1 | | Đo đạc / Phạm Văn Chuyên . - H. : Xây dựng, 2001 . - 186tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01841, Pd/vt 01842, Pd/vt 01977, Pd/vt 01978, Pm/vt 03944-Pm/vt 03946, Pm/vt 04063-Pm/vt 04070 Chỉ số phân loại DDC: 526.9 |
2 | | Đo đạc công trình/ Đinh Thanh Tịnh . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1979 . - 329 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00481 Chỉ số phân loại DDC: 526.9 |
3 | | Đo đạc và chỉnh lý số liệu thủy văn / Phan Đình Lợi, Nguyễn Năng Minh . - H. : Xây dựng, 2002 . - 228tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00173-Pd/vt 00175, Pm/vt 00744-Pm/vt 00749, SDH/Vt 00784 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
4 | | Hướng dẫn giải bài tập trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 226tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04429, PD/VT 05521 Chỉ số phân loại DDC: 526.3 |
5 | | Nghiên cứu hiện trạng công nghệ đo đạc biển ở Việt Nam / Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Hồng Quân, Nguyễn Quang Huy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00899 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
6 | | Nghiên cứu và ứng dụng hệ thống DGPS để nâng cao độ chính xác định vị phục vụ cho đo đạc và biên vẽ bản đồ vùng biển quần đảo Trường Sa / Phan Xuân Phiệt; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2001 . - 80 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00254 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Quy phạm đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:500, 1:1000, 1:2000, 1:5000 : Phần ngoài trời / Cục Đo đạc Bản đồ Nhà nước . - H. : Cục Đo đạc Bản đồ Nhà nước, 1990 . - 200tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 526.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quy-pham-do-ve-ban-do-dia-hinh-ty-le-1-500,-1-1000,-1-2000,-1-5000_1990.pdf |
8 | | Reed's instrumentation and control systems. Vol. 10 / Leslie Jackson . - England : Thomas Reed, 2001 . - 359p. ; 19cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00006, SDH/Lv 00007 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
9 | | Sai số đo đạc. Tập 1/ Bùi Đức Tiến . - H.: Nông thôn, 1972 . - 368 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00924 Chỉ số phân loại DDC: 526.9 |
10 | | Sai số đo đạc. Tập 2/ Bùi Đức Tiến . - H.: Nông thôn, 1972 . - 430 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00925, Pd/vv 03191 Chỉ số phân loại DDC: 526.9 |
11 | | Tài liệu học tập Cơ sở khảo sát biển / Trần Khánh Toàn, Lê Sỹ Xinh, Đỗ Hồng Quân . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 20?? . - 192tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 526.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TLHT_Co%20so%20khao%20sat%20bien/ |
12 | | Tài liệu học tập môn Thi công công trình BĐATHH/ Bộ môn An toàn đường thủy . - Hải Phòng : Hàng hải . - 98tr. ;27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16131-TLHT%20Thi%20c%C3%B4ng%20C%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh%20B%C4%90ATHH.pdf |
13 | | Thiết kế kỹ thuật đo đạc thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:10.000 khu vực Cù Lao Chàm / Nguyễn Anh Khoa; Nghd.: Th.S Đỗ Hồng Quân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 189 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11350, PD/TK 11350 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế kỹ thuật đo đạc thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:10.000 khu vực Mũi Ông Quới tới mũi Gánh Dầu / Nguyễn Trọng Linh; Nghd.: Th.S Đỗ Hồng Quân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 189tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11354, PD/TK 11354 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Thông tư 68-2015 Quy định kỹ thuật đo đạc trực tiếp địa hình phục vụ thành lập bản đồ địa hình và cơ sở dữ liệu nền địa lý tử lên 1:500, 1:1000, 1:2000, 1:5000/ Bộ Tài nguyên và Môi trường . - H. : Bộ Tài nguyên và Môi trường, 2015 . - 96tr. ; 28cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TLTK%20Th%C3%B4ng%20t%C6%B0%2068_2015_TT-BTNMT%20(22.12.2015)%20Quy%20pham%20do%20ve%20BDDH.doc |
16 | | Trắc địa / Nguyễn Quang Tác . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2005 . - 187tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00096, Pd/vt 00109, Pd/vt 00110, Pm/vt 00792-Pm/vt 00797, SDH/Vt 00793, TRDXD 0001-TRDXD 0090 Chỉ số phân loại DDC: 526.1 |
17 | | Trắc địa / Nguyễn Quang Tác chủ biên; Bùi Văn Deo, Nguyễn Mai Hạnh, Lê Minh Phương . - In bổ sung. - H. : Xây dựng, 2011 . - 250tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06377, PM/VT 08632, PM/VT 08633 Chỉ số phân loại DDC: 526.1 |
18 | | Unit 1 : Introduction to the marine surveying profession / IIMS . - Portchester, Hampshire, UK : IIMS, 2011 . - 155p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 526.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-the-marine-surveying-profession_2011.pdf |