1 | | Android application development all-in-one for dummies / Barry Burd . - 3rd ed. - Canada : Dummies, 2020 . - 800p Thông tin xếp giá: SDH/LT 04284 Chỉ số phân loại DDC: 005.258 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Android-application-development-all-in-one-for-dummies_3ed_Barry-Burd_2020.pdf |
2 | | Android application development for dummies / Michael Burton . - 3rd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2015 . - xv,418p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03405 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
3 | | Android application development for dummies / Michael Burton, Donn Felker . - 2nd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2012 . - xviii, 386p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.1 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Android-application-development-for-dummies_2ed_Michael-Burton_2012.pdf |
4 | | Beginning Android application development / Wei-Meng Lee . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2011 . - xx, 428p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.1 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Beginning-android-application-development_Wei-Meng-Lee_2011.pdf |
5 | | Biện pháp giảm thiểu chi phí sản xuất ngành hàng sản xuất màn hình điện thoại - côngty TNHH LG Display Việt Nam Hải Phòng / Nguyễn Văn Nguyên; Nghd.: Vũ Thị Như Quỳnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04620 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Các tổng đài điện thoại trên mạng viễn thông Việt Nam: Công tác bảo dưỡng khắc phục một số sự cố thường gặp/ Tổng cục bưu điện; Lê Ngọc Giao biên soạn . - H.: Bưu điện, 2000 . - 382 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02562, Pd/vv 02563, Pm/vv 02118-Pm/vv 02120 Chỉ số phân loại DDC: 621.385 |
7 | | Dự báo giá trị xuất khẩu điện thoại và linh kiện sang thị trường Hàn Quốc trong năm 2022 / Nguyễn Nhật Mai, Vũ Thị Minh Ngọc, Phạm Thị Thu Huyền; Nghd.: Trần Ngọc Hưng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20131 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | Điện thoại IP / Phùng Văn Vận, Cb . - H. : Bưu điện, 2002 . - 414tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02589, Pd/vt 02590 Chỉ số phân loại DDC: 621.385 |
9 | | Giao tiếp điện thoại trong thương mại / Haruma Miura ; Mai Hoa dịch . - H. : NXB. Hồng Đức, 2008 . - 208tr. : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06854, PD/VV 06855, PM/VV 05090 Chỉ số phân loại DDC: 153.6 |
10 | | Mobile communications / Jochen H. Schiller . - 2nd ed. - Harlow : Addison-Wesley, 2003 . - xviii, 394p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3845 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Mobile-communications_2ed_Jochen-Schiller_2003.pdf |
11 | | Mobile radio communications : Second and third-generation cellular and WATM systems / Edited by Raymond Steele, Lajos Hanzo . - 2nd ed. - New York : J. Wiley, 2000 . - xxv, 1064p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3845/6 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Mobile-radio-communications_2ed_Raymond-Steele_2000.pdf |
12 | | Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực phòng phát triển camera điện thoại công ty LG INNOTEK Việt Nam Hải Phòng/ Trương Văn Đạt; Nghd.:Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 85tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05010 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Nghiên cứu xây dựng mạch điều khiển các thiết bị điện từ xa bằng điện thoại di động thông qua mạng GSM / Nguyễn Văn Việt; Nghd.: Ngô Xuân Hường, Vũ Xuân Hậu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15275 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Tăng sức mạnh cho các ứng dụng di động / Hoàng Hiệp . - 2008 // Tạp chí công nghệ thông tin&truyền thông, số 324, tr. 46-47 Chỉ số phân loại DDC: 384.5 |
15 | | Thiết kế điều khiển từ xa bằng điện thoại 7 ngõ ra có phản hồi âm thanh / Hoàng Văn Tự; Nghd.: Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15255 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Tiếng Anh qua điện thoại = English on the phone / Andrew Thomas . - H. : Hồng Đức, 2008 . - 199tr. ; 21cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PD/VV 06450, PD/VV 06451, PD/VV CD06450, PD/VV CD06451, PM/VV 05134, PM/VV CD05134 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
17 | | Ứng dụng công nghệ thiết kế ngược và công nghệ CAD/CAM/CNC để lập trình gia công khuôn vỏ điện thoại di động / Phạm Việt Hưng, Nguyễn Thành Huân, Đỗ Anh Tuấn . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.32-35 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | VMU English Major Students' Attitudes towards the Use of Social Networks by smartphones for English Learning / Nguyen Thi Hoa, Nguyen Thuy Linh, Cao Thi Minh Ngoc; Sub.: Nguyen Thi Huyen Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19759 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
19 | | VoIP service quality: measuring and evaluating packet-switched voice / William C. Hardy . - New York : Mc Graw Hill, 2003 . - 317tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01144 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
20 | | Wireless mobile networking with ANSI-41 / Randal A. Snyder . - 2nd ed. - New York : MC Graw Hill, 2001 . - 575tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01143 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
21 | | Xây dựng hệ thống cảnh báo tình trạng không chú ý lái xe ô tô trên điện thoại di động / Trương Thị Ngọc, Phạm Văn Tuấn, Nguyễn Anh Vũ ; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17548 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
22 | | Xây dựng phần mềm quản lý danh bạ điện thoại Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Đặng Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 28 tr. ; 30 cm + 01 TT Thông tin xếp giá: NCKH 00307 Chỉ số phân loại DDC: 651 |
23 | | Xây dựng thiết bị giao tiếp với điện thoại sử dụng vi điều khiển / Phạm Bảo Toàn, Trần Anh Quang, Nguyễn Thế Công, Hoàng Khánh Duy . - 2019 // SEE journal of science, tr. 114-125 Thông tin xếp giá: NCKH 01194 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Xây dựng ứng dụng tra cứu thông tin trường Đại học Hàng hải trên điện thoại thông minh sử dụng hệ điều hành ANDROID / Phạm Đình Hiệp; Nghd.: Võ Văn Thưởng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 94tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15141 Chỉ số phân loại DDC: 005 |