1 | | Electrical measurements / V. Dopov . - M. : Mir, 1982 . - 450 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00641, Pm/Lv 00642 Chỉ số phân loại DDC: 621.37 |
2 | | Giáo trình đo lường điện - điện tử / Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 74tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.37 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-do-luong-dien-dien-tu_2013.pdf |
3 | | Giáo trình đo lường điện tử : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Vũ Xuân Giáp . - H. : NXB. Hà Nội, 2005 . - 104tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.37 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-do-luong-dien-tu_Vu-Xuan-Giap_2005.pdf |
4 | | Giáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường : Biên soạn theo chương trình khung môn học đo lường điện và cảm biến đo lường do bộ giáo dục và đào tạo ban hành / Nguyễn Văn Hoà chủ biên ; Bùi Đăng Thảnh, Hoàng Sỹ Hồng . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 389tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04010, PD/VT 04011, PM/VT 06219-PM/VT 06221 Chỉ số phân loại DDC: 621.37 |
5 | | Giáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường : Biên soạn theo chương trình khung môn học đo lường điện và cảm biến đo lường do bộ giáo dục và đào tạo ban hành / Nguyễn Văn Hoà chủ biên ; Bùi Đăng Thảnh, Hoàng Sỹ Hồng . - H. : Giáo dục, 2005 . - 391tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.37 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-do-luong-dien-va-cam-bien-do-luong_2005.pdf |
6 | | Instrumentation for process measurement and control/ N.A. Anderson . - 3 rd. - [Kn]: Chilton company, [Knxb] . - 498 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00748-Pd/Lt 00750, Pm/Lt 02122-Pm/Lt 02138 Chỉ số phân loại DDC: 621.37 |
7 | | Nghiên cứu ảnh hưởng và giải pháp hạn chế nhiễu cho thiết bị đo điện áp sử dụng trong lĩnh vực đo lường kiểm tra trang thiết bị Sonar quân sự / Cao Anh Tuấn; Nghd.: PGS.TS Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 89 tr., 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02475 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Nghiên cứu chế tạo Module điện áp DC sử dụng phương pháp biến đổi U/F / Vũ Đức Hanh; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 68 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08961, PD/TK 08961 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
9 | | Nghiên cứu giải pháp chế tạo hệ thống kiểm soát điện năng từ xa. Đi sâu chế tạo đồng hồ đo điện năng / Nguyễn Cao Cường; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 70 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09692, PD/TK 09692 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Nghiên cứu giải pháp chế tạo thử nghiệm đồng hồ đo điện năng trong mạch điện xoay chiều ứng dụng công nghệ mới / Lê Văn Dũng; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 117 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00962 Chỉ số phân loại DDC: 670.42 |
11 | | Xây dựng modul đo điện năng ba pha trong phòng thí nghiệm / Nguyễn Hoàng; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr. ; 30 cm + 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15969, PD/TK 15969 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Xây dựng modul đo điện năng một pha trong phòng thí nghiệm / Phạm Quốc Nguyên; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr. ; 30 cm + 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15961, PD/TK 15961 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Xây dựng mô hình đo điện năng 3 pha trong phóng thí nghiệm / Trần Đức Nam; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr. ; 30 cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16788, PD/TK 16788 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |