1 | | A guide to oil and gas industry : Industry update / Deutsche Bank . - London : Deutsche Bank, 2013 . - 494p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/26225-%20A%20guide%20to%20the%20oil%20&%20gas%20industry.pdf |
2 | | Arctic standards : Recommendations on oil spill prevention, response, and safety in U.S. Arctic Ocean . - Kxđ. : Knxb., 2013 . - 133p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/26152-%20A%20report%20from%20Sept%202013.%20Arctic%20Standards.%20U.S.%20Arctic%20Ocean.pdf |
3 | | Aspect' 94 : Advances in subsea pipeline engineering and technology / J. Bruce, E.A. David, T.C. Walker . - London : Kluwer Academic, 1994 . - 246p. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01954 Chỉ số phân loại DDC: 665.5 |
4 | | Cathodic corrosion protection systems / Alireza Bahadori . - 1st ed. - Amsterdam : Gulf Professional Publishing, 2014 . - 464p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03934 Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cathodic-corrosion-protection-systems_1ed_Alireza-Bahadori_2014.pdf |
5 | | Cấp khí đốt / Hoàng Thị Hiền . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 288tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 665.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cap-khi-dot_Hoang-Thi-Hien_2009.pdf |
6 | | Cơ sở thiết kế máy xây dựng / Vũ Liêm Chính (cb.), Phạm Quang Dũng, Trương Quốc Thành . - H. : Xây dựng, 2002 . - 355tr Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-thiet-ke-may-xay-dung_Vu-Liem-Chinh_2002.pdf |
7 | | Design of fluid thermal systems / William S. Janna . - 4th ed. - Australia : Cengage Learning, 2015 . - 640p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02837 Chỉ số phân loại DDC: 621.402 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Design-of-fluid-thermal-systems_4ed_William-S.Janna_2015.pdf |
8 | | Facility piping systems handbook / Micheal Frankel . - 2nd ed. - New York : McGraw Hill, 2002 . - 2700p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01058 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Facility-piping-systems-handbook_2ed_Micheal-Frankel_2002.pdf |
9 | | Flow assurance solids in oil and gas production / Jon Steinar Gudmundsson . - Leiden : CRC Press/Balkema, 2018 . - x, 401p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03943 Chỉ số phân loại DDC: 665.544 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Flow-assurance-solids-in-oil-and-gas-production_Jon-Steinar-Gudmundsson_2018.pdf |
10 | | Fundamentals of heat and mass transfer / C.P. Kothandaraman . - 3rd ed. - New Delhi : New Age International Pvt. Ltd., Publishers, 2006 . - 729p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04125 Chỉ số phân loại DDC: 621.402 621.402/2 621.4022 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-of-heat-and-mass-transfer_3ed_C.P.Kothandaraman_2006.pdf |
11 | | Fundamentals of heat and mass transfer / C.P. Kothandaraman . - 4th ed. - New Delhi : New Age International (P) Limited, Publishers, 2012 . - xvi, 832p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03984 Chỉ số phân loại DDC: 621.4022 19 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Fundamentals-of-heat-and-mass-transfer_4ed_C.P.Kothandaraman_2012.pdf |
12 | | Gas pipeline hydraulics / E. Shashi Menon . - Boca Raton, FL : Taylor & Francis, 2005 . - 404p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 665.7/44 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Gas-pipeline-hydraulics_E.Shashi-Menon_2005.pdf |
13 | | Hệ thống dẫn đường quán tính / Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Viết Thành . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 23, tr.98-101 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 | | Hydraulics of pipeline systems / Bruce E. Larock . - American : CRC Press, 2000 . - 537p. ; 22cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00008 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000008%20-%20Hydraulics-of-pipeline-systems.pdf |
15 | | Mạng lưới thoát nước / Hoàng Huệ, Phan Đình Bưởi . - H. : Xây dựng, 2018 . - 144tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06139, PD/VT 06140, PM/VT 08479, PM/VT 08480 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
16 | | Nghiên cứu hệ thống dẫn đường quán tính không đế / Lê Văn Kỷ; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02151 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Nghiên cứu xây dựng bộ xử lý tín hiệu của hệ thống dẫn đường quán tính trong vật thể bay. / Bùi Đại Thắng; Nghd.: TS.Trần Anh Dũng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam; 2013 . - 87 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01626 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
18 | | Oil and gas pipelines : Integrity and safety handbook / R. Winston Revie editor . - New Jersey : Wiley , 2015 . - 816p. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03458, SDH/LT 03509 Chỉ số phân loại DDC: 665.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003458,%20SDHLT%2003509%20-%20OIL%20AND%20GAS%20PIPELINES.pdf |
19 | | Oil and gas pipelines and piping systems : Design, construction, management, and inspection / Alireza Bahadori . - Amsterdam : Gulf Professional Publishing, 2017 . - xxxi, 627p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03939 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003939%20-%20Oil%20and%20Gas%20Pipelines%20and%20Piping%20Systems.pdf |
20 | | Pipeline integrity : Management and risk evaluation / Ramesh Singh . - 2nd ed. - Cambridge, MA : Gulf Professional Publishing/Elsevier, 2017 . - 309p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03940 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003940%20-%20Pipeline%20Integrity,%20Second%20Edition.pdf |
21 | | Piping handbook (CTĐT) / Mohinder L. Nayyar . - 7th ed. - New York : McGraw Hill, 2000 . - 2450p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00055 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000055%20-%20Piping-handbook_7ed_Mohinder-L.Nayyar_2000.pdf |
22 | | Piping systems manual / Brian Silowash . - New York : McGraw-Hill, ©2010 . - xvi, 416p. : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 621.8/672 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Piping-systems-manual_Brian-Silowash_2010.pdf |
23 | | Sửa chữa nồi hơi và ống dẫn hơi/ Đào Xuân Thức . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1983 . - 267 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00473 Chỉ số phân loại DDC: 621.1 |
24 | | Thermal sprayed coatings and their tribological performances / Manish Roy, J. Paulo Davim editors . - 2015 . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/120.%20Thermal%20Sprayed%20Coatings%20and%20their%20Tribological%20Performances.pdf |
25 | | Thiết kế, chế tạo mô hình hệ thống dẫn hướng chai tự động / Nguyễn Xuân Hiệp, Hoàng Trọng Nghĩa, Phạm Minh Tuấn, Trần Văn Việt; Nghd.: Hoàng Mạnh Cường . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20271 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
26 | | Thuật toán dẫn đường của hệ thống dẫn đường quán tính không đế / Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Viết Thành . - 2013 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 36, tr.82-87 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
27 | | Tổng quan về hải đồ điện tử trong hệ thống dẫn đường hàng hải / Vũ Mạnh Cường;Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16490 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Xu thế phát triển của các hệ thống dẫn đường trên thế giới trong thập kỷ vừa qua và ứng dụng tối ưu đối với ngành hàng hải / Vũ Đình Ánh, Trần Quang Hưng, Trần Quang Ngọc; Nghd.: Đinh Gia Huy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 55tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18047 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |