghiên cứu một số công thức tính toán ổn định vật liệu công trình bảo vệ bờ dạng đá đổ trên đoạn sông cong / Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 29 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00070 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
29 | | Nghiên cứu ổn định của tàu trên sóng theo / Nguyễn Thị Thu Quỳnh, Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 26tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00802 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Nghiên cứu ổn định dao động hệ trục tàu thủy / Hồ Trung Phước; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00550 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |