1 | | Bài tập địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Uyên . - H. : Xây dựng, 2005 . - 155tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03684 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
2 | | Cơ sở địa chất công trình và địa chất thuỷ văn công trình / Nguyễn Hồng Đức . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 280tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-dia-chat-cong-trinh-va-dia-chat-thuy-van-cong-trinh_Nguyen-Hong-Duc_2012.pdf |
3 | | Cơ sở địa chất công trình và địa chất thuỷ văn công trình / Nguyễn Hồng Đức (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2000 . - 241tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CDCTV 00001-CDCTV 00046, Pd/vt 01405, Pd/vt 01406, Pm/vt 03434-Pm/vt 03441 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
4 | | Địa chất thuỷ văn / Phạm Hữu Sy (ch.b); Nguyễn Uyên . - H. : Nông nghiệp, 2007 . - 136tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-chat-thuy-van_Pham-Huu-Sy_2007.pdf |
5 | | Địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Uyên . - H. : Xây dựng, 2003 . - 202tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10050 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
6 | | Địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Uyên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 202tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-chat-thuy-van-cong-trinh_Nguyen-Uyen_2014.pdf |
7 | | Địa chất thủy văn ứng dụng. T. 1 / C.W. Fetter ; Phạm Thanh Hiền, Nguyễn Uyên dịch ; Phạm Mạnh Hà, Phan Trường Phiệt hiệu đính . - H. : Giáo dục, 2000 . - 308tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02690, PM/VT 00326, PM/VT 00345, PM/VT 00346, Pm/vt 00416, Pm/vt 00575, Pm/vt 00852, SDH/VT 00725 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-chat-thuy-van-ung-dung_T.1_C.W.Fetter_2000.pdf |
8 | | Hydrogéologie et notions de géologie d'ingénieur / G. Bogomolov . - M . - 277p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00395 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
9 | | Manual of applied field hydrogeology / Willis D. Weight . - America : McGraw-Hill, 2001 . - 623p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00011 Chỉ số phân loại DDC: 551 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000011%20-%20Manual-of-applied-field-hydrogeology.pdf |
10 | | Sổ tay địa chất thủy văn / Trịnh Minh Thụ, Nguyễn Uyên . - H. : Xây dựng, 2012 . - 586tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05328, PM/VT 07460 Chỉ số phân loại DDC: 551.3 |
11 | | Tin học địa chất thủy văn ứng dụng / Đoàn Văn Cánh (cb.), Phạm Quý Nhân . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 270tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 551.46 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tin-hoc-dia-chat-thuy-van-ung-dung_Doan-Van-Canh_2005.pdf |
12 | | Water resources engineering / Larry W. Mays . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2019 . - xiv, 738p. : illustrations, graphs, maps ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04199 Chỉ số phân loại DDC: 627 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Water-resources-engineering_3ed_Larry-W.Mays_2019.pdf |