1 | | Acoustical impulse response functions of music performance halls / Douglas Frey, Victor Coelho, Rangaraj M. Rangayyan . - KNxb : Morgan&Claypool, 2013 . - 90 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02832 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Advanced Concept Maps in STEM education : Emerging research and opportunities / Michael Tang, Arunprakash T. Karunanithi . - Hershey, PA : IGI Global, Information Science Reference, 2017 . - viii, 173p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 372.35/044 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/222.%20Advanced%20Concept%20Maps%20in%20STEM%20Education.pdf |
3 | | An analysis of marketing mix strategy of LVMH group in Asia / Vuong Thi Mai Trang, Nguyen Thi Thao Phuong, Truong Thi Ngoc Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20594 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
4 | | Bài giảng Phân tích hiệu quả đầu tư/ Vũ Thị Khánh Chi . - Hải Phòng : Khoa Công trình thủy, 2018 . - 122tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/bai%20giang%20phan%20tich%20hieu%20qua%20dau%20tu.pdf |
5 | | Bài tập kỹ thuật đo / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Trọng Hùng, Nguyễn Thị Cẩm Tú . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 151tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06339-PD/VT 06341, PM/VT 08593, PM/VT 08594 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Bài tập tính ngắn mạch trong hệ thống điện / Ngô Minh Khoa . - H. : Xây dựng, 2018 . - 158tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05962, PD/VT 05963, PM/VT 08303, PM/VT 08304 Chỉ số phân loại DDC: 621.319 |
7 | | Biện pháp đẩy mạnh công tác đào tạo bồi dưỡng cán bộ Công đoàn tại Liên đoàn Lao động tỉnh hải Dương / Hồ Thị Hiên; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02900 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp nâng cao chất lượng quản lý tài chính tại lữ đoàn hải quân đánh bộ M47 - Quân chủng Hải Quân / Đoàn Duy Học; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm, Nguyễn Thị Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05103 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp nâng cao kết quả kinh doanh của VNPT Hải Phòng, giai đoạn 2023 - 2028/ Bùi Thành Trung; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05048 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp phát triển dịch vụ Logistics tại Cảng Đoạn Xá Hải Phòng/ Phạm Hoàng Long; Nghd. : Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04963 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý tài chính công đoàn tại thành phố Hải Phòng / Đào Trọng Trung; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02021 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Bộ câu hỏi trắc nghiệm kinh tế lượng / Phạm Thị Thu Hằng, Trần Ngọc Hưng . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 153tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07785, PM/VT 10505 Chỉ số phân loại DDC: 330.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Bo-cau-hoi-trac-nghiem-kinh-te-luong_Pham-Thi-Thu-Hang_2022.pdf |
13 | | Case studies in finance : Managing for corporate value creation / Robert F. Bruner, Kenneth M. Eades, Michael J. Schill . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, 2018 . - 607p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.15 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Case-studies-in-finance_Managing-for-corporate-value-creation_8ed_Robert-Bruner_2018.pdf |
14 | | Case studies in finance : Managing for corporate value creation / Robert F. Bruner, Kenneth M. Eades, Michael J. Schill . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2014 . - 765p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03373, SDH/LT 03374 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Case-studies-in-finance_Managing-for-corporate-value-creation_7ed_Robert-Bruner_2014.pdf |
15 | | Các nhân tố quyết định đến sự thành công trong hoạt động Logistics của tập đoàn Amazon / Phạm Thị Thu Phương, Phạm Thị Hồng Nhung, Nguyễn Thu Hà; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19630 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
16 | | Cán cân thanh toán quốc tế tỉ giá hối đoái và vấn đề kinh tế đối ngoại / Nguyễn Đình Tài . - H. : Giáo dục, 1994 . - 141tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01298, Pd/vv 01299, Pm/vv 00298 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
17 | | Chẩn đoán bệnh qua mặt & tay / Dương Ngọc Đan biên soạn . - H.: Dân trí, 2017 . - 271tr.; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06478, PD/VT 06479, PM/VT 08807 Chỉ số phân loại DDC: 615.8 |
18 | | Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ô tô / Nguyễn Thanh Bắc, Nguyễn Đức Phú . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1986 Thông tin xếp giá: PM/KD 22181 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
19 | | Chế tạo Panel thí nghiệm phục vụ môn học kĩ thuật đo lường / Phạm Văn Khơi; Nghd.: Ngô Xuân Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 43 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15260 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Chiến lược kinh doanh của tập đoàn viễn thông quân đội Viettel / Ngô Thu Hằng, Phạm Thị Thủy, Trương Thị Thoa; Nghd.: Nguyễn Quỳnh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 101 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17409 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
21 | | Chiến lược phát triển kinh doanh tại công ty TNHH Thương mại dịch vụ NOVASTAR giai đoạn 2024 - 2028 / Ngô Vũ Mai Chi; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05169 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Chuẩn đoán sự cố cho hệ thống khởi động và đảo chiều động cơ chính trên tàu Sao Biển / Đỗ Ngọc Toàn; Nghd.:Trần Hữu Nghị . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 90tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00403 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
23 | | Corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Wester Field, Jeffrey Jaffe . - 8th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008 . - 926p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 658.15 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Corporate-finance_8ed_Stephen-A.Ross_2008.pdf |
24 | | Corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Wester Field, Jeffrey Jaffe . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2005 . - 942p. ; 30cm + 01 CD ROM Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01272 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
25 | | Corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Wester Field, Jeffrey Jaffe . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2003 . - 961p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 658.15 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Corporate-finance_6ed_Stephen-A.Ross_2003.pdf |
26 | | Công đoàn Việt Nam : 80 năm chặng đường qua hai thế kỷ (1929-2009) . - H. : Lao động, 2009 . - 856tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03312, PM/VT 11222, SDH/VT 01522, SDH/VT 01523 Chỉ số phân loại DDC: 331.88 |
27 | | Công ước quốc tế về đo dung tích tàu biển 1969 : Công ước London, 1969 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - KNxb. : KNxb., 1969 . - 23tr Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-uoc-quoc-te-ve-do-dung-tich-tau_1969.pdf |
28 | | Cơ sở đo lường điện tử / Khoa Kỹ thuật điện tử 1. Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông . - H : Knxb, 20?? . - 186tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-do-luong-dien-tu.pdf |
29 | | Cơ sở kỹ thuật đo / Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Thị Lan Hương, Phạm Thị Ngọc Yến . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 265tr ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/C%C6%A1%20s%E1%BB%9F%20k%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt%20%C4%91o.pdf |
30 | | Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / C.b: Vũ Quí Điềm ; Phạm Văn Tuân, Nguyễn Thuý Anh, Đỗ Lê Phú, Nguyễn Ngọc Văn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 461tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ky-thuat-do-luong-dien-tu_2001.pdf |