|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Trắc địa / Nguyễn Quang Tác . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2005 . - 187tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00096, Pd/vt 00109, Pd/vt 00110, Pm/vt 00792-Pm/vt 00797, SDH/Vt 00793, TRDXD 0001-TRDXD 0090 Chỉ số phân loại DDC: 526.1 |
2 | | Trắc địa / Nguyễn Quang Tác chủ biên; Bùi Văn Deo, Nguyễn Mai Hạnh, Lê Minh Phương . - In bổ sung. - H. : Xây dựng, 2011 . - 250tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06377, PM/VT 08632, PM/VT 08633 Chỉ số phân loại DDC: 526.1 |
3 | | Ứng dụng công nghệ GPS đo vẽ bình đồ tuyến đường cấp nước xã Ka Đô-huyện Đơn Dương- tỉnh Lâm Đồng / Trần Văn Phú; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 144 tr.; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17166, PD/TK 17166 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
|
|
1
|
|
|
|