1 | | 100 ý tưởng tạo ảnh hưởng cá nhân / Peter Shaw ; Hiếu Trung, Ý Như dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2014 . - 248tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 158.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-tao-anh-huong-ca-nhan_Peter-Shaw_2014.pdf |
2 | | 90 năm Đảng Cộng sản Việt Nam 1930 - 2020 = 90 years of the communist party of Vietnam 1930 - 2020 / Thông tấn xã Việt Nam ; B.s.: Lê Thị Thu Hương, Phùng Thị Mỹ, Nguyễn Ngọc Bích, .. . - H. : NXB. Thông tấn, 2019 . - 398tr. : Ảnh ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07663 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 |
3 | | Advanced image processing techniques and applications / N. Suresh Kumar, Arun Kumar Sangaiah, M. Arun, S. Anand editors . - Hershey, PA : IGI Global, 2017 . - xx, 439pages : illustrations (some color) ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 006.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/14.%20Advanced%20Image%20Processing%20Techniques%20and%20Applications.pdf |
4 | | Assessing the factors affecting port performance at Hoang Dieu port one member limited company / Nguyễn Đắc Thắng, Nguyễn Hải Mến, Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 69tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20617 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Ảnh hưởng của cuộc chiến tranh giữa Nga và Ukraine đến ngành phân bón ở Việt Nam / Trịnh Văn Hùng, Nguyễn Thị Anh Phương, Phạm Đức Huy . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20936 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
6 | | Ảnh hưởng của dịch COVID-19 đến hoạt động xuất khẩu nông sản của Việt Nam sang Trung Quốc / Trần Linh Chi, Nguyễn Ngọc Hải, Lê Thùy Linh; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19298 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Ảnh hưởng của hiệp định đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) tới lĩnh vực chăn nuôi của Việt Nam / Mạc Minh Tâm, Nguyễn Khánh Linh, Phạm Thị Hương Giang; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 71tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17858 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | Ảnh hưởng của mặt thoáng tự do chất lỏng trong các két chứa không đầy đến ổn định tàu / Đinh Xuân Mạnh . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.85-89 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Ảnh hưởng xâm thực cánh tàu ngầm đến đặc tính lực cản-lực nâng / Phạm Văn Duyền . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 57, tr.63-66 Chỉ số phân loại DDC: 621.82 |
10 | | Bài giảng xử lý ảnh / Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 118tr Chỉ số phân loại DDC: 006.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tai-lieu-hoc-tap-xu-ly-anh_Nguyen-Huu-Tuan_2016.pdf |
11 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn huyện Đầm Hà-Tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Đức Dưỡng; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03324 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Bonsai toàn thư : Hướng dẫn cụ thể cách tạo dáng và chăm sóc Bonsai / Harry-Tomlinson ; Thùy Linh tổng hợp và biên dịch . - H. : Mỹ thuật, 2007 . - 479tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 635.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bonsai-toan-thu_Harry-Tomlinson_2007.pdf |
13 | | Bờ xưa / Lê Va . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 161tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10152, PD/VV 10153 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
14 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ logistics tại một số nước ASEAN và bài học cho Việt Nam / Phạm Đàm Hải Đăng, Phan Thanh Tùng, Nguyễn Đăng Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20825 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Các phương pháp và tiêu chuẩn nén ảnh trong truyền hình số / Nguyễn Mạnh Hà; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2009 . - 78tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07519, Pd/Tk 07519 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
16 | | Các qui định pháp luật về xuất nhập cảnh và các văn bản liên quan . - H. : Công an nhân dân, 2000 . - 871tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02369, Pd/vv 02370 Chỉ số phân loại DDC: 344.05 |
17 | | Cải thiện chất lượng ảnh dựa trên các bộ lọc không gian / Lê Thị Trâm; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02192 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
18 | | Cẩm nang quản lý : Kỹ năng tạo ảnh hưởng đến người khác / Roy Johnson, John Eaton . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp.HCM., 2006 . - 72tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-quan-ly-hieu-qua_Ky-nang-tao-anh-huong-den-nguoi-khac_Roy-Johnson_2006.pdf |
19 | | Chu Thị Thánh các tác phẩm chọn lọc . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 67tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10150, PD/VV 10151 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
20 | | City of joy / Gerard Branch, Roland Joffe . - Kxđ. : KNxb., 1990 . - 132p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 791.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/City-of-joy_Gerald-Brach_1990.pdf |
21 | | Civil and environmental engineering : Concepts, methodologies, tools, and applications / [edited by] Information Resources Management Association . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/85.%20Civil%20and%20Environmental%20Engineering%20-%20Concepts,%20Methodologies,%20Tools,%20and%20Applications.pdf |
22 | | Climate change : What everyone needs to know / Joseph Romm . - 2nd ed. - New York : Oxford University Press, 2018 . - xxv, 318p. : illustrations, maps ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00869 Chỉ số phân loại DDC: 363.738/742 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Climate-change_What-everyone-needs-to-know_2ed_Joseph-J.Romm_2018.pdf |
23 | | Computer and robot vision. Vol. 1 / Robert M. Haralick, Linda G. Shapiro . - Reading, Massachusetts : Addison-Wesley, 1992 . - 672p. : ill. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.399 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computer-and-robot-vision_Vol.1_R.M.Haralick_1992.pdf |
24 | | Computer vision : Algorithms and applications / Richard Szeliski . - 2nd ed. - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2022 . - xxii, 925p. : illustrations (some color) ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3/7 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computer-vision_Algorithms-and-applications_2ed_Richard-Szeliski_2022.pdf |
25 | | Computer vision : Algorithms and applications / Richard Szeliski . - London : Springer, 2011 // Springer eBook, xx, 812p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3/7 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computer-vision_Algorithms-and-applications_Richard-Szeliski_2011.pdf |
26 | | Công viên văn hóa Hồng Bàng thành phố Hải Phòng / Tạ Đức Bình; Nghd.: Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19359 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
27 | | Cultural influences on architecture / Gülşah Koç, Marie-Thérèse Claes, and Bryan Christiansen, editors . - 1 online resource (PDFs (351 pages)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 720.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/37.%20Cultural%20Influences%20on%20Architecture.pdf |
28 | | Design solutions and innovations in temporary structures / Robert Beale, Jaoa Andre . - Engineering Science Reference, 2017 . - 517p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03750, SDH/LT 03751 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Design-solutions-and-innovations-in-temporary-structures_Robert-Beale_2017.pdf |
29 | | Designing urban agriculture : A complete guide to the planning, design, construction, maintenance, and management of edible landscapes / April Philips . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2013 . - 276p. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02698, SDH/LT 02699 Chỉ số phân loại DDC: 630 |
30 | | Determination of factors affecting on selection outsourcing provider at Kestrels logistics / Đinh Cao Tuấn; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18135 Chỉ số phân loại DDC: 338 |