1 | | Acoustical impulse response functions of music performance halls / Douglas Frey, Victor Coelho, Rangaraj M. Rangayyan . - KNxb : Morgan&Claypool, 2013 . - 90 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02832 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Bộ câu hỏi trắc nghiệm kinh tế lượng / Phạm Thị Thu Hằng, Trần Ngọc Hưng . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 153tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07785, PM/VT 10505 Chỉ số phân loại DDC: 330.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Bo-cau-hoi-trac-nghiem-kinh-te-luong_Pham-Thi-Thu-Hang_2022.pdf |
3 | | Chế tạo Panel thí nghiệm phục vụ môn học kĩ thuật đo lường / Phạm Văn Khơi; Nghd.: Ngô Xuân Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 43 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15260 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Cơ sở đo lường điện tử / Khoa Kỹ thuật điện tử 1. Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông . - H : Knxb, 20?? . - 186tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-do-luong-dien-tu.pdf |
5 | | Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / C.b: Vũ Quí Điềm ; Phạm Văn Tuân, Nguyễn Thuý Anh, Đỗ Lê Phú, Nguyễn Ngọc Văn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 461tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ky-thuat-do-luong-dien-tu_2001.pdf |
6 | | Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / Vũ Quí Điềm (cb.), Phạm Văn Tuân, Nguyễn Thuý Anh, ... (CTĐT) . - In lần 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 484tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CSDLDT 0001-CSDLDT 0091, Pd/vt 02992-Pd/vt 02994, PD/VT 04129, PD/VT 04130, Pm/vt 05373-Pm/vt 05377, PM/VT 06053-PM/VT 06055, SDH/Vt 01206, SDH/Vt 01207 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2006053-55%20-%20Co-so-ky-thuat-do-luong-dien-tu_Vu-Quy-Diem_2007.pdf |
7 | | Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / Vũ Quý Điểm, Phạm Văn Tuân, Đỗ Lê Phú . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 2001 . - 475tr ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/C%C6%A1%20s%E1%BB%9F%20k%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt%20%C4%91o%20l%C6%B0%E1%BB%9Dng%20%C4%91i%E1%BB%87n%20t%E1%BB%AD.pdf |
8 | | Danh mục tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2012 / Trung tâm Thông tin. Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng . - H.: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, 2012 . - 465tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06298 Chỉ số phân loại DDC: 389 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2006298%20-%20Danh%20muc%20tieu%20chuan%20quoc%20gia%20TCVN%202012.pdf |
9 | | Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật / Trường công nhân kỹ thuật I . - H. : Công nhân kỹ thuật, 1977 . - 139tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00019, Pd/vt 00570, Pm/vt 01036, Pm/vt 01037, Pm/vt 05214, Pm/vt 05821 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Dung sai và đo lường cơ khí / An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 195 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: DSDLCK 0001-DSDLCK 0161, DSDLCK 0163-DSDLCK 0192, DSDLCK 0197, DSDLCK 0199 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Đo lường đại lượng không điện bằng điện/ A. M. TURICHIN . - H. : "NXB Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1976 Thông tin xếp giá: PM/KD 10444 |
12 | | Đo lường điện / Bộ môn Tự động hóa hệ thống điện. Khoa Điện - Điện tử . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2017 . - 166tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13475 0001-HH/13475 0017 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
13 | | Đo lường điện tàu thuỷ / Đặng Minh Tân . - Hải Phòng : Đại học hàng hải, 1995 . - 169tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: DLDT 0001-DLDT 0037, Pd/vt 00705, Pd/vt 00706, Pm/vt 02023-Pm/vt 02025 Chỉ số phân loại DDC: 621.370.28 |
14 | | Đo lường kỹ thuật / V. I. BECCÔP . - H. : NXB Công nhân kỹ thuật. Hà nội-, 1982 Thông tin xếp giá: PM/KD 10770 |
15 | | Đo lường máy điện khí cụ điện / Hoàng Hữu Thận . - H. : Công nhân kỹ thuật, 1982 . - 537tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03442 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Đo lường thủy khí/ Phạm Thế Mịch . - H. Khoa học và kỹ thuật, 2002 Thông tin xếp giá: PM/KD 14564 |
17 | | Đo lường và đánh giá phát thải khí độc hại động cơ diesel tàu thủy : Nguyễn Trí Minh, Lưu Quang Hiệu, Dương Phan Anh . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.11-15 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
18 | | Đo lường và điều khiển bằng máy tính / Ngô Diên Tập . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 280tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Do-luong-va-dieu-khien-bang-may-tinh_Ngo-Dien-Tap_2004.pdf |
19 | | Đo lường và điều khiển bằng máy tính / Ngô Diên Tập (CTĐT) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 280tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: DLDKMT 0001-DLDKMT 0042, Pd/vt 01047, Pd/vt 01048, Pm/vt 02788-Pm/vt 02790 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001047-48%20-%20Do-luong-va-dieu-khien-bang-may-tinh_Ngo-Dien-Tap_1997.pdf |
20 | | Đo lường và điều khiển dùng máy tính / Hồ Đắc Lộc . - H. : Xây dựng, 2014 . - 160tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Do-luong-va-dieu-khien-dung-may-tinh_Ho-Dac-Loc_2014.pdf |
21 | | Đo lường và điều khiển dùng máy tính / Trần Sinh Biên . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2010 . - 160tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM/KD 28512 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
22 | | Đo lường và một số dụng cụ đo lường thông dụng/ Phạm Hoàng Thắng . - H.: Khoa học, 1967 . - 96 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00948 Chỉ số phân loại DDC: 389 |
23 | | Engineering measurements : Methods and intrinsic errors / T.A. Polak, C. Pande . - London : Professional Engineering, 1999 . - xviii, 190p. : ill. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00504 Chỉ số phân loại DDC: 681 |
24 | | Giáo trình cảm biến / Phan Quốc Phô chủ biên, Nguyễn Đức Chiến (CTĐT) . - In lần thứ sáu có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 328tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 03783 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Giáo trình cảm biến / Phan Quốc Phô chủ biên, Nguyễn Đức Chiến (CTĐT) . - In lần thứ hai có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 328tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 01809, PD/VT 01810, PM/VT 03766-PM/VT 03782 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001809-10%20-%20Giao-trinh-cam-bien_Nguyen-Duc-Chien_2001.pdf |
26 | | Giáo trình dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật / Hoàng Xuân Nguyên . - H. : Giáo dục, 1994 Thông tin xếp giá: KD/PM 10333 |
27 | | Giáo trình dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy . - H. : Giáo dục, 2004 Thông tin xếp giá: PM/KD 19119 |
28 | | Giáo trình dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật : Nghề hàn / Tạ Thị Hoàng Thân . - Lào Cai : Cao đẳng cộng đồng Lào Cai, 2019 . - 76tr Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-dung-sai-lap-ghep-va-do-luong-ky-thuat_Nghe-Han_Ta-Thi-Hoang-Than_2019.pdf |
29 | | Giáo trình Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2006 . - 215tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-dung-sai-lap-ghep-va-ky-thuat-do-luong_Ninh-Duc-Ton_2006.pdf |
30 | | Giáo trình đo lường điện - điện tử / Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 74tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.37 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-do-luong-dien-dien-tu_2013.pdf |