1 | | Astrophysical flows / James E. Pringle, Andrew King . - Cambridge : Cambridge University Press, 2007 . - x, 206p. : ill. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 523.01 22/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Astrophysical-flows_J.E.Pringle_2007.pdf |
2 | | Ảnh hưởng của các chỉ số hoạt động và nguồn lực lao động trong việc xác định lưu lượng giao thông: bằng chứng thực tiễn cảng Ấn Độ / Nguyễn Thị Hằng, Trần Thị Thùy Linh . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.118-123 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
3 | | India inside : The emerging inoovation challenge to the west / Nirmalya Kumar, Phanish Puranam . - Boston : Harvard business review press, 2012 . - 177p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02611, SDH/LV 00726, SDH/LV 00727 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Indian writing in English. Paper VIII, Section C & D / Maharshi Dayanand University . - New Delhi : Maharshi Dayanand University, 2004 . - 116p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 823 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Indian-writing-in-English_2004.pdf |
5 | | Lịch sử triết học / Nguyễn Hữu Vui chủ biên . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Chính trị quốc gia, 2008 . - 646tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 190 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lich-su-triet-hoc_Nguyen-Huu-Vui_2008.pdf |
6 | | Maritime safety and security in the Indian Ocean / Editors: Vijay Sakhuja, Kapil Narula . - New Delhi : Vij Books, 2016 . - xv, 127p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03909 Chỉ số phân loại DDC: 359.0309165 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003909%20-%20Maritime%20safety%20and%20security%20in%20the%20Indian%20Ocean.pdf |
7 | | Những miền linh dị. Tập 3, Ấn Độ / Dương Hành Triệt ; Thúy Hương dịch . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 443tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06122, PD/VV 06123, PD/VV 06575, PD/VV 06576, PM/VV 04811 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
8 | | Tài liệu học tập Chấn động và độ ồn tàu thủy : Dùng cho sinh viên ngành Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi / Bộ môn Kết cấu tàu và Công trình nổi. Khoa Đóng tàu . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 95tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-Chan-dong-va-do-on-tau-thuy_23235_2021.pdf |
9 | | Thiết kế kháng chấn động đất theo tính năng cho kết cấu công trình cảng / Nguyễn Thành Trung . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 44, tr.20-25 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Tôi muốn cuộc đời như tôi muốn / Varun Agarwal ; Chiêu Minh dịch . - H. : Lao động, 2015 . - 319 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05163-PD/VV 05166, PM/VV 04516 Chỉ số phân loại DDC: 891.4 |
11 | | Văn hóa giao tiếp trong kinh doanh của người Ấn Độ / Nguyễn Lương Huyền Phương, Nguyễn Minh Quang, Chu Hương Giang . - 2018 // Journal of student research, Số 2, tr.8-14 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
12 | | Văn hóa và kiến trúc phương Đông / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh . - H. : Xây dựng, 2009 . - 174 tr. ; 27 cm Chỉ số phân loại DDC: 720 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Van-hoa-va-kien-truc-phuong-Dong_Dang-Thai-Hoang_2009.pdf |